Giới thiệu máy đo độ dày lớp phủ Uni-T UT343E
Máy đo độ dày lớp phủ Uni-T UT343E là công cụ để kiểm tra độ dày của lớp phủ trên các vật liệu như sắt, thép, nhôm, đồng,…
Máy có thể đo độ dày lớp phủ lên đến 2mm (2000µm) và kết quả đo có thể được xem trực tiếp trên điện thoại thông qua ứng dụng Bluetooth hoặc trên máy tính thông qua phần mềm chuyên dụng. Với tính năng tiện lợi và dễ sử dụng, UT343E được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như sản xuất, gia công kim loại, hóa chất, kiểm tra hàng hóa và nhiều ngành nghề khác.
Các tính năng nổi bật
- Chứng chỉ: CE, UKCA
CE và UKCA là các chứng nhận quan trọng để đảm bảo thiết bị đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng tại thị trường châu Âu (CE) và Vương quốc Anh (UKCA). Điều này đảm bảo rằng UT343E được sản xuất với độ tin cậy cao, tuân thủ các quy định về sức khỏe, an toàn, và môi trường.
- Ứng dụng Bluetooth
Uni-T UT343E được trang bị tính năng Bluetooth, cho phép người dùng xem kết quả trực tiếp trên điện thoại. Điều này giúp người dùng có thể theo dõi, lưu trữ và phân tích các kết quả đo lường trong thời gian thực trên điện thoại hoặc máy tính bảng mà không cần phải ghi chép thủ công.
- Đo lớp phủ dẫn điện (như crom, kẽm, thiếc)
Máy có khả năng đo lớp phủ trên các bề mặt dẫn điện, ví dụ như crom, kẽm, và thiếc. Đây là các vật liệu thường được sử dụng để bảo vệ bề mặt kim loại khỏi sự ăn mòn. Tính năng này giúp UT343E được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp sản xuất và bảo trì, kiểm tra chất lượng lớp phủ.
Ví dụ:
Trong ngành sản xuất và bảo trì ô tô, các bộ phận kim loại thường được mạ kẽm để bảo vệ chống ăn mòn. Máy Uni-T UT343E có thể đo chính xác độ dày của lớp phủ được mạ kẽm trên khung xe hoặc các bộ phận khác, đảm bảo rằng lớp kẽm đủ dày để bảo vệ bề mặt kim loại khỏi sự oxi hóa và gỉ sét theo tiêu chuẩn kỹ thuật.
Tương tự, trong sản xuất thiết bị điện tử, các linh kiện kim loại như dây dẫn hoặc bo mạch có thể được phủ crom hoặc thiếc để tăng cường độ dẫn điện. Máy đo UT343E giúp kiểm tra độ dày của lớp phủ này, đảm bảo rằng nó đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cần thiết cho hiệu suất điện và bảo vệ vật liệu.
- Tính năng phát giọng nói
Tính năng phát giọng nói giúp thiết bị thông báo kết quả đo bằng âm thanh, không cần nhìn màn hình. Máy đo độ dày Uni-T UT343E sẽ đọc kết quả đo cho bạn. Tính năng này cực kỳ hữu ích khi bạn làm việc trong môi trường tối hoặc khi tay đang bận.
- Đầu dò bền
UT343E được trang bị đầu dò có độ bền cao, giúp kéo dài tuổi thọ của thiết bị, ngay cả khi làm việc trong các điều kiện khắc nghiệt. Đầu dò này có thể đo được cả bề mặt sắt từ (FE) và không sắt từ (NFE), giúp máy thích ứng với nhiều loại vật liệu khác nhau mà không cần thay đổi đầu dò.
- Chế độ ô tô
Uni-T UT343E có chế độ riêng để đo lớp phủ trên các bộ phận của xe hơi, như lớp sơn hoặc lớp bảo vệ chống ăn mòn. Đây là công cụ lý tưởng cho các xưởng sơn và trung tâm bảo dưỡng xe để kiểm tra độ dày lớp phủ.
- Nhiều chế độ đo lường
Thiết bị có khả năng thực hiện nhiều chế độ đo lường, bao gồm đo từng điểm hoặc liên tục. Chế độ liên tục cho phép máy đo liên tục trên các bề mặt khác nhau mà không cần phải khởi động lại quá trình đo, trong khi chế độ từng điểm tập trung vào đo từng điểm cụ thể.
- Phân tích phần mềm PC
Phân tích chuyên sâu trên máy tính kết nối Uni-T UT343E với máy tính qua cổng USB để phân tích số liệu chi tiết. Tạo báo cáo chuyên nghiệp chưa bao giờ dễ dàng đến thế!
Thông số kỹ thuật
Đặc điểm kỹ thuật
Thông số | Phạm vi | Độ dày | Nghị quyết | Sự chính xác |
---|---|---|---|---|
Giấy chứng nhận | CE/UKCA | |||
Đo chất nền sắt và không sắt | 0~2000μm | 0~99,9μm | 0,1μm | ±(2%H+2μm) |
100~2000μm | 1μm | |||
Đo lường (mil) | 0~78,7 triệu | 0~4,99 triệu | 0,01 triệu | ±(2%H+0,08 triệu) |
5,0~78,7 triệu | 0,1 triệu |
Chức năng và tính năng
Chức năng | Trạng thái |
---|---|
Bluetooth và ứng dụng | √ |
Lực đo thăm dò | 0,3~1,5N |
Màn hình | Màn hình TFT màu 2” |
Màn hình tự động xoay | √ |
Chuyển đổi đơn vị | μm/mil |
Đèn LED/Báo động âm thanh | √ |
Thiết lập giới hạn | 0~2000μm |
Phương pháp đo lường | Đơn/liên tục |
Đo lường thống kê | Tối đa/Tối thiểu/Trung bình |
Chế độ nhận dạng ma trận | Tự động/thủ công |
Phát thanh bằng giọng nói | √ |
Đèn pin | √ |
Giao tiếp USB | √ (giao tiếp máy tính) |
Lưu trữ dữ liệu | 3300 dữ liệu |
Kiểm soát độ sáng LCD | √ |
Tự động tắt nguồn | 5 phút |
Chỉ báo pin yếu | √ |
Đặc điểm chung
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Quyền lực | Pin Lithium 3.7V 1300mAh |
Kích thước LCD | 2 inch |
Màu sản phẩm | Đỏ và Xám |
Trọng lượng tịnh | 150g |
Kích thước sản phẩm | 1526535mm |
Phụ kiện tiêu chuẩn | Cáp USB, dây đeo tay, vỏ bảo vệ cảm biến, ma trận sắt từ, ma trận không sắt từ, tấm phủ chân đế có độ dày (6 cái) |
Đóng gói | Hộp quà tặng, túi đựng, sách hướng dẫn |
Số lượng mỗi thùng carton | 10 |
Kích thước thùng carton | 450325255mm |
Tổng trọng lượng thùng carton | 5,6kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.