Ampe kìm SEW 3801 CL
3801 CL là ampe kìm AC/DC chất lượng nổi tiếng của thương hiệu SEW đến từ Đài Loan. Cùng tìm hiểu xem sản phẩm này có những ưu điểm gì, khả năng làm việc ra sao qua bài viết dưới đây nhé!
Thiết kế SEW 3801 CL có gì nổi bật?
Ampe kìm SEW 3801 CL được thiết kế với kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ giúp người dùng dễ dàng cầm nắm thao tác sử dụng và di chuyển đến nhiều vị trí làm việc khác nhau. Đồng hồ kẹp này nổi bật với màu đỏ ở phần hàm kìm và màu xanh dương ở thân máy.
Trên thân máy, các chức năng được ký hiệu rõ ràng, dễ hiểu. Màn hình LCD được trang bị thêm đèn nền để xem kết quả rõ hơn khi làm việc trong môi trường thiếu sáng.
Phần hàm có kích thước lớn, khả năng kẹp đo được các loại dây dẫn với tiết diện lên tới 40 mm. Thiết kế an toàn xuyên suốt không có kim loại lộ ra ngoài các bộ phận. Phích cắm chuối được che chắn và đầu vào âm tường thiết bị đầu cuối.
Khả năng làm việc của ampe kìm SEW 3801 CL
Là sản phẩm được sản xuất dựa trên dây chuyền công nghệ đại của thương hiệu SEW, model này có thể đảm nhiều nhiều chức năng đo đạc với dải đo như sau:
– Đo dòng điện AC/DC ở dải 400 A/1000 A
– Đo điện áp AC/DC ở dải 400 V/600 V
– Đo điện trở các dải 400 Ω/2000 Ω
Chức năng Ohm của ampe kìm SEW 3801 CL rất lý tưởng để kiểm tra tính liên tục của rơ-le máy biến áp và cuộn dây động cơ. Ngoài ra, thiết bị này có nhiều tính năng thông minh khác như: đèn nền, chỉ báo pin yếu, còi cảnh báo vượt ngưỡng.
Hiện sản phẩm ampe kìm SEW 3801 CL đang được bán tại TKTECH với giá cực kỳ ưu đãi, bảo hành 12 tháng. Nhanh tay liên hệ qua hotline để được tư vấn mua hàng chất lượng nhất nhé!
Thông số kỹ thuật
Dòng điện AC | Dải đo | Độ chính xác | |
400 A/1000 A | ±(1,5%rdg+3dgt): 40 – 500 Hz | ||
Điện áp AC | Dải đo | Độ chính xác | |
400 V/600 V | ±(1,0%rdg+3dgt): 40 – 500 Hz | ||
Dòng điện DC | Dải đo | Độ chính xác | |
400 A/1000 A | ±(1,5%rdg+3dgt) | ||
Điện áp DC | Dải đo | Độ chính xác | |
400 V/600 V | ±(0,75%rdg+3dgt) | ||
Điện trở | Dải đo | Độ chính xác | |
400 Ω/2000 Ω | ±(1,0%rdg+3dgt) | ||
Âm thanh còi | <38 Ω | ||
Kích thước dây dẫn | Tối đa 40 mm | ||
Chỉ báo pin yếu | Có | ||
Kích thước | 255(L) × 80(W) × 35(D) mm | ||
Trọng lượng | Xấp xỉ 430 g (bao gồm pin) | ||
Nguồn năng lượng | 9V(6F22) × 1 | ||
Tiêu chuẩn an toàn | EN 61010-1 CAT III 600 V EN 61010-2-32 EN 61010-2-33 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.