Giới thiệu máy dò khí đa năng Bosean K-40 (IP67):
Máy dò khí đa năng Bosean K-40 (IP67) là thiết bị tiên tiến, chuyên dùng để phát hiện nhiều loại khí độc hại và cháy nổ trong môi trường làm việc. Với thiết kế chắc chắn đạt tiêu chuẩn chống nước và bụi IP67, Bosean K-40 đảm bảo hoạt động bền bỉ ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt nhất.
Thiết bị được trang bị màn hình hiển thị rõ nét, giao diện thân thiện, giúp người dùng dễ dàng theo dõi nồng độ các loại khí như CO, H2S, O2, và nhiều loại khí dễ cháy khác. Bosean K-40 còn có khả năng cảnh báo nhanh chóng qua âm thanh, rung và đèn LED khi nồng độ khí vượt quá ngưỡng an toàn, giúp bảo vệ người dùng tối ưu.
Sản phẩm phù hợp cho các ngành công nghiệp như khai thác mỏ, dầu khí, hoá chất, và môi trường, giúp đảm bảo an toàn lao động và giảm thiểu rủi ro trong quá trình làm việc.
Tính năng sản phẩm:
- Phát hiện đa dạng các loại khí: Bosean K-40 có khả năng phát hiện nhiều loại khí phổ biến như CO (Carbon Monoxide), H2S (Hydrogen Sulfide), O2 (Oxygen), và các loại khí dễ cháy nổ khác, phù hợp cho nhiều môi trường làm việc.
- Chống nước và bụi IP67: Với thiết kế chống nước và bụi chuẩn IP67, máy có thể hoạt động tốt trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt như bụi bẩn, độ ẩm cao, và ngập nước ngắn hạn.
- Màn hình LCD hiển thị rõ ràng: Màn hình LCD chất lượng cao, giúp người dùng dễ dàng theo dõi các thông số khí đo được với độ chính xác và hiển thị thông tin rõ ràng ngay cả trong môi trường thiếu sáng.
- Cảnh báo đa dạng: Hệ thống cảnh báo ba chiều bao gồm âm thanh, rung và đèn LED nhấp nháy, giúp người dùng nhận diện nhanh chóng khi nồng độ khí vượt ngưỡng an toàn.
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng: Kích thước nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, giúp người dùng dễ dàng mang theo và sử dụng trong các điều kiện làm việc khác nhau.
- Dung lượng pin cao: Trang bị pin sạc dung lượng lớn, thời gian sử dụng kéo dài, đảm bảo hoạt động liên tục mà không cần phải sạc lại thường xuyên.
- Dễ dàng hiệu chuẩn và bảo trì: Máy được thiết kế để dễ dàng hiệu chuẩn lại, giúp duy trì độ chính xác trong suốt thời gian sử dụng. Bên cạnh đó, việc bảo trì và thay thế các linh kiện cũng đơn giản.
- Lưu trữ dữ liệu: Máy có khả năng lưu trữ dữ liệu đo được, giúp theo dõi và phân tích lịch sử nồng độ khí trong một khoảng thời gian nhất định.
Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật chung
Phương pháp lấy mẫu | sự khuếch tán tự nhiên |
Sự chính xác | ≦ 5% F.S |
Thời gian phản hồi | T<60s |
Chống cháy nổ | Ex ib IIB T3 Gb |
Phương pháp báo động | bốn phương pháp báo động: âm thanh, rung, ánh sáng, hiển thị |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ hoạt động -10℃~55℃ |
Độ ẩm | <95%RH không ngưng tụ |
Điện áp hoạt động | Pin DC3.7V Li 1800mAh |
Thời gian làm việc | ≧8h liên tục |
Thời gian sạc | 4h~6h |
Tuổi thọ cảm biến | 2 năm |
Thể loại bảo vệ | IP67 |
Cân nặng | khoảng 300g (bao gồm pin nhưng không có phụ kiện) |
Kích thước | 136mm×72mm×32mm |
Thông số kỹ thuật của các khí
Các mẫu khí | Phạm vi đo | Độ phân giải | Cảnh báo thấp nhất | Cảnh báo cao nhất |
CO | 0-1000ppm | 1ppm | 50ppm | 150ppm |
O2 | 0-30%vol | 0.1%vol | 19.5%vol | 23.5%vol |
H2 | 0-1000ppm | 1ppm | 50ppm | 150ppm |
H2S | 0-100ppm | 0.1ppm | 10ppm | 20ppm |
CH4 | 0-5%vol | 0.01%vol | 1%vol | 2.5%vol |
C2H4O | 0-100ppm | 1ppm | 10ppm | 20ppm |
EX | 0-100%LEL | 1%lel/1%vol | 20%LEL | 50%LEL |
HC | 0-2%vol | 0.01%vol | 0 | 0 |
C2H6O | 0-100ppm | 1ppm | 10ppm | 20ppm |
NH3 | 0-100ppm | 1ppm | 10ppm | 20ppm |
CL2 | 0-50ppm | 0.1ppm | 5ppm | 10ppm |
O3 | 0-20ppm | 0.1ppm | 5ppm | 10ppm |
SO2 | 0-20ppm | 0.1 | 5ppm | 10ppm |
PH3 | 0-20ppm | 0.1ppm | 5ppm | 10ppm |
CO2 | 0-5%vol | 0.01%vol | 1%vol | 2%vol |
NO | 0-250ppm | 1ppm | 50ppm | 150ppm |
NO2 | 0-20ppm | 0.1ppm | 5ppm | 10ppm |
HCN | 0-50ppm | 0.1ppm | 5ppm | 10ppm |
HCL | 0-50ppm | 0.1ppm | 5ppm | 10ppm |
HF | 0-10ppm | 0.1ppm | 3ppm | 5ppm |
C7H8/C8H10 | 0-100ppm | 1ppm | 10ppm | 20ppm |
Phụ kiện kèm theo
- Máy chính
- Hộp đựng
- Sách hướng dẫn sử dụng
- Đầu sạc
- Dây sạc
- Nắp bảo vệ đầu dò
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.