TÍNH NĂNG, ĐẶC ĐIỂM
● Màn hình LCD 2 dòng × 16 ký tự
● Điều khiển bằng vi xử lý
● Kiểm tra điện trở cách điện lên đến 20 TΩ
● 4 Điện áp thử cách điện: 1000V, 2500V, 5000V, 10000V
● Vôn kế AC/DC (30~600V)
● Dòng ngắn mạch lên đến 5mA
● Chỉ báo PI (Chỉ số phân cực)
● Chỉ báo DAR (Tỷ lệ hấp thụ điện môi)
● Phạm vi tự động trên tất cả các phạm vi cách điện
● Truyền dữ liệu quang USB sang RS-232
● Cách ly tốt không tiếp xúc
● Được bảo vệ tốt khỏi nước
● 2 đèn LED quang tích hợp để truyền dữ liệu
● Cảnh báo bằng hình ảnh và âm thanh khi có điện áp bên ngoài (≥30Vac hoặc ≥30Vdc)
● Chức năng tự động lưu để dừng đọc
● Bảo vệ quá tải
● Thời lượng thử nghiệm có thể điều chỉnh: 1~30 phút
● Bộ nhớ trong để lưu trữ dữ liệu
● Hiển thị thời gian thử nghiệm để đo cách điện
● Chức năng tự động tắt
● Có thể lưu 200 kết quả đo vào bộ nhớ và gọi lại trên
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểm tra điện áp | 1000V, 2500V, 5000V, 10000V | |
Vật liệu cách điện | 2TΩ / 1000V 5TΩ / 2500V 10TΩ / 5000V 20TΩ / 10000V | |
Độ chính xác | 0~200GΩ / 1000V 0~500GΩ / 2500V 0~1000GΩ / 5000V 0~2000GΩ / 10000V | ±(5%rdg+5dgt) |
200G~2TΩ / 1000V 500G~5TΩ / 2500V 1000G~10TΩ / 5000V 2000G~20TΩ / 10000V | ±20%rdg | |
Phân giải | 1000MΩ: 1MΩ 10GΩ: 0,01GΩ 100GΩ: 0,1GΩ 1TΩ: 1GΩ 10TΩ: 10GΩ 20TΩ: 100GΩ | |
Dòng điện ngắn mạch | lên đến 5mA | |
PI (Chỉ số phân cực) | Có | |
DAR (Tỷ lệ hấp thụ điện môi) | Có | |
Vôn kế | Điện áp xoay chiều: 30~600V(50/60Hz) DCV: 30~600V Độ chính xác: ±(2,0%rdg + 3dgt) Độ phân giải: 1V | |
Giá trị đo đạc | 0,5nA ~ 0,55mA (Tùy theo điện trở cách điện) | |
Nguồn năng lượng | Pin kiềm 1,5V “C” × 8 | |
Kích thước | 330(L) × 260(W) × 160(S)mm | |
Cân nặng | Xấp xỉ 4724g (đã bao gồm pin) |
Văn Nguyễn Phong (xác minh chủ tài khoản) –
Thiết bị này có khả năng tự động ghi lại các giá trị đo, giúp tôi theo dõi tiến trình đo lường.
Văn Thanh (xác minh chủ tài khoản) –
Tôi đã sử dụng sản phẩm này trong công việc đo lường và nó đã giúp tôi đạt được độ chính xác mong muốn.