Ampe kìm SEW 2950 CL
SEW 2950 CL là mẫu đồng hồ kẹp có kích thước bỏ túi siêu nhỏ gọn và tiện lợi cho việc sử dụng, di chuyển đến các địa điểm làm việc. Nhỏ, nhẹ, dễ cầm, dễ mang theo và cất giữ là những gì người dùng đánh giá về sản phẩm này.
Những điểm nổi bật trên ampe kìm SEW 2950 CL
Máy được trang bị màn hình LCD có khả năng hiển thị siêu sắc nét lên đến 4000 count. Nhờ vậy người dùng có thể dễ dàng xem kết quả đo một cách chính xác. Phần hàm thiết kế đường kính rộng, đo được các loại dây dẫn có tiết diện lên đến 35 mm.
Ampe kìm SEW 2950 CL có khả năng đo lường hoàn toàn tự động. Nó có thể đo điện áp AC mức 750 V, điện áp DC 1000 V, đo dòng điện AC 1000 A, đo điện trở với nhiều dải đo trong phạm vi 400 Ω đến 40 MΩ và kiểm tra tính liên tục.
Ngoài các chức năng đo kể trên, mẫu ampe kìm kỹ thuật số này còn được thương hiệu SEW tích hợp thêm các tính năng thông minh khác như:
– Chức năng lưu giữ dữ liệu để xem kết quả thuận tiện hơn
– Tự động lựa chọn chức năng đo để tiết kiệm thời gian cho quá trình làm việc
– Chỉ báo pin yếu với biểu tượng trên màn hình để kịp thời thay pin, không làm gián đoạn công việc đo đạc
– Tự động tắt nguồn khi không sử dụng để tiết kiệm pin
– Đèn pin (Tự động tắt sau 1 phút).
Thông số kỹ thuật
Chức năng | Phạm vi | Độ phân giải | Độ chính xác |
Dòng điện AC | 40 A | 0,01 A | ±(2,0%rdg+5dgt) (40 ~ 200 Hz) |
400 A/1000 A | 0,1 A/1 A | ||
Điện áp AC | 4 V | 1 mV | ±(1,5%rdg+10 mV) (40 ~ 500 Hz) |
40 V | 10 mV | ±(1,5%rdg+5dgt) (40 ~ 500 Hz) | |
400 V | 100 mV | ||
750 V | 1 V | ||
Điện áp DC | 4 V | 1 mV | ±(1,0%rdg+5dgt) |
40 V | 10 mV | ||
400 V | 100 mV | ||
1000 V | 1 V | ||
Điện trở | 400 Ω | 0,1 Ω | ±(1,5%rdg+3dgt) |
4 kΩ | 1 Ω | ||
40 kΩ | 10 Ω | ||
400 kΩ | 100 Ω | ||
4 MΩ | 1 kΩ | ||
40 MΩ | 10 kΩ | ±(2,0%rdg+4dgt) | |
Kiểm tra liên tục | Dải đo | Ngưỡng âm thanh | |
400 Ω | Ít hơn 25 Ω | ||
Thông số kỹ thuật chung | |||
Bảo vệ quá tải | AC V: 750 Vrms DC V: 1000 V Điốt & Ohm: 250 Vrms | ||
Kích thước dây dẫn | Tối đa 35 mm | ||
Chỉ báo pin yếu | Dấu hiệu xuất hiện trên màn hình | ||
Thời gian đáp ứng | Xấp xỉ 2 lần mỗi giây | ||
Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động | 0°C ~ 40°C, tối đa 80% RH | ||
Nhiệt độ và độ ẩm bảo quản | 0°C đến 50°C, tối đa 80% | ||
Nguồn năng lượng | CR 2032 (DC 3V) × 1 | ||
Tuổi thọ pin | Khoảng 100 giờ sử dụng liên tục | ||
Kích thước | 183(L) × 62(W) × 20(D) mm | ||
Trọng lượng | Xấp xỉ 123 g (Đã bao gồm pin) | ||
Tiêu chuẩn an toàn | EN 61010-1 CAT II 60 V, CAT III 300 V EN 61010-2-32 EN 61326-1 |
Quang Vinh (xác minh chủ tài khoản) –
Tôi đã sử dụng sản phẩm này trong công việc hàng ngày và không thể thiếu nó.
Viết tường (xác minh chủ tài khoản) –
Công nghệ sử dụng trong thiết bị này thực sự ấn tượng.