Máy đo pH, MV Hanna HI5221-01
18.243.900₫

- Phạm vi pH -2 tới 20 pH.
- Bù nhiệt độ pH tự động hoặc thủ công từ -20.0 đến 120.0 ° C
- phạm vi mV ± 2000 mV.
Máy đo pH, MV Hanna HI5221-01
Hanna HI5221-01 là máy đo pH / mV di động, có khả năng đo pH từ -2,0 đến 20,0 pH, đo mV ± 2000 mV. Máy đo pH, MV Hanna HI5221-01 có độ chính xác cao, ± 0,01 pH, tốc độ đo nhanh.
Máy có thiết kế để bàn cao cấp, tiên tiến. Màn hình LCD màu lớn có thể tùy chỉnh. Các phím cảm ứng điện và cổng USB để kết nối máy tính.
Thiết bị hoạt động trong phạm vi nhiệt độ rộng từ 0 đến 100 ° C. Tích hợp tính năng tự động bù nhiệt độ cho đầu dò.
Hanna HI5221-01 có thể được hiệu chỉnh tối đa năm điểm với tám bộ đệm được lập trình sẵn hoặc năm bộ đệm tùy chỉnh. Ngoài ra còn có tính năng CAL Check TM kiểm tra độ sạch của đầu dò.
Điều kiện thăm dò tổng thể dựa trên đặc tính bù và độ dốc của điện cực được hiển thị như là một tỷ lệ phần trăm sau khi hiệu chuẩn hoàn tất. Dữ liệu hiệu chuẩn bao gồm ngày, thời gian, bộ đệm được sử dụng, độ lệch và độ dốc có thể được truy cập bất cứ lúc nào cùng với phép đo hiện tại bằng cách chọn tùy chọn hiển thị Thực hành phòng thí nghiệm tốt (GLP).
Tính năng, đặc điểm:
Phân tích chính xác
- Hiệu chuẩn pH năm điểm
- Kênh đầu vào: pH / ORP
pH CalCheck
- CalCheck cho pH cảnh báo người dùng về trạng thái hiệu chuẩn và loại bỏ các lỗi đọc sai do điện cực pH bẩn hoặc bị lỗi hoặc dung dịch đệm bị nhiễm bẩn
- Sau khi hiệu chuẩn, điều kiện điện cực được đánh giá và trạng thái chung của điện cực pH được chỉ định
- Để tránh lấy số đọc với hiệu chuẩn cũ, thiết bị sẽ tự động nhắc nhở người dùng khi hết hiệu chuẩn
Thân thiện với người dùng
- Bộ nhớ nhật ký lớn với các phương pháp ghi nhật ký khác nhau
- Hỗ trợ đa ngôn ngữ và trợ giúp theo ngữ cảnh thông qua khóa Trợ giúp chuyên dụng
- Xóa tin nhắn hướng dẫn trên màn hình – có sẵn từ mọi chế độ
- Bàn phím cảm ứng điện dung
- Màn hình ngược sáng mới và được cải tiến
Hãng sản xuất | Hanna |
---|
Thông số kỹ thuật
pH | Thang đo | -2.000 đến 20.000 pH |
Độ phân giải | 0.1, 0.01, 0.001 pH | |
Độ chính xác | ±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD | |
Hiệu chuẩn | – Từ 1 đến 5 điểm– Nhận chuẩn tự động
– Tại 1.68, 3.00, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01,12.45 hoặc 5 đệm tùy chỉnh |
|
Bù nhiệt | Tự động hoặc bằng tay từ -20 đến 120 độ C | |
ORP | Thang đo | ±2000 mV |
Độ phân giải | 0.1 mV | |
Độ chính xác | ±0.2 mV ±1 LSD | |
Relative mV Offset | ±2000 mV | |
EC | Thang đo | 0.000 đến 9.999 μS/cm10.00 đến 99.99 μS/cm
100.0 đến 999.9 μS/cm 1.000 đến 9.999 mS/cm 10.00 đến 99.99 mS/cm 100.0 đến 1000.0 mS/cm EC thực tế* |
Độ phân giải | 0.001 μS/cm, 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.001 mS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm | |
Độ chính xác | ±1% giá trị đo được (±0.01 μS/cm) | |
Hiệu chuẩn | – Tại 1 hoặc nhiều điểm.– Nhận chuẩn tự động.
