Đồng hồ kẹp AC TRMS HT100
Ampe kìm HT HT100 của thương hiệu HT Instruments là thiết bị đo điện đạt chuẩn an toàn mức CAT IV 600 V và CAT III 1000 V, tuân thủ tiêu chuẩn IEC/EN61010-1 để người dùng yên tâm sử dụng trong mọi công việc.
Thiết kế của HT HT100 như thế nào?
Đồng hồ kẹp HT HT100 được trang bị hàm mở rộng, nhờ vậy nó có thể đo dòng điện mà không làm đứt mạch. Màn hình của máy rất rộng, có khả năng hiển thị đến 9999 điểm đo. Ngoài ra, thiết bị còn có chức năng dò pha Voltsense, giữ dữ liệu và đèn nền để cho phép người dùng đọc kết quả đo dễ dàng, ngay cả khi bạn làm việc trong môi trường thiếu sáng.
Khả năng làm việc của HT HT100
Ampe kìm HT HT100 cho phép đo dòng điện xoay chiều lên đến 200 A, đo điện áp AC/DC lên đến 1000 V với công nghệ RMS cho độ chính xác cao. Bên cạnh đó, thiết bị cũng có thể thực hiện các phép đo điện trở, kiểm tra tính thông mạch và kiểm tra điốt như một chiếc đồng hồ vạn năng.
Là một ampe kìm chuyên nghiệp, HT100 được cung cấp tính năng tự động nhận dạng các chức năng đo lường. Tính năng tự động tắt nguồn cũng được tích hợp để giúp bảo vệ pin của máy.
Thông số kỹ thuật
Điện áp DC (phạm vi tự động); Bảo vệ quá tải: 1000 VDC/ACrms | |||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Trở kháng đầu vào |
2.2 V – 1000 V | 0.1 V | ±(0.3%rdg + 2dgt) | >6 kΩ, xấp xỉ 420 kΩ (@1000 V) |
-0.7V – 1000 V | |||
Điện áp AC TRMS (phạm vi tự động); Bảo vệ quá tải: 1000 VDC/ACrms | |||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Trở kháng đầu vào |
1.3 V – 1000 V | 0.1 V | ±(0.9%rdg.+3dgt) (50 ¸ 60 Hz) | >6 kΩ, xấp xỉ 420 kΩ (@1000 V) |
±(1.5%rdg.+3dgt) (61 ¸ 500 Hz) | |||
Dòng điện AC TRMS (phạm vi tự động); Bảo vệ quá tải: 200 Arms | |||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Băng thông |
1.5 A – 200 A | 0.1 A | ±(3.0%rdg + 5dgt) | 50 ¸ 60 Hz |
Kiểm tra điện trở và liên tục (phạm vi tự động); Bảo vệ quá tải: 1000 VDC/ACrms | |||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Còi |
0 đến 9999 W | 1 W | ±(0.9%rdg + 2dgt) | ≤ 25 W |
Kiểm tra điốt | |||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Trở kháng đầu vào |
0.4 đến 0.8 V | 0.1 V | ±(1.0%rdg + 3dgt) | 1000 VDC/ACrms |
Thông số kỹ thuật chung | |||
Kích thước (L x W x H) | 193 x 54 x 31 mm | ||
Trọng lượng (bao gồm cả pin) | 280 g | ||
Kích thước dây dẫn tối đa | 16 mm | ||
Nguồn cấp | Pin 2×1.5V AAA LR03 | ||
Chỉ báo pin yếu: có | |||
Tuổi thọ pin: khoảng 300 giờ | |||
Tự động tắt nguồn: khoảng 20 phút không hoạt động | |||
Màn hình hiển thị | 4 màn hình LCD (tối đa 9999 số đếm), ký hiệu, dấu thập phân và đèn nền | ||
Tốc độ lấy mẫu: 2 lần/giây | |||
Chế độ chuyển đổi: TRMS | |||
Điều kiện môi trường | |||
Nhiệt độ tham chiếu | 23°C ± 5°C | ||
Nhiệt độ hoạt động | 0 ÷ 50°C | ||
Độ ẩm hoạt động | <80% RH | ||
Nhiệt độ bảo quản | -20 ÷ 60°C | ||
Độ ẩm hoạt động | <80% RH | ||
Tiêu chuẩn toàn | IEC/EN61010-1, IEC/EN61010-2-032/-2-033 | ||
EMC | IEC/EN61326-1 | ||
Cách nhiệt | Cách điện kép | ||
Mức độ ô nhiễm | 2 | ||
Chiều cao sử dụng tối đa | 2000 m | ||
Hạng mục đo lường | CAT IV 600 V, CAT III 1000 V nối đất | ||
Phụ kiện đi kèm | Túi đựng HT100 Dây đo 4413-2 Pin và hướng dẫn sử dụng | ||
Phụ kiện tùy chọn | Bộ kit 4000 A, 404-ICN, 4717-S-IEC100B, 5001-V, 5004-IECN… |
haican96 (xác minh chủ tài khoản) –
Hàng đúng chất lượng rất tốt, rất chắc chắn …Cho shop 5 sao.