Ampe kìm AC/DC HT9025 ghi dữ liệu
Ampe kìm HT9025 là kẹp dòng AC/DC có chức năng Data Logger nổi bật nhất của thương hiệu HT-instruments đến từ China. Cùng tìm hiểu xem thiết bị này có những ưu điểm và khả năng làm việc như thế nào nhé!
Các tính năng vượt trội của ampe kìm HT9025
Ampe kìm được thiết kế để đo dòng điện AC/DC lên đến 1000A, điện áp DC lên đến 1500V và điện áp AC lên đến 1000V với công nghệ TRMS cho kết quả có độ chính xác cao. Bên cạnh đó, thiết bị cũng có chức năng đo điện trở, tần số, công suất, nhiệt độ với đầu dò loại K.
Thiết bị đạt chuẩn CAT IV 600V và CAT III 1000V tuân thủ tiêu chuẩn an toàn IEC/EN 61010-1 cho các thao tác đo kiểm tra hệ thống điện được an toàn nhất đối với người dùng.
Ampe kìm HT9025 được cung cấp một màn hình hiển thị với 6000 điểm, kết hợp đèn nền và biểu đồ vạch cho phép người dùng đọc các phép đo một cách đơn giản, ngay cả trong môi trường thiếu sáng.
Các tính năng hỗ trợ: giữ dữ liệu, ghi giá trị tối đa/tối thiểu/đỉnh (1ms), cảnh báo pin yếu, kết nối Bluetooth với thiết bị di động bằng HTMercury APP. Đặc biệt, ampe kìm HT9025 có bộ nhớ trong tối đa 128 ảnh chụp nhanh (định dạng BMP), lưu trữ tối đa 16 bản ghi hoặc 34 giờ với khoảng thời gian lấy mẫu: 1s ÷ 15 phút, thời lượng ghi âm đơn: tối đa 10 giờ.
Thông số kỹ thuật của ampe kìm HT9025
Điện áp DC | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
600 mV | 0.1 mV | ±(0.8%rdg + 8dgt) | |
6 V | 0.001 V | ±(0.5%rdg + 5dgt) | |
60 V | 0.01 V | ||
600 V | 0.1 V | ±(0.8%rdg + 5dgt) | |
1500 V | 1 V | ||
Điện áp AC TRMS | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
6 V | 0.001 V | ±(1.2%rdg + 5dgt) (50 – 60Hz) ±(2.5%rdg + 5dgt) (61 – 1kHz) | |
60 V | 0.01 V | ||
600 V | 0.1 V | ||
1000 V | 1 V | ||
Điện áp AC+DC TRMS | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
6 V | 0.001 V | ±(2.5%rdg + 20dgt) | |
60 V | 0.01 V | ||
600 V | 0.1 V | ||
1000 V | 1 V |
Điện áp AC TRMS với trở kháng thấp (LoZ) | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
6 V | 0.001 V | ±(3.0%rdg + 20dgt) | |
60 V | 0.01 V | ||
600 V | 0.1 V | ||
1000 V | 1 V | ||
Điện áp AC+DC TRMS với trở kháng thấp (LoZ) | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
6 V | 0.001 V | ±(3.5%rdg + 40dgt) | |
60 V | 0.01 V | ||
600 V | 0.1 V | ||
1000 V | 1 V | ||
Dòng điện DC | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
60 A | 0.01 A | ±(2.0%rdg + 8dgt) | |
600 A | 0.1 A | ||
1000 A | 1 A | ||
Dòng điện AC TRMS | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác ±(2.5%rdg + 5dgt) |
60 A | 0.01 A | ||
600 A | 0.1 A | ||
1000 A | 1 A | ||
Dòng điện DC với hàm kẹp | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
1000 mA | 1 mA | ±(0.8%rdg + 5dgt) | |
10 A | 0.01 A | ||
40 A | 0.01 A | ||
100 A | 0.01 A | ||
400 A | 0.01 A | ||
1000 A | 1 A | ||
Dòng điện AC, AC+DC bằng đầu dò kẹp tiêu chuẩn | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
1000 mA | 1 mA | ±(0.8%rdg + 5dgt) | |
10 A | 0.01 A | ||
40 A | 0.01 A | ||
100 A | 0.01 A | ||
400 A | 0.01 A | ||
1000 A | 1 A | ||
Dòng điện AC bằng kẹp linh hoạt (F3000U) | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
30 A | 0.01 A | ±(3.0%rdg.+5dgt) | |
300 A | 0.1 A | ||
3000 A | 1 A | ||
Tần số | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
60 Hz | 0.01 Hz | ± (0.2rdg+5dgt) | |
600 Hz | 0.1 Hz | ||
6 kHz | 0.001 kHz | ||
60 kHz | 0.01 kHz | ||
600 kHz | 0.1 kHz | ||
6 MHz | 0.001 MHz | ||
10 MHz | 0.01 MHz | ||
Điện trở | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
600 Ω | 0.1 Ω | ±(1.0%rdg + 10dgt) | |
6 kΩ | 0.001kW | ±(0.8%rdg + 5dgt) | |
60 kΩ | 0.01kW | ||
600 Ω | 0.1kW | ||
6 mΩ | 0.001 MW | ||
60 mΩ | 0.01MW | ±(2.5%rdg + 10dgt) | |
Điện dung | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
60 nF | 0.01 nF | ±(3.0%rdg + 20dgt) | |
600 nF | 0.1 nF | ±(3.0%rdg + 8dgt) | |
6 mF | 0.001mF | ||
60 mF | 0.01mF | ||
600 mF | 0.1 mF | ||
6000 mF | 1 mF | ±(3.5%rdg + 20dgt) | |
60 mF | 0.01 mF | ±(5.0%rdg + 40dgt) | |
100 mF | 0.1mF | ||
Nhiệt độ với đầu dò loại K | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
-40 – 600 °C | 0.1 °C | ±(1.5%rdg + 3 °C) | |
601 – 1000 °C | 1 °C | ||
-40 – 600 °F | 0.1 °F | ±(1.5%rdg + 5.4 °F) | |
601 – 1800 °F | 1 °F | ||
245 – 600 °K | 0.1 °F | ±(1.5%rdg + 3 K) | |
601 -1273 °K | 1 °F | ||
Kiểm tra đi ốt | Dòng điện | Điện áp | |
<1,5mA | 3.3 V.DC |
Nguyễn Luyện (xác minh chủ tài khoản) –
Máy ok nhỏ gọn thuận tiện mang đi lại. Giao hàng nhanh.
dohoangson94 (xác minh chủ tài khoản) –
Hàng đúng chất lượng rất tốt, rất chắc chắn …Cho shop 5 sao.
Huỳnh Tiên (xác minh chủ tài khoản) –
Máy ok. shop nhiệt tình tl nhanh giao nhah nữa 10 sao
An Nguyễn (xác minh chủ tài khoản) –
Shop giao hàng nhanh , đóng gói kỹ , nhân viên giao hàng nhiệt tình
nguyen huy khai 98 (xác minh chủ tài khoản) –
Chất lượng sản phẩm tuyệt vời, đóng gói sản phẩm rất chắc chắn