Đồng hồ vạn năng Sanwa RD700
Đồng hồ vạn năng hay vạn năng kế là một dụng cụ đo lường điện có nhiều chức năng, nhỏ gọn dùng cho đo kiểm tra mạch điện hoặc mạch điện tử. Giúp trong công việc đo đạt mà các sản phẩm khác không có khả năng.

Đồng hồ vạn năng Sanwa RD700 sử dụng các linh kiện điện tử chủ động do đó cần có nguồn điện như pin. Đây là loại thông dụng nhất hiện nay, có thể hiển thị nhiều kết quả đo đồng thời qua màn hình LCD điện tử. RD700 hội tụ đầy đủ các yếu tố của một thiết bị đo điện cao cấp với các chức năng chủ yếu như đo điện áp, dòng điện, điện trở, điện dung với dải đo lớn.
Tính năng và đặc điểm
- Thiết bị được làm từ chất liệu đàn hồi, chống sốc khi rơi. Vật liệu cao cấp, độ bền cao
- Kích thước nhỏ gọn, kiểu dáng mạnh mẽ dễ dàng mang theo khi sử dụng hay bảo quản khi không sử dụng.
- Kết cấu chắc chắn, độ bền cao.
- Sản phẩm cho độ chính xác cao giúp bạn luôn yên tâm và có được hiệu quả cao trong công việc.
- Vỏ nhựa mềm chịu nhiệt, trở kháng cao, chống va đập.
- Tự động tắt khi không sử dụng trong 30″. Giúp tiết kiệm điện. Máy có chức năng ADP xử lý dữ liệu tự động.
Thông số kỹ thuật
Thông số đo lường chính
| Chức năng | Dải đo | Độ chính xác cao nhất | Độ phân giải | Trở kháng đầu vào |
|---|---|---|---|---|
| DCV (Điện áp một chiều) | 400mV / 4V / 40V / 400V / 1000V | ±(0.3% + 4) | 0.1 mV | 10MΩ ~ 1000MΩ |
| ACV (Điện áp xoay chiều) | 400mV / 4V / 40V / 400V / 1000V | ±(1.5% + 5) | 0.1 mV | — |
| DCA (Dòng điện một chiều) | 400µA / 4000µA / 40mA / 400mA / 4A / 10A | ±(1.2% + 3) | 0.1 µA | — |
| ACA (Dòng điện xoay chiều) | 400µA / 4000µA / 40mA / 400mA / 4A / 10A | ±(1.5% + 4) | 0.1 µA | — |
| Resistance (Điện trở) | 400Ω / 4kΩ / 40kΩ / 400kΩ / 4MΩ / 40MΩ | ±(0.6% + 4) | 0.1 Ω | — |
| Capacitance (Điện dung) | 500nF / 5µF / 50µF / 500µF / 3000µF | ±(2.5% + 6) | 0.1 nF | — |
| Temperature (Nhiệt độ) | -20°C ~ 300°C | ±(2% + 3) | 1°C | — |
| Frequency (Tần số) | 50Hz ~ 1MHz | ±(0.5% + 4) | 0.01 Hz | — |
| Continuity (Kiểm tra thông mạch) | Bíp khi điện trở trong khoảng 20Ω ~ 120Ω | Điện áp hở mạch xấp xỉ 0.4V | — | — |
| Diode test (Kiểm tra diode) | Điện áp hở mạch: xấp xỉ 1.6V | — | — | — |
Thông số chung
| Mục | Chi tiết |
|---|---|
| Màn hình hiển thị | Màn hình số 4000 (Hz: 9999, điện dung: 5000) |
| Tốc độ lấy mẫu | 3 lần/giây (tần số: ±2 lần/giây) |
| Băng thông đo AC | 50Hz ~ 500Hz |
| Cầu chì bảo vệ | 12.5A/500V IR20kA Φ6.3 × 32mm0.63A/500V IR50kA Φ6.3 × 32mm |
| Pin | 1 pin 6F22 (9V) |
| Kích thước / Trọng lượng | H179 × W87 × D55mm / 460g (kèm bao da bảo vệ) |

















tungquangbui (xác minh chủ tài khoản) –
Chất lượng sản phẩm tuyệt vời. Bền hay không thì chờ thời gian trả lời.
Minh Phước (xác minh chủ tài khoản) –
Sản phảm chất lượng giá ngon hơn thị trường. 5 sao