Máy phân tích RF cầm tay Keysight FieldFox N9914B
Tính năng, đặc điểm
- Mô hình cơ sở bao gồm bộ phân tích cáp và ăng-ten.
- Mở rộng khả năng với các tùy chọn phân tích mạng vectơ và phân tích phổ.
- Ghi lại các tín hiệu khó nắm bắt với băng thông thời gian thực, không có khe hở 100 MHz.
- Đo đồng thời cả bốn thông số S với dải động 115 dB.
- Thực hiện các phép đo của máy phân tích phổ chính xác (± 0,3 dB) mà không làm nóng máy.
- Thực hiện các phép đo không dây cho 5G NR và LTE.
- Sử dụng GPS / GNSS để định vị địa lý và đánh dấu thời gian.
- Mang một đơn vị trọng lượng nhẹ 3,4 kg (7,4 lb).
Thông số kỹ thuật
Phân tích cáp và ăng ten (CAT); phân tích mạng vector (VNA)
- Tần số: 30 kHz đến 6.5 GHz
- Đo (CAT): Phép đo Distance-to-fault (dB), suy hao phản xạ, VSWR, DTF (VSWR), suy hao cáp (Cổng 1), thông số suy hao IL-option (cổng 2), DTF (tuyến tính), DTF / hiển thị kép suy hao phản xạ
- Đo cáp TDR: TDR (rho), TDR (ohm), DTF / TDR
- VNA T/R: S11, S21 và thông số suy hao IL
- VNA khi kết nối 2 cổng: S11, S21, S22, S12 mag và pha, VSWR, tuyến tính, pha, biểu đồ Smith, polar, độ trễ nhóm, pha mở, thực/ ảo
- Điểm dữ liệu: 101, 201, 401, 601, 801, 1001 ,1601, 4001, 10,001
- Tham chiếu tần số: -10 đến 55 oC
– Độ chính xác: ± 0.7 ppm (spec) + aging; ± 0.4 ppm (thường) + đọ già hóa
– Độ chính xác, khi GPS tắt: ± 0.01 ppm (spec)
– Tốc độ già hóa: ± 1 ppm/năm trong 20 năm( spec), không quá ± 3.5 ppm
Phân tích phổ:
- Tần số: 9 kHz đến 6.5 GHz
- Phân tích: Phổ, công suất kênh, điều chỉnh và nghe
- Dải suy hao đầu vào: 0 đến 40 dB, trong 5 dB steps
- Độ phân giải span: 1 Hz
- Độ phân giải băng thông (RBW), dải đo (-3 dB):
- Zero span: 10 Hz đến 5 MHz: 1, 3, 10 dãy
- Non-zero span: 1 Hz đến 5 MHz: 1, 1.5, 2, 3, 5, 7.5, 10 dãy
- Băng thông video (VBW): 1 Hz đến 5 MHz in 1, 1.5, 2, 3, 5, 7.5, 10 dãy
- Nhiễu pha: Độ ổn định, nhiễu pha SSB tại 1 GHz (N991xB, N993xB)
Phân tích phổ real-time (RTSA):
- Băng thông real-time tối đa: 10 MHz
- Đo : phổ mật độ, ảnh phổ, phổ thời gian thực
- Độ phân giải băng thông: 1 Hz đến 500 kHz
Phân tích băng thông: Băng thông tối đa 10 MHz
- Option: 10 MHz
- Đầu nối cổng kết nối: Type-N (f)
- Trọng lượng: khoảng 3.34 kg (7.35 lb.) bao gồm pin
- Kích thước H x W x D: khoảng 292 x 188 x 82 mm (11.5 in x 7.4 in x 3.2 in)
nguyen huy khai 98 (xác minh chủ tài khoản) –
Shop tư vấn rất nhiệt tình, shop mai lên làm ăn rất uy tín. Đáng đồng tiền
Thanh Tùng (xác minh chủ tài khoản) –
Hàng chuẩn , chất lượng tốt máy mới cứng luôn.
toan112001 (xác minh chủ tài khoản) –
Đã nhận đươc hàng shop đóng gói rất cẩn thận ! Sản phẩm rất tốt !
hai06011983 (xác minh chủ tài khoản) –
Hàng đúng chất lượng rất tốt, rất chắc chắn …Cho shop 5 sao.
giangarri (xác minh chủ tài khoản) –
Đóng gói hàng hoá cẩn thận.Giao hàng nhanh chóng hi vọng dùng sẽ bền