Ampe kìm Amprobe ACDC-3400
Ampe kìm Amprobe ACDC-3400 IND AC/DC CAT IV TRMS là sản phẩm đồng hồ đo điện nổi tiếng của thương hiệu Amprobe. Thiết bị được đánh giá cho khả năng đo lường nhanh chóng, chính xác và dễ dàng sử dụng. Cùng tìm hiểu chi tiết hơn về đồng hồ kẹp này nhé!
Những ưu điểm nổi bật của ampe kìm Amprobe ACDC-3400
Ampe kìm này được trang bị hàm cực lớn để kẹp xung quanh dây dẫn có đường kính lên tới 2″ (51 mm). Ngoài ra còn có tích hợp đèn nền giúp dễ đọc ngay cả trong điều kiện tối.
Khả năng làm việc ấn tượng của Amprobe ACDC-3400
Ampe kìm Amprobe ACDC-3400 được xếp hạng CAT IV 600 V và CAT III 1000 V để tăng thêm mức độ an toàn cho các ứng dụng thử nghiệm điện áp cao, điện công nghiệp hoặc tiện ích khác. Đây là sự kết hợp của đồng hồ kẹp dòng điện AC/DC và đồng hồ đo điện áp hai trong một.
Đồng hồ vạn năng điện kẹp này bao gồm cảm biến True RMS cho độ chính xác và độ tin cậy cao khi đo trong môi trường sóng nhiễu. Thiết bị có thể đo dòng điện AC/DC lên đến 1000 A, điện áp AC đến 1000 V và điện áp DC đến 750 V, đo tần số, điện trở, điện dung và chu kỳ hoạt động.
Ngoài ra, model này còn có rất nhiều tính năng ưu việt khác như:
– Giữ đỉnh kiểm tra quá độ và dòng khởi động động cơ để tìm đột biến
– Độ không tương đối hiển thị sự khác biệt giữa giá trị đọc thực tế và giá trị tham chiếu được lưu trữ và có thể được sử dụng với bất kỳ chức năng hoặc phạm vi nào
– Âm thanh liên tục giúp nhanh chóng xác định quá tải
– Lựa chọn phạm vi tự động hoặc thủ công để tăng tính linh hoạt cho tốc độ đo
– Giữ dữ liệu, giữ giá trị đọc trên màn hình để phân tích thêm
– Kiểm tra diode nhanh chóng tìm thấy sự sụt giảm điện áp
– Tự động tắt nguồn tiết kiệm pin
Thông số kỹ thuật
Điện áp DC | Dải đo | Độ chính xác |
660 mV, 6.6 V, 66 V, 660 V, 1000 V | ± (0,5% rdg + 2 dgts) | |
Trở kháng đầu vào | 660 mV: >100 MΩ 6,6 V: 10 MΩ 66 V đến 1000 V: 9,1 MΩ | |
Bảo vệ quá tải | 1000 V DC hoặc 750 V AC rms | |
Điện áp AC | Dải đo | Độ chính xác |
660 mV, 6.6 V, 66 V, 660 V, 750 V | ± (1,5% rdg + 8 dgts) | |
V AC cùng True RMS | Dải đo | Độ chính xác |
660 mV (50 đến 100 Hz) | (1,5% rdg + 8 dgts) | |
6.6 V, 66 V (50 đến 500 Hz) | ||
660 V, 750 V (50 đến 500 Hz) | ||
Dòng điện DC | Dải đo | Độ chính xác |
660 A, 1000 A | ± (2,0% rdg + 5 dgts) | |
Dòng điện AC | Dải đo | Độ chính xác |
66 A, 660 A, 1000 A | ||
Điện trở | Dải đo | Độ chính xác |
660 Ω, 6.6 kΩ, 66 kΩ, 660 kΩ, 6.6 MΩ, 66 MΩ | ± (1% rdg + 5 dgts) | |
Điện dung | Dải đo | Độ chính xác |
6.6 nF, 66 nF, 660 FF, 6.6 FF, 66 FF, 660 μF, 6.6 mF | ± (3.0% rdg + 10 dgts) | |
Tần số | Dải đo | Độ chính xác |
66 Hz, 660 Hz, 6.6 kHz, 66 kHz, 660 kHz, 1.000 MHz | ± (0,1% rdg + 3 dgts) | |
Liên tục | Có | |
Kích thước dây dẫn | Đường kính lên tới 2,0″ (51 mm) | |
Tự động tắt nguồn | Xấp xỉ 30 phút | |
Hiển thị | Màn hình tinh thể lỏng 3″ chữ số (LCD) (số lượng 6600) với biểu đồ thanh tương tự 66 đoạn | |
Nguồn | Pin 9-volt tiêu chuẩn đơn, NEDA 1604, JIS 006P, IEC 6F22 |
acxelopanh (xác minh chủ tài khoản) –
Hàng nhận đúng và đủ. Chúc shop mua bán đắt khách. Sẽ ủng hộ sh khi cần. Dịch bệnh mọi ng giữ sức khoẻ. Thanks
haican96 (xác minh chủ tài khoản) –
Shop giao hàng nhanh , đóng gói kỹ , nhân viên giao hàng nhiệt tình