Máy đo tốc độ gió Lutron YK-2004AH
Máy đo tốc độ và lưu lượng gió Lutron YK-2004AH được ứng dụng rộng rãi trong việc đo gió tại các cánh quạt làm mát, quạt thông gió, máy lạnh… YK-2004AH có đầu dò mỏng, lý tưởng cho lưới tản nhiệt và khuyếch tán

Xem thêm:
- Máy đo tốc độ và lưu lượng gió Lutron SP-82AM
- Máy đo tốc độ gió, ánh sáng, độ ẩm, nhiệt độ môi trường Lutron LM-8000
Tính năng, đặc điểm
- Kết hợp dây nóng và nhiệt kế chuẩn, cung cấp các phép đo nhanh và chính xác ngay cả khi có vận tốc không khí thấp.
- Vận tốc không khí: m / S, Ft / phút, Km / h, Knots, Mile / h,
- Luồng không khí: CMM (m ^ 3 / phút.) Và CFM (ft ^ 3 / phút).
- Nhiệt độ không khí (℃ ℉ )
- Giao tiếp máy tính RS232.(Tùy chọn)
- Có thể tự động tắt nguồn tự động hoặc tắt nguồn bằng tay
- Đo lưu lượng không khí có thể thiết lập kích thước khu vực.
- Màn hình LCD lớn
- Giữ dữ liệu, ghi lại tối đa. và min.
- Mạch vi xử lí cung cấp chức năng đặc biệt và cung cấp độ chính xác cao.
- Đo nhiệt độ không khí sử dụng cảm biến nhiệt điện trở, thời gian đáp ứng nhanh.
- Nguồn bằng pin UM3 (1,5 V) x 4 hoặc DC 9V.
Thông số kỹ thuật
Màn hình hiển thị
Loại: Màn hình LCD
Kích thước: 58 mm x 34 mm
Chức năng đo
Tốc độ gió (Air Velocity)
Dải đo:
0.2 đến 20.0 m/s
0.7 đến 72.0 km/h
40 đến 3940 ft/min
0.4 đến 38.8 knots
0.5 đến 44.7 mph
Độ phân giải:
0.1 m/s, 0.1 km/h, 1 ft/min, 0.1 knots, 0.1 mph
Độ chính xác:
±(5% + a) giá trị đo hoặc ±(1% + a) toàn thang đo (lấy giá trị lớn hơn)
Trong đó: a = 0.1 m/s, 0.1 km/h, 0.1 mph, 0.1 knots, 10 ft/min
Lưu lượng gió (Air Flow)
Đơn vị:
CMM (m³/phút): 0 đến 999,900
CFM (ft³/phút): 0 đến 999,900
Độ phân giải:
CMM: 0.001 đến 100 m³/phút
CFM: 0.001 đến 100 ft³/phút
Nhiệt độ không khí (Air Temperature)
Dải đo: 0 đến 50℃ (32 đến 122℉)
Độ phân giải: 0.1℃ / 0.1℉
Độ chính xác: ±0.8℃ / ±1.5℉
Thông số kỹ thuật chung
Cảm biến:
Tốc độ & lưu lượng gió: Nhiệt điện trở hạt thủy tinh siêu nhỏ
Nhiệt độ: Cảm biến nhiệt điện trở (thermistor)
Thời gian lấy mẫu: Khoảng 1 giây
Nguồn điện:
Pin DC 1.5V (UM3) x 4 viên hoặc Adapter DC 9V
Mức tiêu thụ điện:
Khoảng 21.5 mA (chỉ thân máy)
Khoảng 70 mA (thân máy + đầu dò dây nóng)
Điều kiện hoạt động:
Nhiệt độ: 0 đến 50℃
Độ ẩm: Dưới 80% RH
Kích thước và khối lượng:
Thân máy chính: 200 x 72 x 32 mm
Đầu dò kiểu ống lồng: Tròn, đường kính 12 mm, chiều dài tối đa 940 mm
Chiều dài dây cáp: 1120 mm
Trọng lượng: 515 g (bao gồm pin)
Phụ kiện đi kèm
Đầu dò dạng ống lồng: 1 cái
Hướng dẫn sử dụng: 1 quyển
Hộp đựng chuyên dụng: 1 cái
tungquangbui (xác minh chủ tài khoản) –
Hàng nhận đúng và đủ. Chúc shop mua bán đắt khách. Sẽ ủng hộ sh khi cần. Dịch bệnh mọi ng giữ sức khoẻ. Thanks
Tuấn Tú (xác minh chủ tài khoản) –
Quá đẹp, chất lượng sản phẩm rất tốt tuyệt vời luôn.