– Tại 0.000 μS/cm, 84.00 μS/cm, 1.413 mS/cm, 5.000 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.00 mS/cm, 111.8 mS/cm hoặc chuẩn người dùng. |
|
TDS | Thang đo | 0.000 đến 9.999 ppm (mg/L)10.00 đến 99.99 ppm (mg/L)
100.0 đến 999.9 ppm (mg/L) 1.000 đến 9.999 ppt (g/L) 10.00 đến 99.99 ppt (g/L) 100.0 đến 400.0 ppt (g/L) TDS thực tế* (với hệ số 1.00) * 1 ppt = 1000 ppm |
Độ phân giải | 0.001 ppm, 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.001 ppt, 0.01 ppt, 0.1 ppt | |
Độ chính xác | ±1% giá trị (±0.01 ppm) | |
Trở kháng | Thang đo | 1.0 to 99.9 Ω•cm; 100 to 999 Ω•cm; 1.00 to 9.99 KΩ•cm; 10.0 to 99.9 KΩ•cm; 100 to 999 KΩ•cm; 1.00 to 9.99 MΩ•cm; 10.0 to 100.0 MΩ•cm |
Độ phân giải | 0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm; 1 KΩ•cm; 0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm* | |
Độ chính xác | ±2% giá trị (± 1 Ω•cm) | |
Độ mặn | Thang đo | – Tỉ lệ thực hành: 0.00 to 42.00 psu;– Tỷ lệ nước biển tự nhiên: 0.00 to 80.00 ppt;
– Tỷ lệ %: 0.0 to 400.0% |
Độ phân giải | – 0.01 cho tỉ lệ thực hành và nước biển tự nhiên– 0.1% cho tỷ lệ % | |
Độ chính xác | ± 1% giá trị đo được | |
Hiệu chuẩn | Tỷ lệ %: 1 điểm tại 100% (HI7037 mua riêng) | |
Nhiệt độ | Thang đo | -20.0 to 120.0 ºC, -4.0 to 248.0 °F ; 253.15 to 393.15 K** |
Độ phân giải | 0.1 °C, 0.1 °F; 0.1 K | |
Độ chính xác | ±0.2 °C, ±0.4 °F; ±0.2 K (không đầu dò) | |
Bù nhiệt | Không kích hoạt, tuyến tính hoặc phi tuyến tính (nước tự nhiên) | |
Hệ số nhiệt độ | 0.00 đến 10.00 %/oC | |
Nhiệt độ tham khảo | 5.0 đến 30.0oC | |
Hằng số cell | 0.0500 to 200.00 | |
Loại cell | 4 cells | |
Điện cực pH | HI1131B thân thủy tinh với đầu BNC cáp 1m | |
Đầu dò EC/TDS | HI76312 bạch kim, 4 vòng với cáp 1m | |
Đầu dò nhiệt độ | HI7662-W thép không gỉ với cáp 1m | |
USP ⟨645⟩ | có | |
Cổng kết nối PC | USB | |
Kênh đầu vào | – pH/ORP– EC/TDS/Độ mặn/Trở kháng | |
GLP | Hằng số cell/offset đầu dò, nhiệt độ tham khảo, hệ số bù nhiệt, điểm chuẩn, thời gian chuẩn | |
Nguồn điện | Adapter 12V (bao gồm) | |
Môi trường | 0 đến 50oC, RHmax 95% không ngưng tụ | |
Kích thước | 160 x 231 x 94 mm | |
Khối lượng | 1.2 Kg | |
Bảo hành | 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực đi kèm(đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.