Máy đo môi trường đa năng Lutron LM-9000
LM-9000 là một thiết bị đo 7 trong 1, khi thiết bị đo được rất nhiều môi trường thì đây là một nguyên nhân giúp thiết bị được nhiều người tin dùng. Tùy vào nhu cầu mà Máy đo môi trường đa năng Lutron LM-9000 sẽ sử dụng chế độ thích hợp.

Tính năng, đặc điểm.
- 7 in 1: Máy đo tốc độ gió, đo độ ẩm / nhiệt độ. mét điểm sương, ánh sáng đồng hồ đo, áp kế, nhiệt kế kiểu K
- Hình dạng nhỏ gọn phù hợp với tay cầm.
- Thiết kế bằng ba lô cho phép bảo vệ thiết bị đặc biệt cho người sử dụng một tay.
- Thiết kế bánh xe chịu lực ma sát thấp mang lại độ chính xác cao ở vận tốc không khí cao và thấp.
- Đèn hình ảnh độc quyền và bộ cảm biến ánh sáng bộ lọc màu, quang phổ đáp ứng C.I.E. photopic.
- Cảm biến độ ẩm độ chính xác cao với thời gian đáp ứng nhanh.
- Kiểu đầu vào cặp nhiệt điện loại K (NiCr-NiAl) thích hợp cho tất cả các loại đầu dò K.
- Barometer: 10 đến 1100 hPa, mmHg, inHg.
- Tích hợp bộ vi xử lý mạch đảm bảo hiệu suất tuyệt vời và chính xác.
- Sắp xếp các nút gọn nhẹ và gọn nhẹ, hoạt động dễ dàng.
- Ghi nhớ giá trị tối đa và tối thiểu với thu hồi.
- ℃ / ℉ phát hiện bằng cách nhấn vào nút trên bảng điều khiển phía trước.
- Chọn Lux / Ft-cd bằng cách nhấn vào nút trên bảng điều khiển phía trước.
- Đơn vị đo vận tốc gió bằng cách nhấn nút trên bảng điều khiển phía trước cho năm loại đơn vị.
- Hiển thị nhiều kênh cho độ ẩm tương đối và các giá trị đo nhiệt độ hoặc vận tốc không khí và các giá trị đo nhiệt độ cùng một lúc.
- Zero thiết kế nút làm cho hiệu chuẩn ánh sáng mét.
- Giữ chức năng để đóng băng giá trị hiện tại đọc.
Thông số kỹ thuật
Hiển thị
Loại: Màn hình LCD với chức năng hiển thị kép
Kích thước: 8 mm
Chức năng đo lường
Tốc độ gió
Dải đo
m/s: 0.4 đến 30.0 m/s
km/h: 1.4 đến 108.0 km/h
ft/phút: 80 đến 5910 ft/phút
knots: 0.8 đến 58.3 knots
mile/h: 0.9 đến 67.0 mile/h
Độ phân giải
m/s: 0.1 m/s
km/h: 0.1 km/h
ft/phút: 1 ft/phút
knots: 0.1 knots
mile/h: 0.1 mile/h
Độ chính xác
≤ 20 m/s: ±3% toàn thang
20 m/s: ±4% toàn thang
Lưu lượng gió
CMM: 0.001 đến 30.000 mét vuông
CFM: 0.01 đến 322.92 feet vuông
Độ ẩm
Dải đo: 10 đến 95% RH
Độ phân giải: 0.1% RH
Độ chính xác:
≥ 70% RH: ± (3% giá trị đo + 1% RH)
< 70% RH: ± 3% RH
Nhiệt độ
Dải đo:
0 đến 50℃
32 đến 122℉
Độ phân giải: 0.1℃
Độ chính xác: ±0.8℃, ±1.5℉
Điểm sương
Dải đo: -25.3 đến 48.9℃
Độ phân giải: 0.1℃
Độ chính xác: Tính toán từ giá trị đo độ ẩm và nhiệt độ
Ánh sáng
Dải đo: 0 đến 20,000 Lux
Độ phân giải:
1 Lux (từ 0 đến 2,200 Lux)
10 Lux (từ 1,800 đến 20,000 Lux)
Độ chính xác: ±5% giá trị đo ± 8 chữ số
Áp suất khí quyển
Dải đo
hPa: 10.0 đến 1100.0 hPa
mmHg: 7.5 đến 825.0 mmHg
inHg: 0.29 đến 32.48 inHg
Độ phân giải
hPa: 0.1 hPa (10.0 đến 999.9 hPa), 1 hPa (1000 đến 1100 hPa)
mmHg: 0.1 mmHg
inHg: 0.01 inHg
Độ chính xác
hPa: ±1.5 hPa (10.0 đến 999.9 hPa), ±2 hPa (1000 đến 1100 hPa)
mmHg: ±1.2 mmHg
inHg: ±0.05 inHg
Thông số chung
Thời gian đáp ứng: 5 đến 30 giây (đạt 85% giá trị đo)
Thời gian lấy mẫu: Khoảng 0.8 giây
Giữ dữ liệu: Giữ nguyên giá trị hiển thị
Ghi nhớ dữ liệu: Ghi lại giá trị lớn nhất và nhỏ nhất
Tắt nguồn: Tự động tắt để tiết kiệm pin hoặc tắt thủ công bằng nút nhấn
Nguồn điện: Pin 9V (006P) hoặc bộ đổi nguồn DC 9V
Mức tiêu thụ điện: Khoảng 6.2 mA
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ: 0 đến 50℃
Độ ẩm: Dưới 80% RH
Kích thước: 156 x 60 x 33 mm (6.14 x 2.36 x 1.29 inch)
Khối lượng: 160 g (bao gồm pin)
Phụ kiện đi kèm
Sách hướng dẫn sử dụng: 1 quyển
Lưu Trung (xác minh chủ tài khoản) –
Sản phẩm ok chất lượng phù hợp với giá tiền đáng mua
hoangminhhang2 (xác minh chủ tài khoản) –
Máy ok nhỏ gọn thuận tiện mang đi lại. Thời gian giao hàng cũng khá nhanh.