Máy đo độ rung Tenmars ST- 140D (Data loger)
Tenmars ST-140D là máy đo độ rung, đo gia tốc, vận tốc, độ dịch của vật thể, thiết bị quay. ST-140D có đầu đo độ nhạy cao, cho phép đo chính xác và hiệu quả nhất. Thiết bị đo độ rung ST-140D đi kèm với đầu dò dài và ngắn, rất thích hợp cho từng phép đo.
Nếu bạn cần thiết bị đo độ rung hiệu quả và giá rẻ thì Tenmars ST-140D chính là sự lựa chọn hoàn hảo.
Máy đo độ rung giá rẻ của Tenmars thích hợp trong công trình kiến trúc cầu đường, tòa nhà cao ốc, nhà máy, xưởng xí nghiệp…
Tính năng máy đo độ rung Tenmars ST-140D:
- Dải tần số rộng từ 10Hz đến 5KHz
- Đo gia tốc, vận tốc và độ dịch chuyển
- Máy cảm biến ISO2954 để đo chính xác
- Cảm biến hiệu chuẩn với bộ chuyển đổi từ tính trên cáp 1,2M (47,2)
- Dải tần số thấp: 10Hz ~ 1KHz đáp ứng phép đo ISO 2954
- Dải tần số cao: 10Hz ~ 5KHz
- Lưu trữ thủ công 99 bản ghi (ST-140)
- Record / Nhớ lại lần đọc MIN (ST-141), MAX
- Đo gia tốc, vận tốc và độ dịch chuyển vật thể.
- Đầu đo có độ nhạy cao giúp đo chính xác hơn.
- Cung cấp đầu dò dài và ngắn.
- Tần số cao thấp tương ứng: 1K-5KHz / 10Hz-1KHz đạt tiêu chuẩn ISO 2954.
- Bộ nhớ tạm: 99 records
- Bộ nhớ lưu trữ kết nối đọc với máy tính đạt 9999 records (ST140D).
- Lựa chọn kiểu kết nối: USB/ Bluetooth. (ST140D)
- Tự động tắt máy và vô hiệu hóa chức năng.
Thông số kỹ thuật thiết bị đo độ rung cầm tay Tenmars ST-140D:
Khoảng đo tần số:
– Gia tốc: 10HZ~1KHZ(LO);1KHZ~5KHZ(HI)
– Vận tốc: 10HZ~1KHZ
– Độ rung: 10HZ~1KHZ
Khoảng đo:
– Gia tốc: 0.1~199.9m/s2
– Vận tốc: 0.1~199.9mm/s
– Độ rung: 0.001~1.999mm
Chức năng:
– Đo gia tốc/ vận tốc: RMS, Peak, Max Hold, Hold
– Đo độ rung: Peak-Peak, Max Hold, Hold
– Độ chính xác: ± (5% reading 2 digits),ref. 80/160Hz, 23°C,<80%RH
– Kích thước: 156x73x35 (LxWxH)
– Pin: 1.5V AAA alkaline battery x 6
– Nguồn sử dụng: AC 100~240V to DC8~11V/0.5A
Thông số chi tiết:
ST-140 / ST-140D | ||
Đo đạc tần số phạm vi | Sự tăng tốc | 10Hz ~ 1KHz (Lo); 10Hz ~ 5KHz (Hi) |
Vận tốc | 10Hz ~ 1KHz | |
Dịch chuyển | 10Hz ~ 1KHz | |
Đo đạc phạm vi | Gia tốc | 0,5 ~ 199,9m / s², 0,05 ~ 20,39g, 2 ~ 656ft / s |
Vận tốc | 0,5 ~ 199,9mm / s, 0,05 ~ 19,99cm / s, 0,02 ~ 7,87 inch / s | |
Dịch chuyển | 0,005 ~ 1,999mm 0,002 ~ 0,078 inch | |
Chức năng | Gia tốc / Vận tốc | RMS, Đỉnh, Giữ tối đa, Giữ |
Dịch chuyển | Đỉnh-Đỉnh, Giữ tối đa, Giữ | |
Độ chính xác | ± (5% đọc + 5 chữ số), tham chiếu 79,4 / 158Hz, 23 ° C , <80% RH | |
Kích thước | 156x73x35 | |
Nguồn cấp | 1.5V AAAx6 | |
bộ chuyển điện xoay chiêu | AC 100 ~ 240V đến DC9V /0.5A |
Tấn Tài (xác minh chủ tài khoản) –
Đóng gói sản phẩm chắc chắn, shop phục vụ tốt.
Tấn An (xác minh chủ tài khoản) –
Máy giống như hình. Giao hàng nhanh. Máy hoạt động tốt
Nhật Hải (xác minh chủ tài khoản) –
Shop tư vấn rất nhiệt tình, Cty làm ăn rất uy tín. Giá oke
codonsoma21 (xác minh chủ tài khoản) –
Hàng đẹp y hình, cầm nặng đầm tay, còn chất lượng thì phải chờ thời gian.