Máy phân tích chất lượng điện năng Prova 6830A + 6802
TES-Prova là một trong những thương hiệu lớn chuyên cung cấp thiết bị đo lường điện chất lượng hàng đầu tại Đài Loan. Trong số các sản phẩm của hãng, Prova 6830A + 6802 được đánh giá là thiết bị phân tích chất lượng điện năng, công suất, sóng hài đảm bảo hiệu quả chính xác cao và độ bền tốt nhất.
Các chức năng chính của bộ máy phân tích chất lượng điện Prova 6830A + 6802
Prova 6830A là thiết bị được sử dụng để phân tích công suất cho 3P4W, 3P3W, 1P2W, 1P3W, giá trị được đo theo True RMS (V123 và I123). Các chức năng chính của công cụ này bao gồm:
– Đo công suất hoạt động (W, KW, MW, GW)
– Đo công suất biểu kiến và phản kháng (KVA, KVAR)
– Đo hệ số công suất (PF), Góc pha (Φ)
– Kiểm tra năng lượng (WH, KWH, KVARH, PFH)
– Đo dòng điện xoay chiều (0,4A đến 1000A) và điện áp: RMS thực, Phạm vi tự động.
Đặc điểm thiết kế của Prova 6830A + 6802
Ngoài sở hữu nhiều chức năng đo đạc như trên, thiết bị này còn có rất nhiều ưu điểm nổi bật khác như:
Màn hình chất lượng cao, hiển thị đa dạng thông số
– Màn hình LCD ma trận điểm lớn có đèn nền
– Hiển thị 35 thông số trên một màn hình (3P4W). Tỷ lệ CT (1 đến 600) và PT (1 đến 3000) có thể lập trình
– Hiển thị dạng sóng điện áp và dòng điện chồng chéo
– Hiển thị 50 sóng hài trên một màn hình với dạng sóng
– Hiển thị dạng sóng với Giá trị Đỉnh (1024 Mẫu / Chu kỳ)
Một số tính năng khác của Prova 6830A + 6802
– Thiết bị có thể ghi lại 28 sự kiện nhất thời (Chu kỳ thời gian) với ngưỡng có thể lập trình (%). DIP, SWELL, and OUTAGE được bao gồm trong các sự kiện nhất thời.
– Bộ nhớ 512K với khoảng thời gian có thể lập trình (Thời gian lấy mẫu từ 2 đến 3000 giây, 17.000 bản ghi cho hệ thống 3P4W)
– Đầu ra dạng sóng, thông số công suất và sóng hài theo lệnh
– Phần mềm hoạt động với PC thông qua giao diện USB RS-232C cách ly quang học
– Bộ hẹn giờ và lịch tích hợp để ghi dữ liệu.
Ứng dụng đa dạng của Prova 6830A + 6802
Với những ưu điểm nổi trội kể trên, dụng cụ có thể thực hiện đo đạc ở nhu cầu trung bình (AD tính bằng W, KW, MW), hoặc nhu cầu tối đa (MD tính bằng KW, MW, KVA, MVA) với chu kỳ lập trình. Máy phân tích chất lượng điện năng này hiện đang được sử dụng rất phổ biến cho nhiều công việc như:
– Đánh giá tỷ lệ mất cân bằng điện áp hoặc dòng điện 3 pha (VUR, IUR)
– Đánh giá hệ số mất cân bằng dòng điện hoặc điện áp 3 pha (d0%, d2%)
– Dòng điện không cân bằng được tính toán qua đường trung tính (In)
– Phân tích sóng hài đến bậc 99
– Phân tích Độ méo sóng hài Tổng (THD-F). Sơ đồ phasor đồ họa với các thông số hệ thống 3 pha
– Có khả năng phân tích mức tiêu thụ điện năng dự phòng CNTT theo nhu cầu tối đa của nhà máy
Nếu có nhu cầu sử dụng máy phân tích chất luợng điện năng Prova 6830A + 6802, hãy liên hệ ngay với TKTECH để được tư vấn chi tiết hơn. Đây là đơn vị chuyên cung cấp thiết bị đo lường chính hãng, giá cả hợp lý nhất tại thị trường Việt Nam.
