Đồng hồ vạn năng Hioki DT4256: CAT IV 600 V, CAT III 1000 V
Đồng hồ vạn năng Hioki DT4256 là một trong những sản phẩm chất lượng, khả năng đo đa dạng được nhiều thợ điện, người thường xuyên kiểm tra thiết bị điện dân dụng, công nghiệp lựa chọn. Sản phẩm có giá bán hợp lý và kết hợp với nhiều tính năng nổi bật có khả năng thực hiện các công việc đo đạc đơn giản.
Thiết kế của sản phẩm
Hioki DT4256 là mẫu đồng hồ vạn năng Hioki có thiết kế dạng cầm tay, bỏ túi nhỏ gọn. Thiết bị sở hữu màn hình LCD, hiển thị số dễ đọc giúp người dùng dễ dàng quan sát kết quả. Không chỉ thiết kế nhỏ gọn, thiết bị còn đảm bảo độ bền nhờ lớp vỏ chất liệu cao cấp, chống lực tốt.
Ngoài ra, đồng hồ vạn năng Hioki DT4256 còn hỗ trợ kết nối nhanh với máy tính thông qua cổng USB. Thao tác sử dụng thuận tiện với que đo được quấn và giữ phía sau đồng hồ.
Khả năng đo lường của đồng hồ vạn năng Hioki DT4256
Được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, sản phẩm đồng hồ đo điện này sở hữu khả năng đo lường ấn tượng với các chức năng như:
– Đo dòng điện DC với 4 dải là 60.00 mA/600.0 mA/6.000 A/10.00 A
– Đo điện áp đầu ra ở phía thứ cấp của biến tần bằng cách loại bỏ các thành phần sóng hài
– Đo điện dung, tần số, kiểm tra thông mạch, diode
– Các chức năng khác: Lọc nhiễu, hold, hiển thị giá trị trung bình, Max Min, tiết kiệm điện, giao tiếp USB (tùy chọn).
Những tính năng đặc trưng của Hioki DT4256
Ngoài các chức năng đo điện chính, đồng hồ vạn năng model DT4256 của hãng Hioki còn sở hữu những tính năng đặc trưng như:
Tích hợp công nghệ True RMS
Chức năng đo True RMS là một giải pháp hỗ trợ cho các yêu cầu đo của người dùng đạt độ chính xác cao nhất, giảm thiểu tối đa sai số. Do đó, Hioki DT4256 là thiết bị đo và kiểm tra điện đảm bảo các giá trị đo được là giá trị hiệu dụng thực của dòng điện đang hoạt động hiện tại. Đồng hồ giúp cho người sử dụng có thể đo đạc ở nhiều dạng sóng nhiễu khác nhau.
Hioki DT4256 có khả năng kết nối USB
Đồng hồ vạn năng này có thể truy xuất dữ liệu vô cùng đơn giản và thuận tiện qua kết nối USB. Thiết bị cho phép người dùng so sánh dữ liệu, lập báo cáo, thống kê chi tiết – tìm kiếm đơn giản hơn so với trước, hỗ trợ hiệu quả cho doanh nghiệp.
Dữ liệu đo lường có thể được tải xuống, xem lại và lưu vào máy tính
Nếu bạn kết nối DT4256 với máy tính có Gói giao tiếp tùy chọn DT4900-01, bạn có thể vẽ biểu đồ dữ liệu được lưu trong bộ nhớ trong của thiết bị và hiển thị kết quả đo theo thời gian thực trên máy tính. Ngoài ra, các giá trị đo được hiển thị có thể được lưu (ở định dạng văn bản).
Lưu ý: Máy tính và đồng hồ vạn năng được cách ly về điện bằng phương tiện liên lạc quang học để có thể gửi dữ liệu mà không cần quan tâm đến các mối nguy hiểm về điện.
