Ampe kìm đo AC/DC Tenmars TM-3013
Thương hiệu Tenmars trứ danh tại Đài Loan – một đất nước nổi tiếng với công nghệ hiện đại và quy chuẩn sản xuất sản phẩm được đánh giá cao trên thế giới. Vậy không không khó hiểu khi ampe kìm Tenmars TM-3013 được thừa hưởng các công nghệ hiện đại nhất.
Thiết kế bỏ túi tiện lợi, hoạt động dễ dàng
TM-3013 được thiết kế thông minh dễ bỏ túi đem đi khi cần sử dụng hoặc cất trữ với trọng lượng nhẹ, có độ cong nhẹ ôm tay dễ dàng cầm gọn trong lòng bàn tay. Mặc dù nhỏ bé nhưng hiệu suất mà thiết bị đem lại cực kỳ đáng nể. Nó có thể giúp bạn hoàn thành công việc một cách nhanh chóng, không thua kém bất kỳ thiết bị đo điện nào.
Thiết bị thích hợp làm việc ở trong môi trường có thời tiết khắc nghiệt hoặc độ ẩm bất lợi và nhiều dạng sóng. Màn hình hiển thị lên đến 4000 số, có đèn nền dưới màn hình cho phép hiển thị tốt cả trong khu vực thiếu sáng. Bên cạnh đó, Tenmars TM-3013 có hệ thống tự ngắt điện khi không nhận được tín hiệu đang có người sử dụng để tránh hư hỏng bên trong máy.
Khả năng làm việc ấn tượng của TM-3013
Sản phẩm ampe kìm Tenmars TM-3013 được thiết kế trên dây chuyền sản xuất hiện đại của thương hiệu Tenmars để đảm bảo cho các công việc đo và kiểm tra dòng điện nhanh chóng, hiệu quả và chính xác nhất. Thiết bị còn có thêm các tính năng mở rộng khác như: Đo điện trở, kiểm tra diode, đo điện dung, tần số…
Có thể thấy, ampe kìm Tenmars TM-3013 dễ dàng chinh phục người dùng bởi cả thiết kế lẫn hiệu năng khi sử dụng máy. Nếu quan tâm đến sản phẩm này hãy gọi ngay TKTECH để được tư vấn chi tiết và báo giá tốt nhất nhé!
Thông số kỹ thuật của ampe kìm Tenmars TM-3013
Dòng điện DC | |||
Phạm vi | Độ phân giải | Độ chính xác | Bảo vệ quá tải |
400 A | 0,1 A | ±(1,5%+5) | 1200 A rms (60 giây) |
1200 A | 1 A | ±(2,0%+5) | |
Dòng điện AC | |||
Phạm vi | Độ phân giải | Độ chính xác | Bảo vệ quá tải |
400 A | 0,1 A | ±(2,0%+5) | 1200 A rms (60 giây) |
1200 A | 1 A | ±(2,5%+5) | |
Điện áp DC (Trở kháng đầu vào: 10 MΩ) | |||
Phạm vi | Độ phân giải | Độ chính xác | Bảo vệ quá tải |
400 V | 0,1 V | ±(0,5%+3dgt) | Điện áp DC 1000 V AC 750 Vrms |
1000 V | 1 V | ±(0,8%+3dgt) | |
Điệp áp AC (Trở kháng đầu vào: 10 MΩ) | |||
Phạm vi | Độ phân giải | Độ chính xác | Bảo vệ quá tải |
400 V | 0,1 V | ±(0,5%+3dgt) | Điện áp DC 1000 V AC 750 Vrms |
750 V | 1 V | ±(0,8%+3dgt) | |
Điện trở (Điện áp mở tối đa: Khoảng 3.0 VDC) | |||
Phạm vi | Độ phân giải | Độ chính xác | Bảo vệ quá tải |
400 Ω | 0,1 Ω | ±(1.0rdg+5dgt) | Điện áp DC 1000 V AC 750 Vrms |
4000 Ω | 1 Ω | ±(1.0rdg +3dgt) | |
Kiểm tra liên tục và điốt | |||
Phạm vi | Còi | Điện áp mở tối đa | Bảo vệ quá tải |
Kích hoạt cho R<40 | Khoảng 3.0 VDC | DC 1000 V AC 750 Vrms | |
Tần số (Điện áp mở tối đa: Khoảng 3.0 VDC) | |||
Phạm vi | Độ phân giải | Độ chính xác | Bảo vệ quá tải |
660 Hz | 0,1 Hz | ±(0,5%rdg+3 dgt) | DC 1000 V AC 750 Vrms |
6,6 Hz | 1 Hz | ||
66 kHz | 10 Hz | ||
100 kHz | 100Hz | ||
Màn hình | 3 ½ LCD với số đọc tối đa 3999 đơn vị cộng với dấu thập phân | ||
Tốc độ lấy mẫu | 2 lần/giây | ||
Chế độ chuyển đổi | Giá trị trung bình | ||
Hàm mở | 50 mm | ||
Kích thước dây dẫn tối đa | 52 mm | ||
Kích thước | 252 mm(L) x 91 mm(W) x 47 mm(H) | ||
Trọng lượng | Khoảng 580g (Bao gồm cả pin) |
Quốc Huy (xác minh chủ tài khoản) –
Quá đẹp, chất lượng sản phẩm rất tốt tuyệt vời luôn.
Văn Thanh (xác minh chủ tài khoản) –
Ok tot nha nhma nhan thay ok nhe dong goi chac chan
Phú Nguyễn (xác minh chủ tài khoản) –
Shop giao hàng nhanh , đóng gói kỹ , nhân viên giao hàng nhiệt tình
Tấn Tài (xác minh chủ tài khoản) –
Cảm thấy xịn xò và nhạy. Có kèm theo pin .
Chí nguyễn (xác minh chủ tài khoản) –
Sản phẩm chất lượng tuyệt vời đúng như mô tả Shop giao hàng nhanh đóng gói cẩn thận chắc chắn