Thông số kỹ thuật Hti HT-A10/A11/A12
AC voltage accuracy | 1.0%+3(45Hz~65Hz) |
AC voltage range | 600.0mV/6.000V/60.00V/600.0V/1000V |
AC voltage volume resolution | 0.1Mv/0. 001V/0.01V/01V/1V |
DC voltage accuracy | 0.09%+2 |
DC voltage range | 600.0mV/6.000V/60.00V/600.0V/1000V |
DC voltage volume resolution | 0.1Mv/0.001V/0.01V/0.1V/1V |
Resistance | Max 50 MΩ |
Resistance accuracy | 0.5%+2 |
Frequency | Max 100 kHz |
Frequency accuracy | 0.1%+1 |
Capacitance maximum range | 9,999 uF |
AC current (IFLEX) accuracy | 3.0%+5(45Hz ~ 500Hz) |
On/off test | Yes |
Diode test | Yes |
Minimum value/maximum value | Yes |
Data holding | Yes |
Infrared thermal imager parameter
Model: | HT-A10 | HT-A11 | HT-A12 |
Image resolution | 220×160 | 120×90 | 80×60 |
Frame rate of thermal images | 9Hz | 15Hz | 8Hz |
FOV/Shortest focal length | 36°×27° | 50°×37° | 36°×27° |
Sensitivity (NETD) | ≤100 mK | ≤100 mK | ≤100 mK |
Wavelength range | 8μm~14μm | 8μm~14μm | 8μm~14μm |
Temperature range | -20℃~300℃(-4℉~572℉) | ||
Temperature accuracy | ±2% digital/±2℃ | ||
Emissivity | 0.01~1.00 Adjaseble | ||
Storage space | 3G | ||
File format | JPG | ||
General technical index | |||
Battery service life | Charging duration for 4 hours and using for 10 hours | ||
Dimension | 172x82x55mm | ||
Warranty period | 3 years |
Quốc Huy (xác minh chủ tài khoản) –
shop này uy tính luôn nha.
Huy Phước (xác minh chủ tài khoản) –
Mình đã nhận đc hàng shop gửi, hàng đẹp, chất lượng
Trần Viết Mạnh (xác minh chủ tài khoản) –
Ok hàng chất lượng nha shop, sản phẩm chuẩn hãng