Thông số kỹ thuật của đồng hồ vạn năng Hioki DT4256
Điện áp DC | 600,0 mV đến 1000 V, 5 dải |
Độ chính xác cơ bản: ±0,3 % rdg. ±3 dgt | |
Điện áp AC | 6.000 V đến 1000 V, 4 dải Đặc tính tần số: 40 Hz đến 1 kHz |
Độ chính xác cơ bản (40 – 500 Hz): ±0,9 % rdg. ±3 dgt. (True RMS, hệ số đỉnh 3) | |
AUTO AC/DC.V | Có |
Điện trở | 600,0 Ω đến 60,00 MΩ, 6 dải |
Độ chính xác cơ bản: ±0,7 % rdg. ±3 dgt | |
Dòng điện DC hiện tại | 60,00 mA đến 10,00 A, 4 dải |
Độ chính xác cơ bản: ±0,9 % rdg. ±3 dgt | |
Dòng điện AC | 600,0 mA đến 10,00 A, 3 dải |
Độ chính xác cơ bản 40 – 500 Hz : ±1,4 % rdg. ±3 dgt. (True RMS, hệ số đỉnh 3, 40 Hz đến 1 kHz) | |
Dòng điện AC(sử dụng với kẹp trên đầu dò) | 10,00 A đến 1000 A, 7 dải |
Thêm độ chính xác của Kẹp trên đầu dò vào độ chính xác cơ bản 40 – 1 kHz : ±0,9 % rdg. ±3 dgt. (True RMS, hệ số đỉnh 3) | |
Phát hiện điện áp (50/60 Hz) | Hi: AC40 V đến 600 V Lo: AC80 V đến 600 V |
Điện dung | 1.000 μF đến 10.00 mF, 5 dải |
Độ chính xác cơ bản: ±1,9 % rdg. ±5 dgt | |
Tần số | 99,99 Hz (5 Hz trở lên) đến 99,99 kHz, 4 dải (giới hạn bởi dòng điện và điện áp tối thiểu có thể phát hiện được) |
Độ chính xác cơ bản: ±0,1 % rdg. ±1 dgt | |
Kiểm tra liên tục | Ngưỡng liên tục [BẬT]: 25 Ω trở xuống (Biểu thị âm thanh còi, đèn LED đỏ) [TẮT]: 245 Ω trở lên Thời gian đáp ứng: 0,5 ms trở lên |
Kiểm tra điốt | Điện áp đầu cực hở: 5,0 V trở xuống Dòng điện thử nghiệm 0,5 mA trở xuống Ngưỡng điện áp chuyển tiếp: 0,15 V đến 1,5 V |
Các chức năng khác | Chức năng lọc Giữ giá trị hiển thị, giữ tự động Hiển thị giá trị MAX/MIN/Trung bình/Tương đối Tự động tiết kiệm năng lượng Giao tiếp USB (tùy chọn) |
Trưng bày | Màn hình chính và phụ: LCD 4 chữ số, tối đa. 6000 chữ số, biểu đồ thanh |
Hiển thị tốc độ làm mới | 5 lần/s (Đo điện dung: 0,05 đến 5 lần/s, tùy thuộc vào giá trị đo, Tần số: 1 đến 2 lần/s, Nhiệt độ: 1 lần/s) |
Nguồn cấp | Pin kiềm LR03 ×4, Sử dụng liên tục: 130 giờ (đèn nền TẮT) |
Kích thước và khối lượng | 84 mm (3,31 in)W × 174 mm (6,85 in)H× 52 mm (2,05 in) 390 g (13,8 oz) (bao gồm cả pin và bao da) |
Phụ kiện đi kèm | Que thử L9207-10 ×1, Bao da ×1, Hướng dẫn sử dụng ×1, Pin kiềm LR03 ×4 |
vuthevinh1101 (xác minh chủ tài khoản) –
Máy ok giao đúng hàng bền thì cần thời gian.shop nhiệt tình tl nhanh giao nhah nữa 10 sao