Ampe kìm Lutron CM-9930R True RMS
Ampe kìm Lutron CM-9930R là đồng hồ vạn năng dạng kẹp kỹ thuật số có giao diện kết nối đầu ra hiện đại. Thiết bị được hãng tích hợp nhiều chức năng đo điện như: đo dòng điện và điện áp AC/DC, điện trở, chu kỳ nhiệm vụ, công suất, tần số, kiểm tra diode và tính liên tục,
Ưu điểm của kẹp đo điện Lutron CM-9930R
Ampe kìm Lutron CM-9930R đo chính xác với công nghệ True RMS, đo giá trị tương đối. Nó còn có thêm những tính năng thông minh khác như: giữ dữ liệu, tự động tắt, đo điện áp pin, cài đặt zero, bảo vệ quá tải trên tất cả các phạm vi, bảo vệ giật gân. Nhờ vậy mà người dùng có thể tiến hành đo đạc và hoàn thành công việc một cách nhanh chóng, hiệu quả nhất.
Bên cạnh đó, đồng hồ kẹp này có thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, vỏ nhựa ABS chống cháy nhỏ gọn và chịu lực cao. Đường kính hàm kẹp lớn lên đến 51 mm giúp bạn dễ dàng đo được nhiều loại dây dẫn có kích thước khác nhau. Thiết bị tuân thủ tiêu chuẩn IEC 1010-1/CAT III 1000 V, đảm bảo an toàn tuyệt đối trong quá trình thao tác và làm việc. Giao diện RS232/USB PC máy tính hiện hành giúp bạn chuyển dữ liệu đo nhanh chóng và hiệu quả.
Ampe kìm Lutron CM-9930R với phụ kiện đi kèm đa dạng
Nhằm giúp các kỹ thuật viên, thợ điện đo đạc nhiều thông số chính xác, thương hiệu Lutron cung cấp nhiều lựa chọn đi kèm với máy như: bộ điều hợp tùy chỉnh (bộ điều hợp độ ẩm, máy đo độ phơi sáng, bộ điều hợp EMF, bộ điều hợp áp suất, máy đo gió, bộ điều hợp nhiệt độ, bộ điều hợp IR, máy đo tốc độ, đầu dò điện áp cao).
Thông số kỹ thuật
Điện áp AC/DC | ||||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Bảo vệ quá tải | |
400 mV (chỉ DC) | 0.1 mV | ± (0.5 % + 2d) | AC/DC 1000 V | |
4 V | 0.001 V | DC V: ± (1 % + 2d) AC V: ± (1.2 % + 5d) | ||
40 V | 0.01 V | |||
400 V | 0.1 V | |||
1000 V | 1 V | |||
Dòng điện AC/DC (Nhập trực tiếp) | ||||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Bảo vệ quá tải | |
400 uA | 0.1 uA | ± (1.2% + 5d) | AC/DC 500 mA (Cầu chì) | |
4000 uA | 1 uA | |||
40 mA | 0.01 mA | |||
400 mA | 0.1 mA | |||
Dòng điện AC/DC (Kẹp trên) | ||||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Bảo vệ quá tải | |
400 A | 0.1 A | ± (2 % + 5 d) | AC/DC 2000 A/1000 V | |
2000 A | 1 A | ± (2 % + 8 d) | ||
Lưu ý | * Đo hiệu dụng thực cho cả chức năng ACV, ACA. * Trở kháng đầu vào cho dải ACV & DCV là 10 MΩ * Đáp ứng tần số ACA, ACV từ 45 đến 1 KHz. * Đặc tính ACA, ACV được kiểm tra trên sóng hình sin 50/60 Hz. | |||
Điện trở | ||||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Bảo vệ quá tải | |
400 Ω | 0.1 Ω | ± (1 % + 5 d) | AC/DC 400 V | |
4 kΩ | 1 Ω | |||
40 kΩ | 10 Ω | |||
400 kΩ | 100 Ω | |||
4 MΩ | 1 kΩ | ± (2 % + 2 d) | ||
