Phạm vi
Thông số kỹ thuật
Nhiệt độ – TC Loại T (Cu-CuNi) | |
---|---|
Dải đo | -50 đến +350 ° C |
Sự chính xác | ± 0,2 ° C (-20 đến +70 ° C) Lớp 1 (t1) ¹⁾ |
Thời gian phản ứng | 25 giây |
1) Theo tiêu chuẩn EN 60584-2, độ chính xác của Loại 1 là -40 đến +350 ° C (Loại T).
Dữ liệu kỹ thuật chung | |
---|---|
Trọng lượng | 112 g |
Kích thước | 1350 mm |
Chiều dài đầu trục thăm dò | 50 mm |
Trục thăm dò đường kính | 5 mm |
Đầu trục thăm dò đường kính | 4 mm |
Chiều dài cáp | 1,2 m |
Cáp cố định | Vâng |
Sản phẩm- / vật liệu nhà ở | ABS / TPE / PUR |
Chiều dài trục thăm dò | 115 mm |
Màu sắc sản phẩm | xám; trắng; màu bạc |
Tỷ lệ đo lường | 25 giây |
Jdev (xác minh chủ tài khoản) –
Với dụng cụ đo thích hợp, hãy sử dụng đầu dò không khí mạnh mẽ (loại cặp nhiệt điện K) để thực hiện các phép đo nhiệt độ không khí một cách dễ dàng và chính xác. Nó có thể được gắn vào bất kỳ dụng cụ đo Testo nào có kết nối loại T.