Máy đo ph Hanna HI2030-01 đo độ mặn
15.324.410₫

- Độ chính xác pH (@ 25ºC / 77ºF) ± 0,2 mV, ± 0,01 pH, ± 0,002 pH
- Hiệu chỉnh pH lên đến 5 điểm
- Bộ đệm hiệu chuẩn pH 1.68, 10.01, 12,45, 4,01, 6,86, 7,01, 9,18, hai bộ đệm tùy chỉnh
- Bù nhiệt độ pH ATC: -5.0 đến 100.0ºC; 23,0 đến 212,0 ° F .
Máy đo ph Hanna HI2030-01 đo độ mặn
Hanna HI2030-01 là máy đo PH di động, có khả năng đo pH từ -2.000 đến 16.000 PH. Máy đo PH Hanna HI2030-01 có độ chính xác cao, ± 0,2 mV, ± 0,01 pH, ± 0,002 pH, tốc độ đo nhanh.
Thiết kế đột phá, sản xuất tích hợp (R & D) đẳng cấp thế giới. Đồng hồ đo cạnh dày 0,5 nhỏ gọn nhiều tính năng.
Máy đo độ mặn Hanna EC / TDS / HI2030-01 sử dụng dể dàng có thể nâng cấp bất cứ lúc nào với các đầu dò bổ sung để đo pH hoặc Oxy hòa tan.
Màn hình LCD 5,5 inch giúp bạn có thể nhìn rõ trong phạm vi từ 5 mét trở lên. Màn hình lớn và góc nhìn rộng 150 ° giúp cho người dùng dể đọc.
Tính năng, đặc điểm
- Điện cực kỹ thuật số
- Đầu dò bốn vòng
- Đầu vào đầu dò 3,5 mm
- Có giá treo tường tiện lợi
- Được trang bi một giá đỡ để bàn với giá đỡ điện cực
- Hai cổng USB
- Có thể lưu trữ tới 1000 bản ghi
- Cùng một số tính năng cơ bản khác
Hãng sản xuất | Hanna |
---|
Thông số kỹ thuật
- Thang đo: -2.000 – 16.000 pH, -2.00 – 16.00 pH, ± 1000 mV
- Độ phân giải: 0.001 pH, 0.01 pH, 0.1 mV
- Độ chính xác: ± 0.002 pH, ± 0.01 pH, ± 0.2 mV
- Hiệu chuẩn: Đến 5 điểm
- Điểm chuẩn: 1.68, 10.01, 12.45, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 2 đệm tùy chỉnh
- Bù nhiệt: ATC: -5 đến 100 độ C; 23 – 212 độ F
EC
- Thang đo: 0.00 – 29.99 μS/cm, 30.0 – 299.9 μS/cm, 300 – 2999 μS/cm, 3.00 – 29.99 mS/cm, 30.0 – 200.0 mS/cm, đến 500.0 mS/cm (EC tuyệt đối)
- Độ phân giải: 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm
- Độ chính xác: ± 1% kết quả đo (± 0.05 μS hoặc 1 số với giá trị lớn hơn)
- Hiệu chuẩn: 1 điểm chuẩn offset (0.00 μS/cm trong không khí), 1 điểm chuẩn slope 84 μS/cm, 1413 μS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm and 111.8 mS/cm
- Bù nhiệt: ATC (0 – 100 độ C; 32 – 212 độ F)
TDS
- Thang đo: 0.00 – 14.99 ppm (mg/L), 15.0 – 149.9 ppm (mg/L), 150 – 1499 ppm (mg/L), 1.50 – 14.99 g/L, 15.0 – 100.0 g/L, đến 400.0 g/L (TDS tuyệt đối), với hệ số chuyển đổi 0.80
- Độ phân giải: 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.01 g/L, 0.1 g/L
- Độ chính xác: ± 1% kết quả đo (± 0.03 ppm hoặc 1 số với giá trị lớn hơn)
- Hiệu chuẩn: Thông qua hiệu chuẩn EC
- Hệ số chuyển đổi: 0.40 – 0.80
Độ mặn
- Thang đo: 0.0 – 400.0% NaCl, 2.00 – 42.00 PSU, 0.01 – 42.00 PSU, 0.0 – 80.0 g/L
- Độ phân giải: 0.1% NaCl, 0.01 PSU, 0.01 g/L
- Độ chính xác: ± 1% kết quả đo
- Hiệu chuẩn máy đo độ mặn này: 1 điểm với dung dịch chuẩn NaCl HI 7037L 100% (ngoài thang dùng hiệu chuẩn EC)
Oxy hòa tan
- Thang đo: 0.00 – 45.00 ppm (mg/L), 0.0 đến 300.0% độ bão hòa
- Độ phân giải: 0.01 ppm, 0.1% độ bão hòa
- Độ chính xác: ± 1 chữ số, ± 1.5% kết quả đo
- Hiệu chuẩn: 1 hoặc 2 điểm 0% (dung dịch HI 7040) và 100% (trong không khí)
- Bù nhiệt: ATC: 0 – 50 độ C; 32 – 122 độ F
- Bù độ mặn: 0 – 40 g/L (với độ phân giải 1 g/L)
- Bù độ cao: -500m đến 4000m (với độ phân giải 100m)
Nhiệt độ
- Thang đo: -20 đến 120 độ C, -4 đến 248 độ F
- Độ phân giải: 0.1 độ C, 0.1 độ F
- Độ chính xác: ± 0.5 độ C, ± 1.0 độ F
Thông số khác
- Bù nhiệt EC/TDS/Độ mặn: Tự động từ -5 đến 100 độ C NoTC – có thể được chọn để đo độ dẫn tuyệt đối
- Hệ số nhiệt độ độ dẫn: 0.00 – 6.00%/độ C
- Điện cực pH: Thủy tinh với mối nối so sánh (chỉ HI11311 hoặc HI12301), ngoài thang đo, tình trạng đầu dò và thời gian đáp ứng
- Ghi dữ liệu đến 1000 bản ghi: Bằng tay theo yêu cầu (tối đa 200 bản), bằng tay dựa theo sự ổn định (tối đa 200 bản), ghi theo khoảng thời gian (tối đa 600 mẫu, 100 bản)
Sản phẩm tương tự
24.534.900₫
Được xếp hạng 5.00 5 sao
10.517.620₫
4.252.250₫
31.077.540₫
18.243.900₫
23.276.700₫
23.276.700₫
10.065.600₫
2.616.590₫
11.323.800₫
11.323.800₫
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.