Một trong những sản phẩm thiết bị đo điện nổi bất nhất của thương hiệu Hioki Nhật Bản đó chính là đồng hồ vạn năng Hioki DT4212. Đây là chiếc đồng hồ vạn năng bỏ túi có trang bị công nghệ đo True RMS vô cùng chính xác, tốc độ đo siêu nhanh và nhiều ưu điểm khác.
Thiết kế tiện dụng của đồng hồ vạn năng Hioki DT4212
Với kích thước nhỏ gọn, trọng lượng chỉ 388 g (đa bao gồm cả pin và bao da) thì sản phẩm này rất thích hợp để làm đồng hồ vạn năng bỏ túi, di động thường xuyên đến các khu vực cần kiểm tra một cách tiện lợi.
Đồng hồ vạn năng Hioki DT4212 sở hữu màn hình LCD 4 chữ số, hiển thị tối đa 4000 lần đếm và tốc độ làm mới là 3 lần/giây. Ngoài ra còn có thêm đèn nền giúp người dùng đọc kết quả chính xác, rõ ràng trong bất kỳ điều kiện ánh sáng nào.
Model Hioki 4212 hỗ trợ chuẩn CAT III 600 V, CAT II đo điện áp lên tới 1000 V. Nhờ vậy người dùng có thể tiến hành các phép đo đảm bảo độ an toàn cho bản thân và thiết bị.
Hioki DT4212 sở hữu nhiều tính năng nổi bật
Đồng hồ vạn năng Hioki DT4212 được thương hiệu Hioki trang bị các chức năng đo lường ấn tượng, với độ chính xác ± 0,5% cho phép đo điện áp DC và ±1,0 % cho điện áp AC. Thiết bị có khả năng đo đầu vào dòng điện DC/AC, đo điện trở kiểm tra nhiệt độ, đo băng thông rộng từ 40 Hz đến 500 Hz,
Ngoài ra, đồng hồ đo còn sở hữu những tính năng khác như:
– Công nghệ True RMS giúp đo đạc chính xác trong bất kỳ môi trường nào, kể cả nhiễu sóng
– Không có pin chết trong quá trình đo, bởi pin máy có thể hoạt động 800 giờ liên tục
– Dải nhiệt độ hoạt động rộng từ -10°C đến 50°C
– Tự động tắt nguồn khi không sử dụng để tiết kiệm năng lượng
– Giữ giá trị đo và hiển thị giá trị tương đối.
Vạn năng kế Hioki 4212 là dòng đồng hồ bỏ túi được cải tiến từ 9 model chuyên nghiệp nhất, được hãng sản xuất chăm chút tích hợp nhiều tính năng an toàn để đo điện, kiểm tra điện ở mức cao hơn. Nếu bạn cần báo giá sản phẩm này, hãy liên hệ hotline TKTECH để được tư vấn và mua được hàng chính hãng ưu đãi nhất!
Thông số kỹ thuật của đồng hồ đo điện Hioki DT4212
Điện áp DC | 400,0 mV đến 1000 V, 5 dải, Độ chính xác cơ bản: ± 0,5% rdg. ± 3 dgt. |
Điện áp AC (40 đến 500 Hz) | 400,0 mV đến 1000 V, 5 dải, Tần số đặc điểm: 40 Hz – 500 Hz Độ chính xác cơ bản: ± 1,0% rdg. ± 5 dgt. (Trung bình đã sửa) |
Điện trở | 400,0 Ω đến 40,00 MΩ, 6 phạm vi. Độ chính xác cơ bản: ± 0,5% rdg. ± 2 dgt. |
Dòng điện DC | 400,0 μA đến 10,00 A, 6 phạm vi. Độ chính xác cơ bản: ± 1,2% rdg. ± 3 dgt. |
Dòng điện AC (40 đến 500 Hz) | 400,0 μV đến 10,00 A, 6 dải.Tần số đặc điểm: 40 Hz – 500 Hz Độ chính xác cơ bản: ± 1,2% rdg. ± 5 dgt. (Trung bình đã sửa) |
Nhiệt độ (sử dụng với DT4910) | K: -55,0 đến 400,0 °C, 400 đến 700 °C, Thêm độ chính xác của đầu dò Nhiệt độ vào Độ chính xác cơ bản: ±2,0 % rdg. ±1°C |
Phát hiện điện áp | Không áp dụng |
C (điện dung) | 50,00 nF đến 100,0 μF, 5 dải. Độ chính xác cơ bản: ± 2,0% rdg. ± 5 dgt. |
Tần số | Đo AC V: 5.000 Hz (1 Hz hoặc hơn) đến 5.000 MHz, 7 dải. Độ chính xác cơ bản: ± 0,1% rdg. ± 3 dgt. Điện áp độ nhạy tối thiểu: Sóng vuông 1,5 Vrms |
Kiểm tra liên tục | Ngưỡng liên tục [ON]: 90 Ω ± 40 Ω hoặc ít hơn (âm thanh Buzzer) |
Kiểm tra diode | Điện áp đầu cuối mở: 3,0 V trở xuống. Kiểm tra dòng điện 0.5 mA |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: -10 đến 50 ° C. Nhiệt độ bảo quản: -20 đến 60 ° C |
Chức năng khác | Giữ giá trị hiển thị, Hiển thị tương đối, Tự tắt nguồn, Đèn hậu |
Màn hình | Màn hình LCD 4 chữ số, tối đa 4000 lần |
Tỷ lệ làm mới | 3 lần/s |
Năng lượng | Pin alkaline LR6 × 2, pin mangan R6P × 2, Sử dụng liên tục: 800 giờ (Khi sử dụng pin kiềm) |
Kích thước & Khối lượng | 91,6 mm (3,61 in) W × 180,6 mm (7,11 in) H × 57,1 mm (2,25 in) D. Trọng lượng 388 g (13,7 oz) (bao gồm in và bao da) |
Phụ kiện | Kiểm tra chì L9206 × 1, bao da (kèm theo) × 1. Hướng dẫn sử dụng × 1, pin mangan R6P × 2 |
shopmotogp (xác minh chủ tài khoản) –
Hàng của value thì không phải bàn rồi chúc ae thợ làm an toàn
vuthevinh1101 (xác minh chủ tài khoản) –
Hàng đúng chất lượng rất tốt, rất chắc chắn …Cho shop 5 sao.