Ampe kìm Kyoritsu 2200R AC/DC 1000 A
Ampe kìm Kyoritsu 2200R là một thiết bị mang về khá nhiều nhận xét tích cực vì mức giá hợp lý và khả năng làm việc tốt. Hỗ trợ người dùng hiệu quả trong việc duy trì và thúc đẩy năng suất đo lường cao hơn. Cùng tìm hiểu chi tiết những đặc điểm vượt trội của sản phẩm đến từ thương hiệu Kyoritsu này nhé!
Ưu điểm nổi bật của Kyoritsu 2200R
Về chức năng, ampe kìm có khả năng đo dòng điện xoay chiều ở dải đo 1000 A, đo điện áp xoay chiều và một chiều ở dải 600 V, đo điện trở lên đến 40 Ω với độ chính xác cao. Ngoài ra, thiết bị còn được trang bị tính năng bảo vệ điện tử không bị hư hỏng trên Ω/Bộ rung liên tục lên đến 600 V. Công nghệ TRUE RMS được trang bị giúp máy đo dòng AC chính xác hơn ở mọi dạng sóng.
Bên cạnh đó, Kew 2200R còn được tích hợp nhiều tính năng thông minh nữa như: tự động tắt nguồn sau 10 phút, còi âm thanh cảnh báo liên tục, pin cho thời gian sử dụng lâu dài và có cảnh báo pin yếu… Chức năng tự động phạm vi đo (auto range) giúp bạn đo đạc nhanh chóng mà không phải lựa chọn phạm vi đo của thang đo.
Thiết kế đơn giản với hàm giọt nước
Về thiết kế, Kyoritsu 2200R có kiểu dáng mỏng, nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ nên dễ dàng bỏ túi để linh hoạt di chuyển đến mọi khu vực làm việc. Với hàm kẹp chắc chắn, độ mở hàm tối đa là Ø33 mm giúp thiết bị có thể kẹp các loại dây dẫn dễ dàng.
Ngoài ra, ampe kìm Kyoritsu 2200R còn có màn hình LCD, núm vặn cùng các phím chức năng được ký hiệu rõ ràng giúp người dùng thao tác sử dụng thuận tiện nhất. Máy được làm từ chất liệu cao cấp, cho khả năng cách điện tốt, giúp đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người dùng.
Ứng dụng của ampe kìm Kyoritsu 2200R
Hiện nay, thiết bị này đang được sử dụng phổ biến nhờ sở hữu nhiều chức năng ưu việt kể trên. Ngoài ra, Kyoritsu 2200R được sản xuất trên dây chuyền tiên tiến và hiện đại, đảm bảo các tiêu chuẩn an toàn IEC 61010-1, 61010-2-032 CAT IV 300V / CAT III 600V nên luôn mang đến sự an tâm cho người dùng. Đặc biệt là trong lĩnh vực kiểm tra mạch điện, mạch điện tử để đảm bảo độ chính xác.
Thông số kỹ thuật
Dòng điện AC | Dải đo | Độ chính xác |
40/400/1000 A (Tự động thay đổi phạm vi) | ±1,5%rdg±5dgt (45 – 65 Hz) | |
±2,0%rdg±5dgt (40 – 1 kHz) | ||
Điện áp AC | Dải đo | Độ chính xác |
4/40/400/600 V (Tự động thay đổi phạm vi) | ±1,8%rdg±7dgt (45 – 65 Hz) | |
±2,3%rdg±8dgt (65 – 500 Hz) | ||
Điện áp DC (Phạm vi tự động) | Dải đo | Độ chính xác |
400 mV | ||
4/40/400/600 V | ±1,0%rdg±3dgt | |
Điện trở (Tự động thay đổi phạm vi) | Dải đo | Độ chính xác |
400 Ω | ±2,0%rdg±4dgt (0 – 400 kΩ) | |
4/40/400 kΩ | ||
4/40 MΩ | ±4,0%rdg±4dgt (4 MΩ) | |
±8,0%rdg±4dgt (40 MΩ) | ||
Còi báo liên tục | Còi kêu dưới 50±30 Ω | |
Kích thước dây dẫn | Tối đa Ø33 mm | |
Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 61010-1 CAT IV 300V / CAT III 600V Mức độ ô nhiễm 2 (AC A), CAT III 300V / CAT II 600V Mức độ ô nhiễm 2 (AC/DC V) IEC 61010-031, IEC 61010-2-032, IEC 61326 ( EMC), EN 50581 (RoHS) | |
Nguồn năng lượng | R03/LR03 (AAA) (1.5V) × 2 | |
Thời gian đo liên tục: khoảng 120 giờ | ||
Tự động tắt nguồn: khoảng 10 phút | ||
Kích thước | 190(L) × 68(W) × 20(D) mm | |
Cân nặng | 120g (bao gồm pin) | |
Phụ kiện đi kèm | 7107A (Dây đo) 9160 (Hộp đựng) R03 (AAA) × 2 Hướng dẫn sử dụng |
pv huy –
• Ultra slim and lightweight Handy design
• Ø33mm Tear Drop Jaw easy to use in tight places
• 1000A AC Clamp Meter
• DMM function ACV, DCV, Ω, Continuity Buzzer
• Fuseless electronic protection on “Ω/Continuity Buzzer” up to 600V
• Safety Standard IEC 61010-1, 61010-2-032 CAT IV 300V / CAT III 600V
TRUE RMSφ33MAX1000AACADCACVResistanceContinuitybuzzerDATAHOLDAutoPowerOff
Ultra Slim and lightweight Handy design / Current DMM function
AC A 40.00/400.0/1000A (Auto-ranging)
±1.5%rdg±5dgt (45 – 65Hz)
±2.0%rdg±5dgt (40 – 1kHz)
AC V 4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging)
±1.8%rdg±7dgt (45 – 65Hz)
±2.3%rdg±8dgt (65 – 500Hz)
DC V 400.0mV/4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging)
±1.0%rdg±3dgt (400mV range is excluded.)
Ω 400.0Ω/4.000/40.00/400.0kΩ/4.000/40.00MΩ (Auto-ranging)
±2.0%rdg±4dgt (0 – 400kΩ)
±4.0%rdg±4dgt (4MΩ)
±8.0%rdg±4dgt (40MΩ)
Continuity buzzer buzzer sounds below 50±30Ω
Conductor size Ø33mm max.
Applicable standards IEC 61010-1
CAT IV 300V / CAT III 600V Pollution degree 2 (AC A),
CAT III 300V / CAT II 600V Pollution degree 2 (AC/DC V)
IEC 61010-031, IEC 61010-2-032, IEC 61326 (EMC),
EN 50581 (RoHS)
Power source R03/LR03 (AAA) (1.5V) × 2
*continuous measuring time:
approx. 120 hours (Auto power off: approx. 10 minutes)
Dimensions 190(L) × 68(W) × 20(D)mm
Weight Approx. 120g (including batteries)
Included Accessories 7107A (Test leads), 9160 (Carrying case), R03 (AAA) × 2,
Instruction Manual
Lê Quốc Huy (xác minh chủ tài khoản) –
Sản phẩm đẹp y hình, cầm nặng đầm tay chắc chắn
Nhật Minh (xác minh chủ tài khoản) –
Hang hộp mới đầy đủ phụ kiện, nhỏ vừa dễ sử dụng
Trần Viết Mạnh (xác minh chủ tài khoản) –
Giao hàng nhanh, đóng gói gọn đẹp
Mai Quý Ly (xác minh chủ tài khoản) –
Mua shop nhiều sản phẩm rồi lần nào cũng ưng lắm shop 5*