TÍNH NĂNG, ĐẶC ĐIỂM
●Điều khiển bằng vi xử lý
●Màn hình LCD cực lớn (78 × 67mm)
●Tiêu thụ điện năng rất thấp
●Hoạt động 50Hz và 60Hz
●Đọc kỹ thuật số chính xác thời gian ngắt kết nối
●Bảo vệ quá nhiệt
●Bảo vệ quá điện áp
●Bảo vệ cầu chì
●Mạch không giao nhau cho phép thử nghiệm ở 0° hoặc 180°
●Tự động tắt nguồn
●Chức năng đèn nền
●Có báo phân cực dây
●Đo điện áp giữa Line và Earth trước khi kiểm tra
●Chỉ báo đo tần số
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điện áp hoạt động (LE) (50Hz hoặc 60Hz) | Phiên bản B : 230 Vạc Phiên bản C : 220 Vạc | |
Cài đặt hiện tại | 3mA, 5mA, 10mA, 15mA, 20mA, 30mA, 50mA, 100mA, 150mA, 250mA, 300mA, 500mA. | |
Lựa chọn hiện tại | Bộ chọn công tắc xoay | |
Cài đặt góc pha | Có thể lựa chọn 0° và 180° | |
Thông báo độ chính xác của hệ thống dây điện | Có (đèn LED) | |
Thông báo di chuyến | Có (LCD) | |
Bảo vệ quá nhiệt | Có | |
Vôn kế (LE) | 10Vac ~ 280Vac (50Hz hoặc 60Hz) | |
Độ phân giải hẹn giờ | 1ms (Thời gian tối đa=2,999 giây) | |
Độ chính xác của bộ đếm thời gian | ±2ms | |
Độ chính xác hiện tại | ±5% ±1mA | |
Độ phân giải vôn kế | 1Vac | |
Độ chính xác của vôn kế | ±2%±1Vac | |
Nhiệt độ hoạt động | -0°C ~ 40°C | |
Nhiệt độ bảo quản | -10°C ~ 50°C | |
Kích thước | 163(L) × 122(W) × 67(S)mm | |
Cân nặng (bao gồm pin) | Xấp xỉ 612g | |
Nguồn năng lượng | 1,5V (AA) × 6 (Pin kiềm) | |
Tiêu chuẩn an toàn | EN 61010-1 CAT III 300V EN 61326-1 |
Huy Nguyễn (xác minh chủ tài khoản) –
Thiết bị này có thể đo đạc cả các thông số nhiệt độ và độ ẩm.
Văn Ngọc Huỳnh (xác minh chủ tài khoản) –
Sản phẩm này có tính năng tự động hiệu chuẩn, giúp đảm bảo độ chính xác của các kết quả đo.
Quốc Trung (xác minh chủ tài khoản) –
Thiết bị này có thể đo được nhiều đại lượng khác nhau, rất tiện lợi.