Giới thiệu nhiệt kế hồng ngoại dòng Uni-T UT302A+
Đạt chứng chỉ: CE, UKCA
Các tính năng sản phẩm
- Phạm vi nhiệt độ: UT302A có thể đo nhiệt độ trong khoảng từ -32℃ đến 700℃
- Sự chính xác cao với độ sai số nhỏ (±1,5℃ ở ≥0℃)
- Nhiệt độ lưu trữ trong khoảng -20℃ đến 60℃, Uni-T UT302A có thể được bảo quản an toàn trong nhiều điều kiện khác nhau, từ môi trường lạnh đến nóng, mà không làm giảm hiệu suất.
- Độ phát xạ có thể điều chỉnh: Trong kiểm tra nhiệt độ của các vật liệu khác nhau (như kim loại, gỗ, nhựa), việc điều chỉnh độ phát xạ giúp cải thiện độ chính xác khi đo.
- Chế độ MAX/MIN/AVG/DIFF/Giữ:Khi theo dõi quá trình sản xuất, người dùng có thể xác định nhanh chóng biến động nhiệt độ trong một khoảng thời gian để điều chỉnh quy trình.
- Uni-T UT302A có thể hoạt động ở độ ẩm dưới 90% RH (không ngưng tụ). Nghĩa là thiết bị hoạt động hiệu quả trong các môi trường có độ ẩm cao, chẳng hạn như trong nhà máy thực phẩm hoặc phòng thí nghiệm, mà không lo bị hư hỏng.
- Uni-T UT302A có phản ứng quang phổ trong khoảng 8μm đến 14μm. Khoảng quang phổ này phù hợp để đo nhiệt độ của nhiều vật liệu, bao gồm cả các vật liệu phi kim loại và phi kim, tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu.
- Công suất laser dưới 1mW, điều này rất quan trọng trong việc đo nhiệt độ từ xa, vì không gây nguy hiểm cho mắt.
- Trong các quy trình sản xuất, nếu nhiệt độ quá cao, thiết bị sẽ cảnh báo để người dùng có thể can thiệp kịp thời, tránh hỏng hóc sản phẩm.
- Trong ứng dụng công nghiệp, người dùng có thể đo nhiệt độ của bề mặt máy móc đang hoạt động mà không cần tiếp xúc, đảm bảo an toàn cho người vận hành.
Thông số kỹ thuật của Nhiệt kế hồng ngoại dòng UT302A+
Thông số kỹ thuật | Model Uni-T UT302A+ |
Phạm vi nhiệt độ | -32℃~700℃ |
-25,6℉~1292℉ | |
Sự chính xác | ≥0℃: ±1,5℃ hoặc ±1,5%; <0℃: ±(1,5℃+0,1℃/℃) |
≥32℉: ±3,0℉ hoặc ±1,5%; <32℉: ±(3,0℉+0,1℉/℉) | |
Khả năng lặp lại | 0,7℃ hoặc 0,7% (1,5℉ hoặc 0,7%) |
Tỷ lệ D:S | 20:1 |
Thời gian phản hồi | 250ms |
Độ phát xạ | 0,1~1,0 (có thể điều chỉnh, lưu trữ 5 bộ giá trị cài đặt trước) |
Phản ứng quang phổ | 8um~14um |
Công suất laser | < 1mW |
Tự động tắt nguồn | √ |
Chỉ báo pin yếu | √ |
Màn hình LCD | Màu EBTN |
Đèn LED báo động cao/thấp | √ |
Báo động âm thanh cao/thấp | √ |
Đo giữ dữ liệu/Khóa | √ |
Lựa chọn ℃/℉ | √ |
Chế độ MAX/MIN/AVG/DIFF | √ |
Đèn nền | √ |
Nhiệt độ hoạt động | 0℃~50℃ (32℉~122℉) |
Nhiệt độ lưu trữ | -20℃~60℃ (-4℉~140℉) |
Độ ẩm hoạt động | <90%RH (không ngưng tụ) |
Thử nghiệm thả rơi | 1 phút |
Lỗ gắn chân máy | √ |
Nguồn | Pin 9V |
Trưng bày | 35mm x 35mm |
Màu sản phẩm | Đỏ và xám |
Trọng lượng tịnh của sản phẩm | 310g |
Kích thước sản phẩm | 172mm x 113,5mm x 53mm |
Phụ kiện tiêu chuẩn | Pin, túi đựng |
Đóng gói riêng lẻ tiêu chuẩn | Hộp quà tặng, vỉ, hướng dẫn sử dụng tiếng Anh |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.