Giới thiệu nhiệt kế hồng ngoại Uni-T UT300S
Nhiệt kế hồng ngoại Uni-T UT300S là thiết bị đo nhiệt độ không tiếp xúc, sử dụng công nghệ hồng ngoại để đo nhiệt độ bề mặt của vật thể từ xa.
Các tính năng nổi bật của model UT300S so với UT300A+
- Phạm vi nhiệt độ rộng (-32°C đến 400°C)
Phạm vi nhiệt độ cho phép đo các nhiệt độ từ mức rất thấp đến cao. Model UT300S có thể đo được cả nhiệt độ rất thấp (-32°C), phù hợp với các ngành công nghiệp thực phẩm và đông lạnh, nơi cần đo nhiệt độ bảo quản của các tủ đông hoặc phòng lạnh. Với khả năng đo đến 400°C, máy cũng rất hữu ích trong việc kiểm tra nhiệt độ động cơ, hệ thống ống dẫn nhiệt hoặc các thiết bị công nghiệp nóng.
Để so sánh với model UT300A+, thì UT300S có khả năng đo ở nhiệt độ thấp hơn (-32℃) so với UT300A+ (-20℃), làm cho nó phù hợp hơn trong các ứng dụng yêu cầu đo nhiệt độ cực thấp.
Ví dụ cụ thể: Model UT300A+ có thể được dùng để đo nhiệt độ bề mặt của động cơ xe hơi khi đã nóng, trong khi model UT300S phù hợp để kiểm tra nhiệt độ trong các phòng lạnh đông sâu.
- Độ chính xác
Cả hai model đều có độ chính xác ±2℃, nhưng UT300A+ có sai số tăng nhẹ khi nhiệt độ dưới 0℃. Để dễ hình dung thì, khi bạn đo nhiệt độ lò nung ở 100℃, cả hai model đều cho kết quả từ 98℃ đến 102℃. Tuy nhiên, khi đo nhiệt độ ở -10℃, UT300A+ có thể có sai số lớn hơn so với UT300S.
- Khả năng lặp lại
Tưởng tượng bạn đang đo nhiệt độ của một cốc cà phê. Nếu bạn đo đi đo lại nhiều lần, liệu kết quả có giống nhau không?
- UT300A+: Kết quả có thể dao động trong khoảng ±1°C hoặc ±1% của giá trị đo.
- UT300S: Kết quả chỉ dao động trong khoảng ±0.5°C hoặc ±0.5% của giá trị đo.
Ví dụ thực tế: Giả sử nhiệt độ thực của cốc cà phê là 80°C.
Với UT300A+:
- Lần đo 1: 79°C
- Lần đo 2: 80.5°C
- Lần đo 3: 81°C
Với UT300S:
- Lần đo 1: 79.8°C
- Lần đo 2: 80.2°C
- Lần đo 3: 80.3°C
Như bạn thấy, UT300S cho kết quả “gần nhau” hơn qua nhiều lần đo. Điều này rất quan trọng khi bạn cần đo chính xác, ví dụ như kiểm tra nhiệt độ trong quy trình sản xuất thực phẩm hoặc dược phẩm.
Tóm lại, model UT300S có độ tin cậy cao hơn, đặc biệt phù hợp cho những công việc đòi hỏi sự chính xác cao.
- Độ phát xạ
Độ phát xạ là khả năng phát ra bức xạ nhiệt của vật thể. UT300S linh hoạt hơn khi cho phép điều chỉnh độ phát xạ để phù hợp với nhiều loại vật liệu khác nhau từ kim loại bóng (phản xạ cao) đến nhựa hoặc gỗ (phát xạ cao). Trong khi UT300A+ cố định ở mức 0.95, phù hợp với các vật liệu có khả năng phát xạ cao như kim loại bị oxi hóa.
- Phản ứng quang phổ
Máy hoạt động trong dải phản ứng quang phổ tiêu chuẩn cho nhiệt kế hồng ngoại, nhưng UT300A+ có dải phản ứng rộng hơn, có thể phù hợp với một số ứng dụng đặc biệt.
- Đèn nền và tia laser
Đèn nền cho phép đọc kết quả rõ ràng trong điều kiện ánh sáng yếu, còn tia laser giúp xác định vị trí đo chính xác. Điều này rất cần thiết khi làm việc trong các hầm mỏ hoặc khu vực tối để kiểm tra nhiệt độ bề mặt của máy móc mà không cần thêm ánh sáng ngoài. Hoặc đo nhiệt độ của các thiết bị trên cao hoặc trong không gian khó tiếp cận bằng cách sử dụng tia laser để định vị điểm đo.
- Nguồn điện
Model UT300S sử dụng pin 9V lớn hơn, cung cấp thời gian hoạt động dài hơn so với pin 1.5V của UT300A+. UT300S có thể hoạt động lâu hơn khi sử dụng liên tục, trong khi UT300A+ có thể cần thay pin thường xuyên hơn trong các ứng dụng dài hạn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.