Nhiệt kế loại C Delta OHM PYRAsense03
- Loại A “Phổ phổ” (Chất lượng cao)
- Loại B “Phổ phổ” (Chất lượng tốt)
- Loại C “Phổ phổ” (Chất lượng vừa phải)
ĐẶC TRƯNG
Cảm biến Chuẩn đoán nội bộ để đo nhiệt độ, độ ẩm tương đối và áp suất. Bạn có thể theo dõi tình trạng hoạt động của nhật xạ kế và dự đoán trước mọi công việc bảo trì, do đó luôn đảm bảo các phép đo đáng tin cậy.
Mức độ bong bóng tích hợp Để dễ dàng định vị theo chiều ngang trong quá trình cài đặt. Hơn nữa, pyranometer có thể được trang bị một tùy chọn cảm biến độ nghiêng cho phép theo dõi liên tục chính xác cài đặt.
Màn hình bảo vệ Để chống lại bức xạ mặt trời UV.
CẤU HÌNH & ĐO LƯỜNG
Các cảm biến Sử dụng phần mềm ứng dụng PC DATAsense, có thể để định cấu hình cảm biến (ví dụ: thông số Modbus, đo phạm vi cho đầu ra analog, v.v.), theo dõi các phép đo trong thời gian thực và lưu các giá trị được phát hiện trong quá trình kết nối trong một tập tin.
Đầu ra cách ly RS485 Modbus-RTU + tùy chọn bổ sung đầu ra analog. Có thể định cấu hình 0…10 V, 0…5 V, 0…1 V, 4…20 mA hoặc 0…20 mA
Phạm vi bức xạ Nó có thể cấu hình cho đầu ra analog.
Báo cáo hiệu chuẩn Các máy đo bức xạ được cung cấp tại nhà máy đã được hiệu chuẩn theo theo tiêu chuẩn ISO 9847:2023 (Loại A1) và với một cá nhân báo cáo hiệu chuẩn
Thông số kỹ thuật
- Sensor: Thermopile
- Measuring range:
- -200…4000 W/m2
- The irradiance range for the analog output is user configurable (default 0…2000 W/m2)
- Resolution: 0.1 W/m2
- Viewing angle: 2π sr
- Spectral range (50%): 300 ÷ 2800 nm
- Output:
- RS485 Modbus-RTU (isolated)
- Optional additional analog output configurable 4…20 mA (default), 0…20 mA, 0…1 V, 0…5 V or 0…10 V
- Power supply:
- 7…30 Vdc for RS485 output
- 10…30 Vdc for analog output (except 0…10 V)
- 15…30 Vdc for 0…10 V output
- Consumption: 15 mA @ 24 Vdc
Connection:- 5-pole M12 (version with only RS485 Modbus-RTU output)
- 8-pole M12 (version with additional analog output)
- Weight: 230g approx.
Operating conditions: -40…+80 °C / 0…100 %RH - Bubble level accuracy: < 0.2°
- Protection Degree: IP67
- MTBF: > 10 years
- Materials:
- Housing: anodized aluminium
- Screen: ASA
- Dome: optical glass
Thông số kỹ thuật theo ISO 9060:2018
– Response time: (95%) < 10 s
– Zero offset:
a) response to a 200 W/m2 thermal radiation: < | ± 10 | W/m2
b) response to a 5 K/h change in ambient temperature: < | ±4 | W/m2
c) total zero offset including the effects a), b) and other sources: < | ±15 | W/m2
– Long-term instability (1 year): < | ± 1 | %
– Non-linearity: < | ± 1 | %
– Directional response (up to 80° with 1000 W/m2 beam): < | ± 18 | W/m2
– Spectral error: < | ± 0.5 | %
– Temperature response (-10…+40°C): < | ± 1.5 | %
– Tilt response: < | ± 1 | %
Thông số kỹ thuật phụ kiện
– Internal Temperature
+ range: -40…+80 °C
+ resolution: 0.1 °C
+ accuracy: ± 0.5 °C (0…60 °C)
– Internal Relative Humidity
+ range: 0…100 %RH
+ resolution: 0.1%RH
+ accuracy: ± 3%RH @25 °C (20…80 %RH)
– Internal Pressure
+ range: 300…1100 hPa
+ resolution: 0.1 hPa
+ accuracy: ± 1 hPa (0…60 °C)
– Tilt
+ range: 0°…+180°
+ resolution: 0.1°
+ accuracy: < 0.5°
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.