Giới thiệu máy kiểm tra điện áp và thông mạch Uni-T UT18E
Máy kiểm tra điện áp và thông mạch Uni-T UT18E, phiên bản nâng cấp từ model UT18C, là công cụ đo điện áp. Với khả năng đo điện áp AC/DC lên đến 1000V, kiểm tra điện ba pha và thông mạch, UT18E mang đến sự chính xác và an toàn tuyệt đối.
Thiết kế nhỏ gọn, màn hình LCD kết hợp đèn LED sáng rõ giúp bạn dễ dàng đọc kết quả trong mọi điều kiện ánh sáng. Đạt chuẩn an toàn CAT IV 600V cùng với tính năng cảnh báo bằng âm thanh, UT18E luôn đảm bảo an toàn cho người sử dụng trong mọi tình huống.
Các tính năng chính
- Kiểm Tra Điện Áp AC/DC Đa Dạng
Phạm vi đo điện áp từ 6V đến 1000V với độ chính xác ±(1,5% + 1-5). Điều này cho phép kiểm tra điện áp trên nhiều mức khác nhau, từ điện áp thấp trong các thiết bị điện tử đến điện áp cao trong hệ thống điện công nghiệp.
Có thể sử dụng UT18E để kiểm tra điện áp của các thiết bị điện tử trong gia đình hoặc hệ thống điện lưới công nghiệp để đảm bảo các thiết bị hoạt động trong phạm vi điện áp an toàn.
- Kiểm tra pha quay
Trong các hệ thống động cơ công nghiệp, việc kiểm tra đúng thứ tự pha là cần thiết để động cơ hoạt động chính xác và tránh hư hỏng. Dụng cụ đo điện áp Uni-T UT8E có phạm vi đo 100Vac~400Vac (3 pha) giúp xác định thứ tự pha trong các hệ thống ba phá, đảm bảo kết nối chính xác và các lỗi có thể xảy ra do lộn xộn pha.
- Kiểm tra tính liên tục
Điện trở 0Ω~60kΩ với chỉ báo LED và âm thanh. Tính năng này giúp kiểm tra nhanh chóng sự liên tục của các dây dẫn hoặc mạch. Các kỹ thuật viên có thể sử dụng để kiểm tra các mạch điện trong thiết bị điện hoặc các dây nối trong hệ thống điện để đảm bảo không có đứt gãy.
- Kiểm Tra RCD
Điện áp hoạt động ở mức 230V (50Hz~400Hz) cho phép người sử dụng kiểm tra hoạt động của các thiết bị chống rò rỉ điện, rất quan trọng để đảm bảo an toàn điện, bảo vệ người dùng khỏi nguy cơ điện giật.
- Bảo vệ quá áp và tự kiểm tra
Tính năng bảo vệ quá áp giống như một hệ thống bảo vệ trong ô tô giúp bảo vệ máy kiểm tra khi có điện áp quá cao. Nếu bạn đo điện áp trong một hệ thống mà điện áp đột ngột vượt quá mức an toàn (1100V), tính năng bảo vệ quá áp sẽ giúp ngăn thiết bị bị hỏng.
Ví dụ: Nếu bạn dùng máy kiểm tra điện áp để đo một đường dây điện công nghiệp có điện áp rất cao, có thể có lúc điện áp lên rất cao hơn mức bình thường. Tính năng bảo vệ quá áp sẽ tự động ngắt hoặc cảnh báo khi điện áp vượt quá 1100V, giúp thiết bị không bị hỏng do quá tải.
Còn tính năng tự kiểm tra có thể hiểu khi bạn bật máy kiểm tra, thiết bị sẽ tự động kiểm tra các đèn LED và màn hình LCD để đảm bảo chúng đều hoạt động. Nếu có bất kỳ sự cố nào với các phần này, máy dò điện áp UT18E sẽ thông báo cho bạn biết, giúp bạn sửa chữa hoặc thay thế thiết bị trước khi sử dụng.
