Một trong những ampe kìm đo điện được nhiều kỹ thuật viên, thợ điện tin dùng và sử dụng nhiều nhất hiện nay đó chính là Uni-T UT204+ đến từ thương hiệu Uni-T của China. Vậy thiết bị này có ưu điểm gì nổi bật? Khả năng làm việc như thế nào? Hãy cùng khám phá chiếc máy này qua bài viết dưới đây nhé!
Thông tin giới thiệu về ampe kìm UNI-T UT204+
UT204+ ampe kìm kỹ thuật số thuộc series UT200+ được thiết kế theo tiêu chuẩn EN61010-2010 CAT II 600V/CAT III 300V, kiểu dáng cầm tay có khả năng lựa chọn phạm vi tự động. Máy đạt chuẩn CAT II 600 V, CAT III 300 V đi kèm với chức năng bảo vệ đầy đủ, đảm bảo cho người dùng thực hiện công việc đo lường một cách an toàn và đáng tin cậy nhất.

Ngoài các chức năng đo đạc cơ bản, UT204+ còn sở hữu thang đo dòng điện có độc chính xác cao, có thể mở rộng phép đo tần số điện áp cao. Đây là thiết bị lý tưởng để thực hiện phép đo dòng điện lên tới 600 A. Đặc biệt, ampe kìm UT204+ còn có thêm chức năng phát hiện dây dẫn trực tiếp/trung tính và đo nhiệt độ.
Thiết kế kiểu dáng hiện đại, dễ sử dụng
Phần gọng kẹp của UT204+ rất chắc chắn, dễ dàng sử dụng bằng cách bấm mở hai bên thân máy. Độ mở rộng lên đến 28mm giúp kẹp được nhiều dây điện có kích thước khác nhau. Ampe kìm này sử dụng màn hình điện tử, có đèn LED hỗ trợ người dùng đọc kết quả rõ ràng và chính xác hơn.
Nắp pin được cố định bằng ốc chắc chắn tránh trường hợp rơi rớt trong quá trình làm việc. Các núm vặn điều khiển và các chế độ được ghi chi tiết, cụ thể để người dụng tiện thao tác. Trọng lượng máy nhẹ, kích thước nhỏ gọn nên sẽ không chiếm nhiều diện tích khi sử dụng và khi cất giữ.
Các tính năng nổi bật trên UNI-T UT204+
Ampe kìm này được nhà sản xuất trang bị công nghệ True RMS cho khả năng đo đạc chính xác cao ở mọi dạng sóng. Bên cạnh đó, máy còn có nhiều tính năng vượt trội tiêu biểu như:
– Phát hiện điện trường NCV
– Đo tần số điện áp dải cao từ 10 Hz đến 60 kHz và dải tần số điện áp thấp từ 60 Hz đến 10 MHz
– Phạm vi đo dòng điện AC/DC đạt mức 40 A, 400 A, đáp ứng tần số từ 45 Hz đến 400 Hz
– Chức năng bộ nhớ để đo dòng điện AC/DC
– Khả năng đo điện dung lớn, lên tới 40 mF. Thời gian đáp ứng: <1mF (dưới 3s), 10 mF (6s), 60 mF (8 s)
– Màn hình LCD lớn cùng tốc độ làm mới nhanh (3 lần/s)
– Bảo vệ quá tải đầy đủ khi điện áp tăng lên mức 600 V (3,6 kVA), báo động quá áp và quá dòng
– Mức tiêu thụ điện năng không có đèn nền là khoảng 1,8 mA, ở trạng thái ngủ là <11 µA. Có chức năng tự động tắt nguồn để tiết kiệm pin, kéo dài tuổi thọ pin lên tới 400 giờ.

Thông số kỹ thuật
Dòng điện AC | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
60 A | 0.01 A | ±(2% + 5) | |
600 A | 0.1 A | ||
Dòng điện DC | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
60 A | 0.01 A | ±(2% + 5) | |
600 A | 0.1 A | ||
Điện áp DC | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
600 mV | 0.1 mV | ±(0.7% + 3) | |
6 V | 0.001 V | ±(0.5% + 2) | |
60 V | 0.01 V | ||
600 V | 0.1 V | ||
Điện áp AC | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
6 V | 0.001 V | ±(1% + 5) | |
60 V | 0.01 V | ±(0.8% + 5) | |
600 V | 0.1 V | ||
Tần số điện áp 10 Hz – 60 KHz | 0.01 Hz – 0.01 KHz | ±(0.5% + 2) | |
Điốt & Tính liên tục | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
400 Ω/600 Ω | 0.1 Ω | ≤10 Ω: còi bíp ≥31 Ω: không bíp | |
4 V/6 V | 0.001 V | Điện áp mạch hở: 4 V | |
Điện trở | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
600 Ω | 0.1 Ω | ±(1% + 2) | |
6 kΩ | 0.001 kΩ | ±(0.8% + 2) | |
60 kΩ | 0.01 kΩ | ||
600 kΩ | 0.1 kΩ | ||
6 MΩ | 0.001 MΩ | ±(2,5% + 5) | |
60 MΩ | 0.01 MΩ | ||
Điện dung | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
60 nF | 0.01 nF | ±(4%+5) | |
600 nF | 0.1 nF | ||
6 µF | 0.001 µF | ||
60 µF | 0.01 µF | ||
600 µF | 0.1 µF | ||
6 mF | 0.001 mF | ±10% | |
60 mF | 0.01 mF | ||
Tần số | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
10 Hz – 10 MHz | 0.01 Hz – 0.01 MHz | ±(0.1%+4) | |
Hệ số hoạt động | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
0.1 – 99% | 0.1 % | ±(3%+5) | |
Nhiệt độ | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
-40 °C ~ 40 °C | 1 °C | ±4 °C | |
40 °C ~ 500 °C | ±(1.5%+5) | ||
500 °C ~ 1000 °C | ±(2%+5) | ||
-40 °F ~ 104 °F | 1 °F | ±6 °F | |
104 °F ~ 932 °F | ±(2%+6) | ||
932 °F ~ 1832 °F | ±(2.5%+4) | ||
Thông số kỹ thuật chung | |||
Màu sắc sản phẩm | Đỏ và xám | ||
Màn hình | Số lượng hiển thị: 600 Kích thước: 37 x 25 mm | ||
Nguồn cấp | Pin 1,5V (R03) x 2 | ||
Kích thước/Trọng lượng | 215 x 63 x 36 mm/235 g | ||
Độ mở hàm | 28 mm | ||
Phụ kiện đi kèm | Pin, dây đo, Cặp nhiệt điện | ||
Các chức năng khác | Phạm vi tự động True RMS NCV Kiểm tra tính liên tục và điốt Ghi giá trị lớn nhất nhỏ nhất Chế độ tương đối, chế độ không Chi dữ liệu Chỉ báo pin yếu Tự động tắt nguồn |
Huy Nguyễn (xác minh chủ tài khoản) –
shop tận tình luôn nè, ship hàng cực nhanh.
Quân Nguyễn (xác minh chủ tài khoản) –
Chất lượng tốt giao hàng nhanh mẫu mã đẹp giá cả hợp lý.
Huỳnh Tâm (xác minh chủ tài khoản) –
Đã nhận đc hàg shop đóng gói cẩn thận! Sản phẩm rất tốt !
yetkieudl (xác minh chủ tài khoản) –
Quá đẹp , chất lượng sản phẩm rất tốt tuyệt vời luôn ý , đongns gói ok luôn quá dk
acxelopanh (xác minh chủ tài khoản) –
shop này uy tính luôn nha.