Máy phân tích chất lượng điện (3 pha) Prova 6830A
Prova 6830A+3006 là bộ thiết bị để phân tích chất lượng điện năng (công suất và sóng hài) với tiêu chuẩn an toàn. Thiết bị này giúp ghi lại điện áp và sự bất thường của dòng ở giới hạn dung sai do người dùng chỉ định.
Các chức năng chính của Prova 6830A
Máy phân tích công suất và sóng hài Prova 6830A+3006 được thương hiệu này sản xuất trên công nghệ hiện đại, sở hữu các chức năng vượt trội như:
– Phân tích công suất cho 3P4W, 3P3W, 1P2W, 1P3W
– Đo giá trị True RMS (V 123 và I 123 )
– Công suất hoạt động (W, KW, MW, GW)
– Công suất biểu kiến và phản kháng (KVA, KVAR)
– Hệ số công suất ( PF ), Góc pha ( Φ )
– Năng lượng (WH, KWH, KVARH, PFH)
– Đo dòng điện xoay chiều (20A đến 6000A) và điện áp: RMS thực, phạm vi tự động
– Phân tích sóng hài bậc 99
– Phân tích độ méo hài tổng thể ( THD-F )
Ngoài ra, máy còn có khả năng phân tích mức tiêu thụ điện năng dự phòng CNTT theo nhu cầu tối đa của nhà máy. Tính toán dòng điện không cân bằng qua đường dây trung tính (In).
Đặc trưng của máy phân tích chất lượng điện Prova 6830A
Máy phân tích chất lượng điện (3 pha) Prova 6830A + 3006 được trang bị bộ nhớ 512K với khoảng thời gian có thể lập trình (Thời gian lấy mẫu từ 2 đến 3000 giây, 17.000 bản ghi cho hệ thống 3P4W). Màn hình LCD ma trận điểm lớn có đèn nền. Ngoài ra, thiết bị còn có thể kết nối phần mềm hoạt động với PC thông qua Giao diện RS-232C cách ly quang học với USB. Và nhiều ưu điểm nổi bật khác như:
– Màn hình:
- Hiển thị 35 thông số trên một màn hình (3P4W)
- Hiển thị dạng sóng điện áp và dòng điện chồng chéo
- Hiển thị 50 sóng hài trên một màn hình dạng sóng
- Hiển thị dạng sóng với giá trị đỉnh (1024 mẫu/chu kỳ)
– Đầu ra dạng sóng, thông số công suất và sóng hài tại lệnh
– Bộ hẹn giờ và lịch tích hợp để ghi dữ liệu
– Tỷ lệ CT (1 đến 600) và PT (1 đến 3000) có thể lập trình
– Nhu cầu trung bình ( AD tính bằng W, KW, MW)
– Nhu cầu tối đa ( MD tính bằng KW, MW, KVA, MVA) với khoảng thời gian có thể lập trình
– Sơ đồ Phasor đồ họa với thông số hệ thống 3 pha
– Ghi lại 28 sự kiện nhất thời (Thời gian + Chu kỳ) với Ngưỡng có thể lập trình (%)
– DIP , SANG , và OUTAGE được bao gồm trong các sự kiện nhất thời.
– Tỷ lệ mất cân bằng điện áp hoặc dòng điện 3 pha ( VUR, IUR)
– Hệ số mất cân bằng điện áp hoặc dòng điện 3 pha ( d0%, d2%)
Thông số kỹ thuật
Công suất AC | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | ||||||
>20V/>60A | <20V or <60A | ||||||||
10 – 999.9 W | 0.2 W | ±1% phạm vi | ±2% phạm vi | ||||||
1 – 9.999 KW | 0.002 KW | ||||||||
10 – 99.99 KW | 0.02 KW | ||||||||
100 – 999.9 KW | 0.2 KW | ||||||||
1000 – 9999 KW | 2 KW | ||||||||
Dòng điện AC (Dải tự động, TRMS) | |||||||||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Bảo vệ quá tải | ||||||
20 – 600 A | 0.2 A | ±1% phạm vi | 6000 A AC | ||||||
600 – 6000 A | 0.2 A/2 A | ||||||||
Điện áp AC (Dải tự động, TRMS) | |||||||||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Bảo vệ quá tải | ||||||
20 V – 500 V (Pha đến trung tính) | 0,1 V | ±0.5% ± 5dgts | 800 V AC | ||||||
20 V – 600 V (Pha này sang Pha khác) | |||||||||
Sóng hài của điện áp AC (tính theo %) | |||||||||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | |||||||
1 – 20th | 0.1% | ±2% | |||||||
21 – 49th | ±4% of reading ± 2.0% | ||||||||
50 – 99th | ±6% of reading ± 2.0% | ||||||||
Sóng hài của điện áp AC (theo độ lớn) | |||||||||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | |||||||
1 – 20th | 0.1 V | ±2% ± 0.5 V | |||||||
21 – 49th | ±4% of reading ± 0.5 V | ||||||||
50 – 99th | ±6% of reading ± 0.5 V | ||||||||
Giá trị đỉnh của ACV (giá trị đỉnh > 20V) hoặc ACA (giá trị đỉnh > 60A), VT=1 | |||||||||
Dải đo | Thời gian lấy mẫu | Độ chính xác | |||||||
50 Hz | 19 µs | ± 5% ± 30 digits | |||||||
60 Hz | 16 µs | ||||||||
Hệ số đỉnh (C.F.) của ACV (giá trị đỉnh >20V) hoặc ACA (giá trị RMS > 60A), VT=1 | |||||||||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | |||||||
