Ampe kìm Kyoritsu 2003A
Ampe kìm Kyoritsu 2003A là một trong những thiết bị đo điện chất lượng cao đang rất được yêu thích nhất hiện nay. Vậy chiếc đồng hồ kẹp này có những ưu điểm nổi bật gì? Hãy cùng TKTECH tìm hiểu chi tiết ngay nhé!
Thiết kế Kyoritsu 2003A hiện đại, dễ thao tác
Tương tự như các dòng ampe kìm khác đến từ thương hiệu Kyoritsu, Kew 2003A cũng được thiết kế rất đơn giản, cực nhỏ nhẹ để sử dụng linh hoạt. Thiết bị có lớp vỏ nhựa cao cấp có thể chịu được va đập, cách điện tốt.
Gọng kìm được thiết kế thon nhỏ, đường kính gọng hàm lên tới 55mm để có thể kẹp và đo nhiều loại dây điện, dây cáp khác nhau. Đồng hồ đo ampe cũng được trang bị màn hình LCD hiển thị số giúp bạn đọc kết quả nhanh và chính xác.
Thân máy ampe kìm Kyoritsu 2003A cũng được cấu tạo với những bộ phận và nút chức năng nhạy, dễ sử dụng như: gọng hàm kẹp, núm vặn đo điện trở, đo cường độ dòng điện, nút mở kẹp nguồn điện,… Máy cũng có các nút cài đặt tính năng để có thể đo đa dạng.
Ampe kìm Kyoritsu 2003A có khả năng đo đa dạng
Đồng hồ kẹp này mang đến những điểm mạnh về khả năng đo dòng điện với độ chính xác cao, bao gồm chức năng đo dòng điện AC/DC 2000 A, điện áp AC/DC 1000 V, đo điện trở 400 kΩ, kiểm tra tính liên tục. Bên cạnh đó, thiết bị còn hoạt động với tính năng giám sát đầu ra dữ liệu để đảm bảo các kết quả được chính xác nhất.
Một số tính năng thông minh khác trên Kew 2003A: tự động như giữ các giá trị đo, điều chỉnh mức đo điện trở, điều chỉnh cường độ dòng điện… Thiết bị cũng đạt cấp tiêu chuẩn an toàn CAT IV 600V, giúp người dùng yên tâm sử dụng trong môi trường công nghiệp, phục vụ tốt cho công việc đo, kiểm tra và bảo dưỡng các hệ thống điện.
Thông số kỹ thuật
Dòng điện AC | Dải đo | Độ chính xác |
400 A/2000 A (0 – 1000 A) | ±1,5%rdg±2dgt [50/60 Hz] | |
±3%rdg±4dgt [40 – 500 Hz] | ||
±5%rdg±4dgt [500 Hz – 1 kHz] | ||
2000 A (1001 – 2000 A) | ±3% rdg±2dgt [50/60 Hz] | |
Dòng điện DC | Dải đo | Độ chính xác |
400/2000 A | ±1,5%rdg±2dgt | |
Điện áp AC | Dải đo | Độ chính xác |
400/750 V | ±1,5%rdg±2dgt [50/60 Hz] | |
±1,5%rdg±4dgt [40 Hz – 1 kHz] | ||
Điện áp DC | Dải đo | Độ chính xác |
400/1000 V | ±1%rdg±2dgt | |
Điện trở | Dải đo | Độ chính xác |
400/4000 Ω | ±1,5%rdg±2dgt | |
Còi báo liên tục | Âm thanh còi dưới 50 ± 35 Ω | |
Kích thước dây dẫn | Tối đa Ø55 mm | |
Tần số phản hồi | 40 Hz – 1 kHz | |
Đầu ra/Đầu ghi | DC 400 mV so với AC/DC 400 A DC 200 mV so với AC/DC 2000 A | |
Tiêu chuẩn an toàn | IEC 61010-1 CAT IV 600V, CAT III 1000V IEC 61010-031 IEC 61010-2-032 | |
Nguồn năng lượng | Pin R6 (AA) (1.5V) × 2 | |
Kích thước | 250(L) × 105(W) × 49(D) mm | |
Cân nặng | Khoảng 530g | |
Phụ kiện đi kèm | 7107A (Dây đo) 9094 (Hộp đựng) R6 (AA) × 2 Hướng dẫn sử dụng Phụ kiện tùy chọn: 7256 (Dây ra) |
yetkieudl (xác minh chủ tài khoản) –
Giao hàng nhanh đúng loại mua shop rất nhiều lần rôi lần nào cung có quà anh em cứ tin tưởng tôi đi lên mua hàng ơ shop này nhé uy mịa tin luôn , tăng shop 5 sao
Phú Nguyễn (xác minh chủ tài khoản) –
Hàng đẹp y hình, cầm nặng đầm tay, còn chất lượng thì phải chờ thời gian.