Ampe kìm SEW ST 3600
Một trong những sản phẩm thiết bị đo điện nổi bật và bán chạy nhất của thương hiệu SEW tại thị trường Việt Nam hiện nay đó chính là ampe kìm SEW ST 3600. Sản phẩm được hãng thiết kế nhỏ gọn, tích hợp khả năng đo đa dạng và nhiều tính năng hiện đại, hỗ trợ công việc đo kiểm tra điện của bạn thêm hiệu quả, nhanh chóng và đảm bảo tính chính xác.
Đánh giá thiết kế của ST 3600
Ampe kìm SEW ST 3600 được trang bị màn hình LCD 3½ chữ số với phạm vi số đọc tối đa là 1999, thời gian đáp ứng cực nhanh chỉ khoản 1 giây. Bên cạnh đó, chỉ báo vượt phạm vi mức 1 được hiển thị ở mức cao nhất dưới dạng số để người dùng quan sát thuận tiện nhất.
Phần hàm được thiết kế khá cơ bản, có khả năng đo được nhiều loại dây dẫn kích thước lên đến 55 mm. Toàn bộ phần thân của máy đều được làm từ nhựa bền bỉ. Các ký hiệu được đánh dấu rõ ràng để người dùng dễ dàng thao tác sử dụng.
Các chức năng làm việc của ampe kìm SEW ST 3600
ST-3600 là ampe kìm AC/DC sở hữu khả năng đo đa dạng chức năng, với các dải đo rộng như:
– Đo dòng điện AC/DC các dải 200/1500 A
– Đo điện áp AC 750 V, đo điện áp AC các dải 20/200/1000 V
– Đo điện trở dải đo 200/1500 Ω
– Kiểm tra điốt
Ngoài ra, đồng hồ kẹp này còn có tính năng chỉ báo pin yếu, ký hiệu B xuất hiện trên màn hình để cảnh báo mức pin thấp cho người dùng kịp thời thay thế, không làm gián đoạn quá trình đo đạc.
Tính năng giữ dữ liệu (HOLD) cho tất cả các phạm vi, giúp bạn dễ dàng giữ giá trị hiện tại để xem lại khi đang làm việc ở trên cao hoặc ở khu vực khó tiếp cận. Sản phẩm được bảo hành 12 tháng, cung cấp chính hãng với mức giá cực kì hợp lý tại cửa hàng TKECH. Nhanh tay liên hệ hotline để được báo giá chi tiết nhé!
Thông số kỹ thuật
Dòng điện AC | Dải đo | Độ chính xác | |
200/1500 A | ±2,0%rdg+4dgt (40 Hz – 1 kHz) | ||
Điện áp AC | Dải đo | Độ chính xác | |
750 V | ±1,5%rdg+2dgt (40 Hz – 1 kHz) | ||
Dòng điện DC | Dải đo | Độ chính xác | |
200/1500 A | ±(2%rdg+4dgt) | ||
Điện áp DC | Dải đo | Độ chính xác | |
20/200/1000 V | ±(1%rdg+2dgt) | ||
Điện trở | Dải đo | Độ chính xác | |
200/1500 Ω | ±(1,5%rdg+2dgt) | ||
Kiểm tra điốt | Dải đo | Độ chính xác | |
0 – 1500 mV | ±(1,5%rdg+2dgt) | ||
Kích thước dây dẫn | Tối đa 55 mm | ||
Nhiệt độ/Độ ẩm hoạt động | 0 °C ~ 40 °C, 85% RH | ||
Dòng điện tiêu thụ | Xấp xỉ 10 mA | ||
Kích thước | 245(L) × 70(W) × 41,7(S) mm | ||
Trọng lượng | Xấp xỉ 480 g (Đã bao gồm pin) | ||
Nguồn năng lượng | 9V(6F22) × 1 | ||
Phụ kiện | Cẩm nang hướng dẫn Dây dẫn kiểm tra Túi mềm Pin |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.