Máy đo độ đục Hanna HI83414-01
46.301.760₫

- Kích thước 230 x 200 x 145 mm (9.0 x 7.9 x 5.7)
- Cân nặng 2,5 kg (88 oz.)
- Bảo hành 1 năm
Máy đo độ đục Hanna HI83414-01
HI83414 là máy đo độ đục và độ chính xác cao của clo lên tới ± 5% số đọc trên 1000 NTU (6700 Nephelos; 245 EBC).
Máy đo độ đục Hanna HI83414-01 này là sự kết hợp của máy đo thận và quang kế để đo các thông số quan trọng nhất trong nước uống: độ đục và clo.
Đồng hồ được cung cấp đầy đủ với các tiêu chuẩn độ đục chính AMCO-AEPA-1 và các tiêu chuẩn clo khác.
HI83414 đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của Phương pháp EPA 180.1 và Phương pháp tiêu chuẩn để kiểm tra nước và nước thải 2130 B để đo độ đục.
Sử dụng Phương pháp EPA 330.5 và Phương pháp chuẩn 4500-Cl G để đô độ chính xác của độ đục.
Tính năng, đặc điểm
– Bốn chế độ đo
- Chế độ tỷ lệ
- Chế độ đo không tỷ lệ
- Đo clo tự do và tổng clo.
– Nhiều đơn vị đo độ đục
- Đơn vị đo độ đục của thận (NTU)
- Đơn vị Công ước sản xuất bia châu Âu (EBC) và đơn vị Nephelos.
– HI83414 đáp ứng tất cả các yêu cầu của EPA và Phương pháp tiêu chuẩn cho cả đo độ đục và đo màu của clo.
– Có thể thực hiện hiệu chuẩn độ đục hai, ba, bốn hoặc năm điểm bằng cách sử dụng các tiêu chuẩn được cung cấp (<0,1, 15, 100, 750 và 2000 NTU)
– Tiêu chuẩn độ đục sơ cấp AMCO AEPA-1
– Chức năng CAL Check TM mạnh mẽ , hiệu suất đáng tin cậy.
– HI83414 có các chức năng GLP (Thực hành phòng thí nghiệm tốt) hoàn chỉnh cho phép truy xuất nguồn gốc của các điều kiện hiệu chuẩn.
– Có thể lưu trữ tới 200 phép đo trong bộ nhớ trong và được gọi lại bất cứ lúc nào.
– Chế độ hướng dẫn độc đáo
Hãng sản xuất | Hanna |
---|
Thông số kỹ thuật
Thang đo
- Non Ratio Mode
0.00 to 9.99; 10.0 to 40.0 NTU;
0.0 to 99.9; 100 to 268 Nephelos
0.00 to 9.80 EBC
- Ratio Mode:
0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 4000 NTU
0.0 to 99.9; 100 to 26800 Nephelos
0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 980 EBC
- Free and Total Cl: 0.00 to 5.00 mg/L (ppm)
Độ phân giải:
- Non Ratio Mode: 0.01; 0.1 NTU; 0.1; 1 Nephelos; 0.01 EBC
- Ratio Mode: 0.01; 0.1; 1 NTU; 0.1; 1 Nephelos; 0.01; 0.1, 1 EBC
- Free and Total Cl: 0.01 mg/L (ppm) from 0.00 to 3.50 mg/L (ppm) và 0.10 above 3.50 mg/L (ppm)
Độ chính xác ở 25 oC:
- Độ đục:±2% of reading plus 0.02 NTU (0.15 Nephelos; 0.01 EBC)
±5% of reading above 1000 NTU (6700 Nephelos; 245 EBC)
- Free and Total Cl: ±0.03 mg/L or ±3% of reading
Phương Pháp:
- Độ đục: Nephelometric method (900) or Ratio Nephelometric Method (900 &1800), Adaptation of the USEPA Method 108.1 and Standard Method 2130 B
- Free and Total Cl: adaptation of the USEPA Method 330.5 and Standard Method 4500-Cl G
Đèn chỉ thị:
- Độ đục: silicon photocell
- Free and Total Cl: silicon photocell with 525 nm narrow band interference filters
Standards:
- Độ đục: <0.1, 15, 100, 750 and 2000 NTU
- Free and Total Cl: 1.00 mg/L free/total chlorine
Hiệu chuẩn:
- Độ đục: 2 ,3, 4 hoặc 5 điểm hiệu chuẩn
- Free and Total Cl: one-point calibration
Thang đo độ đục lựa chọn: automatic
Khả năng lập lại: ±1% of reading or 0.02 NTU (0.15 Nephelos; 0.01 EBC) whichever is Greater
Stray Light: < 0.02 NTU (0.15 Nephelos; 0.01 EBC)
Mode đo: Bình thường, trung bình, liên tiếp
Đèn nguồn Hiển thị: tungsten filament lamp / greater than 100,000 readings, 40 x 70 mm graphic LCD (64 x 28 pixels) with backlight
Log Memory: 200 records
Kết nối PC: USB
Môi trường: 0 oC (32 oF) – 50 oC (122 oF) – 50 oC (122 oF) max 95% RH non-condensing
Nguồn: 230 V/50 Hz hoặc 115 V/60 Hz 20 W; tự động tắt sau 15 phút không sử dụng
Kích thước: 230 x 200 x 145 mm
Trọng lượng: 2.5 Kg
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy đo độ đục Hanna HI83414-01” Hủy
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.