40 MΩ | 10 kΩ | ± (3.5 % + 5d) | ||
Điện dung | ||||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Bảo vệ quá tải | |
50 nF | 10 pF | ± (3 % + 5d) | AC/DC 400 V | |
500 nF | 100 pF | |||
5 uF | 0.001 uF | |||
50 uF | 0.01 uF | |||
Tần số (> 5 V) | ||||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Bảo vệ quá tải | |
5 Hz | 0.001 Hz | ± (1 % + 5 d) | AC/DC 1000 V | |
50 Hz | 0.01 Hz | |||
50 Hz | 0.1 Hz | |||
5 kHz | 1 Hz | |||
50 kHz | 0.01 kHz | |||
100 kHz | 0.1 kHz | |||
Điốt | Đoản mạch/không dẫn điện, kiểm tra tốt/khiếm khuyết | |||
Tính liên tục | Nếu điện trở đo được nhỏ hơn 10 Ω, tiếng bíp sẽ phát ra. | |||
Lưu ý | * Thông số kỹ thuật được thử nghiệm trong môi trường Cường độ trường RF nhỏ hơn 3 V/M và tần số chỉ nhỏ hơn 30 MHz. * Độ chính xác của phạm vi điện dung được chỉ định theo quy trình “không” được thực hiện trước khi đo (nhấn nút REL.) | |||
Thông số kỹ thuật chung | ||||
Màn hình | LCD 15 mm (0,6″), 4 chữ số, chỉ báo tối đa 4000. | |||
Phân cực | Tự động chuyển đổi, “-” biểu thị phân cực âm. | |||
Cảm biến dòng điện | Cảm biến hiệu ứng Hall | |||
Điều chỉnh mức 0 | DCA: Điều chỉnh đẩy đáy. Các phạm vi khác: Điều chỉnh tự động. | |||
Dấu hiệu đầu vào quá mức | Biểu tượng ” OL ” hoặc ” -OL “. | |||
Thời gian lấy mẫu | 0,35 giây | |||
Đầu ra dữ liệu | Giao diện máy tính RS 232/USB PC. * Kết nối cáp RS232 tùy chọn UPCB-02 sẽ có đầu cắm RS232. * Kết nối cáp USB tùy chọn USB-01 sẽ nhận được đầu cắm USB | |||
Nguồn cấp | Pin DC 9V, loại nặng hoặc loại Alkaline, 006P, MN1604 (PP3) hoặc tương đương. | |||
Điện năng tiêu thụ | 5 mA DC | |||
Nhiệt độ hoạt động | 0 đến 50 °C (32 ℉ đến 122 ℉ | |||
Độ ẩm hoạt động | Dưới 80% RH | |||
Trọng lượng | 380 g/0,85 LB (bao gồm pin) | |||
Kích thước | 255 x 73 x 38 mm | |||
Kích thước mở hàm | Đường kính 51 mm (2,1 inch) | |||
Phụ kiện | Sách hướng dẫn sử dụng Que đo (đỏ & đen) Cầu chì ( 500 mA, đường kính 5 mm x 20 mm ) | |||
Phụ kiện & Bộ điều hợp tùy chọn | Cáp RS232, cáp USB, phần mềm thu thập dữ liệu | |||
* Hộp đựng, Bộ chuyển đổi EMF, Bộ chuyển đổi ánh sáng, Bộ chuyển đổi máy đo gió, Bộ chuyển đổi áp suất, Bộ chuyển đổi âm thanh, Bộ chuyển đổi tốc độ kế, Đầu dò điện áp cao. |
Triều Nguyễn (xác minh chủ tài khoản) –
Hàng chất lượng, giá yêu thương luôn, cảm ơn shop nhé!
nhungmeoi (xác minh chủ tài khoản) –
Chất lượng sản phẩm tuyệt vời, đóng gói sản phẩm rất chắc chắn
Trường Thành (xác minh chủ tài khoản) –
Giao hàng nhanh đúng loại hàng đẹp me li sờ ti
An Nguyễn (xác minh chủ tài khoản) –
Cảm thấy xịn xò và nhạy. Có kèm theo pin.
luonghoangvilan (xác minh chủ tài khoản) –
Sản phẩm cứng cáp, chất lượng tốt, shop đóng gói kĩ, giao hàng nhanh dù dịch bệnh. Sẽ ủng hộ shop nữa