- Chỉ báo pin yếu và chế độ im lặng
Khi pin yếu, chỉ báo sẽ cảnh báo người dùng để thay pin kịp thời. Chế độ im lặng giúp sử dụng thiết bị trong các môi trường cần sự yên tĩnh như phòng thí nghiệm hoặc khu vực làm việc nhạy cảm.
Ứng dụng của máy kiểm tra điện áp và thông mạch Uni-T UT18E
- Kiểm tra điện áp của ổ cắm điện trong gia đình hoặc điện áp đầu vào và đầu ra của các thiết bị công nghiệp
- Kiểm tra thứ tự pha của động cơ ba pha để đảm bảo nó quay theo đúng hướng và hoạt động hiệu quả
- Kiểm tra dây nối trong các thiết bị điện để đảm bảo không có đứt gãy hoặc lỗi kết nối làm gián đoạn dòng điện.
- Kiểm tra RCD trong hệ thống điện gia đình hoặc công nghiệp để đảm bảo thiết bị hoạt động hiệu quả và bảo vệ an toàn
- Xác định cực của pin hoặc nguồn điện để đảm bảo các kết nối được thực hiện đúng cách trong các mạch điện
- Kiểm tra điện áp trong các hệ thống điện công nghiệp hoặc lưới điện cao áp.
- Kiểm tra tần số của nguồn điện trong các hệ thống điện công nghiệp hoặc thiết bị phát điện.
- Kiểm tra tất cả các đèn LED và màn hình LCD của máy kiểm tra để đảm bảo chúng hoạt động bình thường.
- Sử dụng trong các dịch vụ bảo trì thiết bị điện để đảm bảo hệ thống điện hoạt động chính xác và an toàn.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | Phạm vi | UT18E |
Điện áp (AC/DC) | 6V | ±(1,5%+1) |
12V | ±(1,5%+2) | |
24V | ±(1,5%+2) | |
50V | ±(1,5%+3) | |
120V | ±(1,5%+4) | |
230V | ±(1,5%+5) | |
400V | ±(1,5%+5) | |
690V | ±(1,5%+5) | |
1000V | ±(1,5%+5) | |
Kiểm tra pha quay | 100Vac~400Vac (3 pha) | √ |
Tần số: 50Hz~60Hz | ||
Kiểm tra tính liên tục | Điện trở: 0Ω~60kΩ | √ |
Chỉ báo bằng đèn LED và tiếng bíp | ||
Kiểm tra RCD | Điện áp hoạt động: 230V (50Hz~400Hz) | √ |
Phát hiện cực | Tích cực và tiêu cực | √ |
Tự kiểm tra | Tất cả LED hoặc LCD | √ |
Không kiểm tra nguồn điện | Điện áp hoạt động: 100~1000V | √ |
Đặc trưng | ||
Chỉ báo điện áp | LED và LCD | |
Phạm vi tự động | Phạm vi đầy đủ | √ |
Bảo vệ quá áp | 1100V | √ |
Chế độ chờ tự động | Dòng điện chờ<10μA | √ |
Chế độ im lặng | Phạm vi đầy đủ | √ |
Đèn nền | Phạm vi đầy đủ | √ |
Chỉ báo pin yếu | Khoảng 2,4V | √ |
Màn hình LCD (điện áp) | 6V~1000V | √ |
Màn hình LCD (Tần số) | 40Hz~400Hz | ±(3%+5) |
Xếp hạng IP | IP65 | √ |
Xếp hạng an toàn | CAT III 1000V; CAT IV 600V | |
Giấy chứng nhận | CE, UKCA, RoHS | |
Đặc điểm chung | ||
Màu sắc sản phẩm | Đỏ, đen | |
Trọng lượng sản phẩm (bao gồm pin) | 277g | |
Kích thước sản phẩm | 272 x 85 x 31mm | |
Gói tiêu chuẩn | Vỏ sò + thẻ chèn + hướng dẫn sử dụng | |
Số lượng tiêu chuẩn cho mỗi thùng carton | 20 chiếc | |
Kích thước thùng carton tiêu chuẩn | 415 x 380 x 365mm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.