Ampe kìm SEW 3900 CL
Một trong số những sản phẩm thiết bị đo điện bán chạy nhất của thương hiệu SEW hiện nay đó chính là ampe kìm SEW 3900 CL. Model này được hãng trang bị khả năng đo đạc đa dạng, nhiều tính năng thông minh cùng với dải đo rộng.
Ưu điểm về thiết kế
Thiết kế của ampe kìm đảm bảo an toàn xuyên suốt, không có bộ phận kim loại lộ ra ngoài. Phích cắm hình quả chuối được che chắn và các đầu vào chìm. Ampe kìm AC/DC SEW 3900 CL có màn hình LCD 4000 số đếm, giúp hiển thị kết quả trực quan cho người dùng tiện quan sát. Hàm kìm có thể đo được nhiều loại dây dẫn có kích thước lên đến 55 mm.
Các chức năng nổi bật của SEW 3900 CL
Ampe kìm SEW 3900 CL được trang bị chức năng đo lường hoàn toàn tự động với dải đo cụ thể như sau:
– Đo dòng điện AC/DC 400/2000 A
– Đo điện áp dải 400 mV/4/40/400/750 VAC và 400 mV/4/40/400/750 VDC
– Đo điện trở và kiểm tra tính liên tục dải 400 Ω /4/40/400 kΩ /4/ 40 MΩ
– Đo tần số các dải 4/40/400 kHz/4/40 mHz
Bên cạnh đó, đồng hồ kẹp SEW 3900 CL còn được tích hợp rất nhiều tính năng hiện đại khác, hỗ trợ quá trình đo đạc thêm hiệu quả và tiện lợi như:
- Chức năng thay đổi phạm vi
- Chức năng Giữ dữ liệu sẽ dừng việc đọc
- Chức năng REL
- Chức năng đỉnh
- Chế độ VAHz đo tần số ở chế độ ACV và ACA
- Chức năng Max/Min
- Kiểm tra tính liên tục
- Chỉ báo pin yếu
- Chức năng Tự động tắt nguồn (APO)
Thông số kỹ thuật
Dòng điện AC | Dải đo | Độ chính xác | |
400/2000A (40~500 Hz) | |||
0 ~ 1500 A | ±(1,5%rdg+4dgt) | ||
1500 A ~ 2000 A | ±(2,5%rdg+4dgt) | ||
Điện áp AC | 400 mV | ±(1,5%rdg+3dgt) | |
4/40/400/750 V | ±(1.0%rdg+3dgt) 40 ~ 500 Hz | ||
Dòng điện DC | 400/2000 A | ||
0 ~ 1500 A | ±(1,5%rdg+4dgt) | ||
1500 A ~ 2000 A | ±(2,5%rdg+4dgt) | ||
Điện áp DC | 400 mV | ±(0.75%rdg+2dgt) | |
4/40/400/1000 V | |||
Điện trở và tính liên tục | 400 Ω | ±(1,5%rdg+3dgt) | |
4/40/400 kΩ | |||
4 MΩ | |||
40 MΩ | ±(2,0%rdg+4dgt) | ||
Tần số | 4/40/400 kHz | ±(1,0%rdg+2dgt) | |
4/40 MHz | |||
Màn hình | 3¾ (4000 lần đếm); Thanh biểu đồ | ||
Kích thước dây dẫn | Tối đa 55 mm | ||
Nhiệt độ/độ ẩm hoạt động | 0ºC ~ 40ºC, < 80% RH | ||
Kích thước | 265(L) × 100(W) × 42(D) mm | ||
Trọng lượng | Xấp xỉ 520 g (bao gồm pin) | ||
Nguồn năng lượng | 9V(6F22) × 1 | ||
Tiêu chuẩn an toàn | EN 61010-1 CAT III 600 V EN 61010-2-32 EN 61326-1 |
Vũ Thị Phương (xác minh chủ tài khoản) –
Sản phẩm này rất đa năng và có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Văn Ngọc Huỳnh (xác minh chủ tài khoản) –
Sản phẩm này có thiết kế chắc chắn và có thể chịu được va đập.
Anh Tuấn (xác minh chủ tài khoản) –
Thiết bị này có khả năng chống nước, rất phù hợp cho công việc ngoài trời.
Nguyễn Thanh Hưng (xác minh chủ tài khoản) –
Thiết bị này rất đáng tin cậy và cho kết quả chính xác.