Thông số kỹ thuật
Công suất AC | |||
Dải đo (0 – 1000 A) | Độ phân giải | Độ chính xác | |
5 – 999.9 W | 0.1 W | ±1% ± 0.8 W | |
1 – 9.999 KW | 0.001 KW | ±1% ± 8 W | |
10 – 99.99 KW | 0.01 KW | ±1% ± 80 W | |
100 – 999.9 KW | 0.1 KW | ±1% ± 0.8 kW | |
1000 – 9999 KW | 1 KW | ±1% ± 8 kW | |
0 – 9.999 MW | 0.01 KW | ±1% ± 80 kW | |
Dòng điện AC (Dải tự động, TRMS, Bảo vệ quá tải AC 2000A) | |||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | |
10 A | 0.001 A/0.01 A | ||
5 A – 100 A | 0.01 A/0.1 A | ±0.5% ± 0.5 A | |
50 A – 1000 A | 0.1 A/1 A | ±0.5% ± 5 A | |
Điện áp xoay chiều (Dải tự động, TRMS, Bảo vệ quá tải AC 800 V) | |||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | |
20 V – 500 V (Pha đến trung tính) | 0,1 V | ±0.5% ± 5 dgts | |
20 V – 600 V (Pha này sang Pha khác) | |||
Sóng hài của điện áp xoay chiều tính theo phần trăm | |||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | |
1 – 20th | 0.1 % | ±2% | |
21 – 49th | ±4%rdg ±2% | ||
50 – 99th | ±6%rdg ±2% | ||
Sóng hài của điện áp xoay chiều theo độ lớn | |||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | |
1 – 20th | 0.1 % | ±2% ± 0.5 V | |
21 – 49th | ±4%rdg ±0.5 V | ||
50 – 99th | ±6%rdg ± 0.5 V | ||
Sóng hài của dòng điện xoay chiều tính bằng phần trăm | |||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | |
1 – 20th | 0.1 % | ±2% | |
21 – 49th | ±4%rdg ±2% | ||
50 – 99th | ±6%rdg ±2% | ||
Sóng hài của dòng điện xoay chiều theo độ lớn | |||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | |
1 – 20th | 0.1 A | ±2% ± 0.4 A | |
21 – 49th | ±4%rdg ±0.4 A | ||
50 – 99th | ±6%rdg ±0.4 A | ||
Hệ số công suất (PF) | |||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | |
0.00 – 1.00 | 0.01 | ±0.04 | |
Góc pha (Φ) | |||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | |
-180° đến 180° | 0.1° | ±1° | |
Giá trị đỉnh của ACV (giá trị đỉnh > 20V) hoặc ACA (giá trị đỉnh > 20A), VT=1 | |||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | |
50 Hz | 19 μs | ± 5% ± 30 digits
| |
60 Hz | 16 μs | ||
Hệ số đỉnh (C.F.) của ACV (giá trị đỉnh >20V) hoặc ACA (giá trị đỉnh > 20A), VT=1 | |||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | |
1.00 – 99.99 | 0.01 | ± 5% ± 30 digits | |
Tần số ở chế độ AUTO | |||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | |
45 – 65 Hz | 0.1 Hz | ±0.1 Hz | |
Tổng méo hài (THD-F) | |||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | |
0 – 20% | 0.1% | ± 2% | |
20 – 100 % | ± 6% rdg ± 1% | ||
100 – 999.9% | ± 10% rdg ± 1% | ||
Thông số kỹ thuật chung | |||
Máy phân tích PROVA 6830A | |||
Loại pin | 1,5V SUM-3 x 8 | ||
Đầu vào DC bên ngoài | Chỉ sử dụng bộ chuyển đổi nguồn điện Model PHAPSA | ||
Màn hình | Dot Matrix LCD (240×128) có đèn nền | ||
Tốc độ cập nhật LCD | 1 lần/giây | ||
Sự tiêu thụ năng lượng | 140 mA (xấp xỉ) | ||
Số lượng mẫu | 1024 mẫu/kỳ | ||
Tệp ghi dữ liệu | 85 | ||
Dung lượng tệp tối đa | 17474 bản ghi (3P4W, 3P3W) 26210 bản ghi (1P3W) 52420 bản ghi (1P2W) 4096 bản ghi (50 sóng hài/bản ghi) | ||
Thời gian lấy mẫu | 2 đến 3000 giây để ghi dữ liệu | ||
Chức năng khác | Chỉ báo pin yếu Chỉ báo quá tải (OL) | ||
Nhiệt độ/Độ ẩm hoạt động | -10°C đến 50°C, dưới 85% RH | ||
Nhiệt độ/Độ ẩm bảo quản | -20°C đến 60°C, dưới 75% RH | ||
Kích thước | 257 (L) x 155 (W) x 57 (H) mm | ||
Cân nặng | 1160 g (bao gồm pin) | ||
Phụ kiện | Đầu dò (model 6802) x 3 Dây đo (dài 3 mét) x 4 Kẹp cá sấu x 4 Túi đựng x 1 Hướng dẫn sử dụng x 1 Pin 1,5V x 8 Bộ đổi nguồn AC x 1 CD phần mềm x 1 Hướng dẫn sử dụng phần mềm x 1 Cáp USB sang RS232 x 1 | ||
Đầu dò dòng điện PROVA 6802 | |||
Kích thước dây dẫn | 55mm (xấp xỉ), 64 x 24mm (thanh cái) | ||
Chiều dài cáp | 3000 mm | ||
Lựa chọn phạm vi | Thủ công (10A, 100A, 1000A) | ||
Pin | Được cung cấp bởi máy phân tích điện | ||
Kích thước | 244 (L) x 97 (W) x 46 (H) mm | ||
Cân nặng | 600 g |
kimchau55 (xác minh chủ tài khoản) –
Đã mua lần thứ 2, sản phẩm tốt giao hàng nhanh, sản phẩm đáng mua
luonghoangvilan (xác minh chủ tài khoản) –
Đã mua lần thứ 2, sản phẩm tốt giao hàng nhanh, sản phẩm đáng mua
phuongnhulee (xác minh chủ tài khoản) –
Hàng quá ngon
Huy Nguyễn (xác minh chủ tài khoản) –
Ok hàng chất lượng nha shop, sản phẩm chuẩn hãng
Văn Ngọc Huỳnh (xác minh chủ tài khoản) –
Tuyệt vời! Sẻ ủng hộ shop x3,14 lần nữa! Cảm ơn shop nha!