Ampe kìm AC Tenmars TM-1016 (HVAC)
TM-1016 là ampe kìm chất lượng đến từ thương hiệu Tenmars nổi tiếng của Đài Loan. Thiết bị đảm bảo hoạt động tuân theo tiêu chuẩn an toàn EN 61010 nên rất được người dùng ưa chuộng sử dụng.
Thiết kế của ampe kìm Tenmars TM-1016
Máy được trang bị màn hình 3 ¾ LCD với số đọc tối đa 3999 đơn vị cộng với dấu thập phân cho kết quả chi tiết nhất. Đồng thời nó còn được trang bị đèn nền giúp xem dữ liệu trong điều kiện thiếu sáng. Độ rộng kìm mở 30mm giúp thiết bị có thể kẹp được các loại dây cáp điện cho phép đo thực hiện dễ dàng.
Với kích thước nhỏ gọn, trọng lượng chỉ 280 g đã bao gồm cả pin, đèn nền gọn nhẹ để bạn có thể thao tác cầm tay sử dụng dễ dàng và bỏ túi di chuyển một cách tiện lợi.
Khả năng làm việc của ampe kìm Tenmars TM-1016
Đây là dòng đồng hồ đo điện được cải tiến với thang đo tự động, hỗ trợ người dùng đo đạc thuận tiện và chính xác hơn. Chức năng chính của thiết bị bao gồm: đo dòng điện AC (uA, A), dòng điện AC (uA,A), điệp áp AC/DC, điện trở, tần số, điện dung, nhiệt độ.
Bên cạnh đó, thiết bị còn được tích hợp các chức năng thông minh khác như: cảnh bằng bằng âm thanh buzzer ở mức điện trở từ 50 Ω ± 40 Ω trở xuống, tự động tắt máy khi không sử dụng…
Ampe kìm Tenmars TM-1016 đạt tiêu chuẩn an toàn CAT III giúp hoạt động hiệu quả và an toàn với mạng lưới điện 3 pha, trung tâm điều khiển và tủ phân phối động cơ 600 V.
Thông số kỹ thuật của Tenmars TM-1016
Dòng điện DC µA (Tự động/Thủ công) | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
400µA | 0,1µA | ± (1,0%+2) | |
4000 µA | 1µA | ||
Dòng điện AC µA (Tự động/Thủ công) | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
400µA | 0,1µA | ± (1,2%+3) | |
4000 µA | 1µA | ||
Dòng điện AC.A (Tự động/Thủ công) | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác (50Hz – 60Hz) |
40A | 0,01A | ± (2,0%+10) | |
400A | 0,1A | ± (1,5%+10) | |
Điện áp DC (Tự động/Thủ công) | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
4 V | 1 mV | ± (0,8%+2) | |
40 V | 10 mV | ||
400 V | 100 mV | ||
600 V | 1 V | ± (1,0%+2) | |
Điện áp AC (Tự động/Thủ công) | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
4 V | 1 mV | ± (1,0%+3) | |
40 V | 10 mV | ||
400 V | 100 mV | ||
600 V | 1 V | ± (1,2%+3) | |
Điện trở (Tự động/Thủ công) | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
400 Ω | 0,1 Ω | ± (0,8%+5) | |
4 kΩ | 1 Ω | ± (0,8%+2) | |
40 kΩ | 10 Ω | ||
400 kΩ | 100 Ω | ||
4 MΩ | 1 kΩ | ||
40 MΩ | 10 kΩ | ± (3%+2) | |
Kiểm tra liên tục | Còi | Điện áp mở tối đa | Bảo vệ quá tải |
Dưới 25 | Khoảng-1.5V DC | 600V | |
Điện dung (Tự động/Thủ công) | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
4 nF | 1 pF | ± (3%+10) | |
40 nF | 10 pF | ||
400 nF | 100 pF | ||
4 µF | 1 nF | ||
40 µF | 10 nF | ||
400 µF | 100 nF | ||
4 mF | 1 µF | ± (5%+10) | |
Nhiệt độ: type K(CA) | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
°C | 1°C | -50°C đến 0°C ± (1,8%+2°C) 0°C đến 500°C ± (1,0%+2°C) 500°C đến 1200°C ± (1,8%+2°C) | |
°F | 1°F | -58°F đến 32°F ± (1,8%+3°F) 32°F đến 932°F ± (1,0%+3°F) 932°F đến 1999°F ± (1,8%+3°F) |
Chu Lương Bảo (xác minh chủ tài khoản) –
Chất lượng tốt giao hàng nhanh mẫu mã đẹp giá cả hợp lý.
Tấn Khoa (xác minh chủ tài khoản) –
Giao siêu nhanh sản phẩm chất lượng chuẩn chính hãng
Tấn Khoa (xác minh chủ tài khoản) –
Rất hài lòng về sản phẩm, đóng gói cẩn thận.
Tấn An (xác minh chủ tài khoản) –
Chất lượng tuyệt vời, đóng gói sản phẩm rất chắc chắn
cau2banhmiqn (xác minh chủ tài khoản) –
Sản phẩm chất lượng tuyệt vời đúng như mô tả Shop giao hàng nhanh đóng gói cẩn thận chắc chắn