1.00 – 99.99 | 0.01 | ±5% ± 60 digits | |||||||
Sóng hài của dòng điện AC (tính bằng phần trăm) | |||||||||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | |||||||
1 – 20th | 0.1% | ±2% | |||||||
21 – 50th | ±6% | ||||||||
51 – 99th | ±10% | ||||||||
Sóng hài của dòng điện AC theo độ lớn (Bậc 1 đến thứ 99, dòng điện tối thiểu ở 50 hoặc 60 Hz, True RMS < 600A) | |||||||||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | |||||||
1 – 20th | 0.1% | ±2% of reading ± 8A | |||||||
21 – 50th | ±4% of reading ± 8A | ||||||||
51 – 99th | ±6% of reading ± 8A | ||||||||
(Bậc 1 đến thứ 99, dòng điện tối thiểu ở 50 hoặc 60 Hz, 6000A > True RMS > 600A) | |||||||||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | |||||||
1 – 20th | 0.1% | ±2% of reading ± 80A | |||||||
21 – 50th | ±4% of reading ± 80A | ||||||||
51 – 99th | ±6% of reading ± 80A | ||||||||
Hệ số công suất (PF) | |||||||||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | |||||||
>20V and >60A | <20V or <60A | ||||||||
0 – 1.000 | 0.001 | ± 0.04 | ±0.1 | ||||||
Góc pha (Φ, V >20 V, A >60 A) | |||||||||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | |||||||
-180° to 180° | 0.1° | ± 2° | |||||||
0° to 360° | |||||||||
Tần số ACV (giá trị RMS > 10V) hoặc ACA (giá trị RMS > 60A) | |||||||||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | |||||||
45 – 65 Hz | 0.1 Hz | ±0.2 Hz | |||||||
Tổng méo hài (THD-F) | |||||||||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | |||||||
0 – 20% | 0.1% | ±2% | |||||||
20 – 100% | ±6% of reading ± 5% | ||||||||
100 – 999.9 % | ± 10% of reading ± 10% | ||||||||
Thông số kỹ thuật chung | |||||||||
Máy phân tích Prova 6830A | |||||||||
Loại pin | 1.5V SUM-3 x 8 | ||||||||
Đầu vào DC bên ngoài | Chỉ sử dụng bộ chuyển đổi nguồn điện Model PHAPSA | ||||||||
Màn hình | LCD Dot Matrix (240×128) có đèn nền | ||||||||
Tốc độ cập nhật LCD | 1 lần/giây | ||||||||
Tiêu thụ điện năng | 140 mA (xấp xỉ) | ||||||||
Số lượng mẫu | 1024 mẫu/kỳ | ||||||||
Tệp ghi dữ liệu | 85 | ||||||||
Dung lượng tệp | 17474 bản ghi (3P4W, 3P3W) 26210 bản ghi (1P3W) 52420 bản ghi (1P2W) 4096 bản ghi (50 sóng hài/bản ghi) | ||||||||
Thời gian lấy mẫu | 2 đến 3000 giây để ghi dữ liệu | ||||||||
Các tính năng khác | Chỉ báo pin yếu Chỉ định quá tải (OL) | ||||||||
Nhiệt độ, độ ẩm hoạt động | -10°C đến 50°C, <85% RH | ||||||||
Nhiệt độ, độ ẩm bảo quản | -20°C đến 60°C, dưới 75% RH | ||||||||
Kích thước | 257 (L) x 155 (W) x 57 (H) mm | ||||||||
Trọng lượng | 1160 g (Đã bao gồm pin) | ||||||||
Phụ kiện | Đầu dò (model 3006) x 3 Dây đo (dài 3 mét) x 4 Kẹp cá sấu x 4, Túi đựng x 1 Hướng dẫn sử dụng x 1, Pin 1.5V x 8 Bộ đổi nguồn AC x 1, CD phần mềm x 1 Hướng dẫn sử dụng phần mềm x 1 Cáp USB sang RS232 x 1 | ||||||||
Đầu dò dòng điện linh hoạt AFLEX 3006 | |||||||||
Chiều dài đầu dò | 3006-36 36 in /920 mm | ||||||||
Đường kính uốn tối thiểu | 35 mm | ||||||||
Đường kính đầu nối | 23 mm | ||||||||
Đường kính cáp | 14 mm | ||||||||
Chiều dài cáp từ đầu dò đến hộp | 1700 mm | ||||||||
Chiều dài cáp từ hộp đến đầu ra | 1700 mm | ||||||||
Lựa chọn phạm vi | Thủ công (600 A, 6000 A) | ||||||||
Pin | Được cung cấp bởi máy phân tích năng lượng | ||||||||
Kích thước (Hộp) | 130 (L) x 80 (W)x 43 (H) mm | ||||||||
Trọng lượng | 430 g |
toan112001 (xác minh chủ tài khoản) –
Sản phẩm đầy đủ phụ kiện , mới sử dụng thấy ok , chưa dùng lâu chưa biết mong sẽ tốt
Văn Thanh (xác minh chủ tài khoản) –
Mình đã nhận đc hàng shop gửi, hàng đẹp, chất lượng
Quốc Trung (xác minh chủ tài khoản) –
Hang hộp mới đầy đủ phụ kiện, nhỏ vừa dễ sử dụng
tungquangbui (xác minh chủ tài khoản) –
Chỉ mua hộ thôi nên không biết dùng như thế nào. Giao hàng đầy đủ
luonghoangvilan (xác minh chủ tài khoản) –
Tôi vừa nhận máy ngày hôm qua, cảm quan ban đầu máy rất mới, bao bì, giấy tờ đều OK