Giới thiệu thiết bị ghi dữ liệu nhiệt độ LogTag UTREL-16F
LogTag® UTREL-16F là một thiết bị ghi nhiệt độ tiên tiến, tương thích với đầu dò ngoài ST10. Màn hình hiển thị của thiết bị cho phép người dùng theo dõi trạng thái ghi dữ liệu, nhiệt độ hiện tại, tình trạng báo động với tối đa sáu báo động có thể cấu hình bởi người dùng, cùng với thời gian xảy ra bất kỳ sự biến động nhiệt độ nào.
Khi kết nối UTREL-16F với máy tính thông qua cổng USB tích hợp, người dùng có thể tự động tạo ra báo cáo PDF chi tiết về dữ liệu nhiệt độ đã ghi và các báo động mà không cần phụ kiện bổ sung hay phần mềm độc quyền. Để phục vụ cho việc phân tích dữ liệu chi tiết hơn, UTREL-16F cũng tạo ra tệp dữ liệu mã hóa tương thích với phần mềm quản lý dữ liệu LogTag Analyzer®, mang đến nhiều tùy chọn quản lý dữ liệu linh hoạt.
Tổng quan sản phẩm
Phạm vi đo cảm biến rộng
Từ -90°C đến +40°C (-130°F đến +104°F). Phạm vi đo rộng cho phép thiết bị ghi nhiệt độ trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ các môi trường lạnh như bảo quản thực phẩm đông lạnh đến các ứng dụng trong phòng thí nghiệm.
Độ chính xác cao
Tốt hơn ±0.5°C trong phạm vi -20°C đến +10°C. Độ chính xác cao là rất quan trọng trong các ứng dụng yêu cầu theo dõi nhiệt độ nghiêm ngặt, như trong y tế, thực phẩm, hoặc các quy trình công nghiệp. Điều này giúp đảm bảo rằng sản phẩm không bị hư hại do biến động nhiệt độ.
Hệ thống báo động thông minh
Ba báo động trên và ba báo động dưới có thể cấu hình. Tính năng báo động giúp người dùng kịp thời nhận biết khi nhiệt độ vượt quá giới hạn cho phép, từ đó có thể có biện pháp xử lý kịp thời để bảo vệ sản phẩm.
Thông số kỹ thuật
UTREL-16F. | |
Phạm vi đo lường cảm biến | -90°C đến +40°C (-130°F đến +104°F). |
Phạm vi nhiệt độ hoạt động | -30°C đến +60°C (-22°F đến +140°F). |
Phạm vi nhiệt độ lưu trữ | 0°C đến +40°C (32°F đến +104°F). |
Độ phân giải đọc nhiệt độ định mức | 0,1°C (0,2°F) cho các phép đo -80°C đến 10°C (-112°F đến 50°F). 0,2°C (0,4°F) cho các phép đo 10°C đến 20°C (50°F đến 68°F) và -90°C đến -80°C (-130°F đến -112°F). 0,3°C (0,5°F) cho các phép đo 20°C đến 30°C (68°F đến 86°F). 0,5°C (0,9°F) cho các phép đo 30°C đến 40°C (86°F đến 104°F). LogTag Analyzer® hiện hiển thị đến một chữ số thập phân là °C hoặc °F. Độ phân giải gốc là độ phân giải được lưu trữ trong LogTag®. |
Độ chính xác đọc nhiệt độ định mức | Tốt hơn ±0,5°C đối với -20°C đến +10°C (-4°F đến 50°F) Tốt hơn ±0,7°C đối với -50°C đến -20°C (-58°F đến -4°F) và +10°C đến +30°C (50°F đến 86°F) Tốt hơn ±1°C đối với -80°C đến -50°C (-112°F đến -58°F) và +30°C đến +40°C (86°F đến 104°F) Tốt hơn ±1,8°C đối với -90°C đến -80°C (-130°F đến -112°F) |
Khả năng ghi âm | 16.129 lần đọc nhiệt độ. Ghi nhật ký 112 ngày @ 10 phút, ghi nhật ký 168 ngày @ 15 phút. Bộ nhớ thống kê (để hiển thị trên LCD): Giá trị Max/Min và giá trị thời lượng cảnh báo. |
Khoảng thời gian lấy mẫu | Có thể thiết lập từ 30 giây đến 18 giờ. |
Tùy chọn bắt đầu ghi nhật ký | Nhấn nút khởi động hoặc ngày & giờ cụ thể. Có thể tùy chọn trì hoãn khởi động. |
Báo động | Ba cảnh báo trên có thể cấu hình và ba cảnh báo dưới có thể cấu hình. |
Chỉ báo ghi âm | Biểu tượng “REC” trên màn hình LCD. |
Thời gian tải xuống | Thông thường với bộ nhớ đầy (16.129 lần đọc) trong vòng chưa đầy 30 giây kể từ thời điểm chèn đến khi báo cáo PDF khả dụng. Thông thường trong vòng chưa đầy 10 giây kể từ thời điểm chèn đến khi tệp LTD khả dụng trong LogTag® Analyzer (nếu được cấu hình). |
Môi trường | IP61 (khi lắp theo chiều dọc hoặc treo với nắp chống bụi USB). |
Nguồn điện | CR2450 3V LiMnO2 (Pin cố định). |
Tuổi thọ pin | Thời gian lưu trữ là 1 năm trước khi ‘bắt đầu’ (nếu ở chế độ ngủ đông), tiếp theo là: 2 năm sử dụng bình thường (dựa trên nhật ký 15 phút, tải xuống dữ liệu hàng tháng). |
Đồng hồ thời gian thực | Đồng hồ thời gian thực tích hợp. Độ chính xác định mức ±25ppm @ 25°C (tương đương với 2,5 giây/ngày). Hệ số nhiệt độ định mức là -0,034 ±0,006ppm/°C (tức là thường là +/- 0,00294 giây/ngày/°C). |
Giao diện kết nối | USB 2.0, phích cắm loại A. |
Phần mềm | Trình đọc PDF, LogTag® Analyzer 3.1.9 trở lên. |
Hỗ trợ đa ngôn ngữ | Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ cho tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Pháp, tiếng Nga và tiếng Đức. |
Báo cáo PDF | Báo cáo một trang với tóm tắt chuyến đi và báo động. Báo cáo nhiều trang với danh sách các số liệu đọc, bao gồm ngày và giờ. |
Kích cỡ | 93mm (cao) x 54,5mm (rộng) x 8,6mm (sâu) bao gồm nắp bảo vệ USB. |
Cân nặng | 39g. |
Vật liệu vỏ máy | Polycarbonate. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.