Ampe kìm Amprobe ACDC-52NAV
Ampe kìm Amprobe ACDC-52NAV là dụng cụ đo điện lý tưởng cho các công việc yêu cầu đo dòng điện AC/DC và điện áp AC/DC chính xác. Sản phẩm nằm trong top ampe kìm bán chạy nhất của thương hiệu Amprobe trên thị trường hiện nay.
Khả năng làm việc ấn tượng của ampe kìm ACDC-52NAV
Ampe kìm ACDC-52NAV của thương hiệu Amprobe được trang bị công nghệ True RMS giúp cải thiện được độ chính xác trong môi trường sóng nhiễu. Thiết bị này có khả năng đo điện áp AC/DC đến 1000 V, dòng điện AC/DC đến 600 A, đo điện trở, tần số, nhiệt độ, điện dung, công suất, hệ số công suất, méo hài tổng (THD) và từng sóng hài từ 1 đến 25.
Đặt biệt, ampe kìm này có thể đo dòng khởi động và chỉ báo quay pha cho động cơ 3 pha. Ngoài ra còn được trang bị chức năng phát hiện điện áp không tiếp xúc, tăng độ an toàn cho người dùng. Ngoài ra, Amprobe ACDC-52NAV còn có bộ lọc thông thấp cho phép đo điện áp và tần số trên các biến tần một cách chính xác.
Các tính năng khác trên ampe kìm Amprobe ACDC-52NAV
Bên cạnh khả năng đo lường điện ấn tượng kể trên, thiết bị này còn được tích hợp thêm nhiều tính năng hỗ trợ hiệu quả cho công việc như:
– Tiếng bíp liên tục nhanh chóng xác định quá tải
– Màn hình kỹ thuật số có đèn nền lớn với biểu đồ thanh tương tự hiển thị hình ảnh đầy đủ
– Giữ dữ liệu tối thiểu, tối đa và thông minh
– Giữ đỉnh xác định đột biến và quá độ
– Đèn pin trong hàm tự động sáng khi hàm mở để chiếu sáng các bảng tối và hộp nối
– Tự động tắt nguồn tiết kiệm pin
– Độ mở hàm tối đa có thể chứa dây dẫn lớn lên đến 1,45″ (37 mm)
– Thân máy đúc bằng cao su hấp thụ chấn động, chống rơi ở độ cao 4 feet (1,2 m)
– Đồng hồ kẹp dòng điện AC/DC được xếp hạng CAT IV
Thông số kỹ thuật
Dòng điện AC | Dải đo | Độ chính xác |
100 A, 600 A | ± (1,5 % rdg + 5 lsd) | |
Dòng điện DC | Dải đo | Độ chính xác |
100 A, 600 A | ± (1,5 % rdg + 5 lsd) | |
Điệp áp DC | Dải đo | Độ chính xác |
100 V, 1000 V | ± (0,7 % rdg + 2 lsd) | |
Điện áp AC | Dải đo | Độ chính xác |
100 V, 1000 V | ± (1,0 % rdg + 5 lsd) | |
Điện trở | Dải đo | Độ chính xác |
1 kΩ, 10 kΩ, 100 kΩ | ± (1,0 % rdg + 3 LSD) | |
Tần số | Dải đo | Độ chính xác |
20 Hz đến 10 KHz | ± (0,5 % rdg +3 LSD) | |
Điện dung | Dải đo | Độ chính xác |
400 µF, 4 mF | ± (1,9 % rdg + 8 LSD) | |
Dòng điện DC µA | Dải đo | Độ chính xác |
1000 µA | ± (1,7 % rdg + 2 LSD) | |
Nhiệt độ | Dải đo | Độ chính xác |
-50 °F → 1832 °F (-50 ºC → 1000 ºC) | ± (1 % rdg + 0,8 ºC) | |
THD (méo hài tổng) | 0,1% → 100% | ± (3,0 % rdg + 10 LSD) |
Công suất hoạt động | 10 mã lực → 600 mã lực | ± (2,5 % rdg + 5 LSD) |
Hệ số công suất | -1,00 → 1,00 | ± 3 độ |
Dây dẫn | Đường kính lên tới 1,45″ (37 mm) | |
Phụ kiện đi kèm | Dây dẫn, Pin (đã lắp), Hộp đựng |
manhtienhn (xác minh chủ tài khoản) –
Hàng quá ngon
thiend1998 (xác minh chủ tài khoản) –
Hàng của value thì không phải bàn rồi chúc ae thợ làm an toàn