Ampe kìm SEW 3902 CL
3902 CL là model đồng hồ kẹp chất lượng cao của thương hiệu SEW (Taiwan). Vậy có những ưu điểm nổi bật nào trong thiết kế và chức năng của ampe kìm 3902 CL này? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
Ưu điểm về thiết kế của đồng hồ kẹp SEW 3902 CL
Thiết kế của ampe kìm đảm bảo an toàn xuyên suốt, không có bộ phận kim loại lộ ra ngoài. Phích cắm hình quả chuối được che chắn và các đầu vào chìm. Ampe kìm AC/DC SEW 3902 CL có màn hình LCD 3½ (đếm 2000), giúp hiển thị kết quả trực quan cho người dùng tiện quan sát. Hàm kìm có thể đo được nhiều loại dây dẫn có kích thước lên đến 55 mm.
Các chức năng nổi bật của SEW 3902 CL
Ampe kìm đa năng này được trang bị chức năng đo lường hoàn toàn tự động với dải đo cụ thể như sau:
– Đo dòng điện AC/DC ở mức 200/2000 A
– Đo điện áp dải 200 mV/2/20/200/750 VAC và 200 mV/2/20/200/1000 VDC
– Đo điện trở và kiểm tra tính liên tục các dải 200 Ω/2/20/200 kΩ/2/20 MΩ
– Đo tần số các dải 2/20 kHz
– Đo tụ điện các dải 2/20/200 nF/2/20/200 uF/2 mF
Bên cạnh đó, đồng hồ kẹp SEW 3902 CL còn được tích hợp rất nhiều tính năng hiện đại khác, hỗ trợ quá trình đo đạc thêm hiệu quả và tiện lợi như:
- Chức năng thay đổi phạm vi
- Chức năng Giữ dữ liệu sẽ dừng việc đọc
- Chỉ báo pin yếu
- Chức năng Tự động tắt nguồn (APO)
Thông số kỹ thuật
Dòng điện AC | Dải đo | Độ chính xác | |
200/2000 A (40 ~ 500 Hz) | |||
0 ~ 1500 A | ±(1,5%rdg+4dgt) | ||
1500 A ~ 2000 A | ±(2,5%rdg+4dgt) | ||
Điện áp AC | 200 mV | ±(2,0%rdg+3dgt) | |
2/20/200/750 V | ±(1,5%rdg+3dgt) 40 ~ 500 Hz | ||
Dòng điện DC | 200/2000 A | ||
0 ~ 1500 A | ±(1,5%rdg+4dgt) | ||
1500 A ~ 2000 A | ±(2,5%rdg+4dgt) | ||
Điện áp DC | 200mV | ±(1,0%rdg+3dgt) | |
2/20/200/1000 V | |||
Ω + Tính liên tục | 200 Ω | ±(1,5%rdg+3dgt) | |
2/20/200 kΩ | |||
2 MΩ | |||
20 MΩ | ±(2,0%rdg+4dgt) | ||
Tần số | 2/20 kHz | ±(0,5%rdg+2dgt) | |
Tụ điện | 2/20/200 nF | ±(3,0%rdg+5dgt) | |
2/20/200 uF | |||
2 mF | ±(15%rdg+5dgt) | ||
Màn hình | 3½ (đếm 2000) | ||
Kích thước dây dẫn | Tối đa 55 mm | ||
Nhiệt độ/độ ẩm hoạt động | 0ºC ~ 40ºC, < 80% RH | ||
Kích thước | 265(L) × 100(W) × 42(D) mm | ||
Trọng lượng | Xấp xỉ 510 g (bao gồm pin) | ||
Nguồn năng lượng | 9V(6F22) × 1 | ||
Tiêu chuẩn an toàn | EN 61010-1 CAT III 600 V EN 61010-2-32 EN 61326-1 |
Hoàng Văn Chức (xác minh chủ tài khoản) –
Sản phẩm này có thể đo đạc cả các thông số điện và cơ học.
Tiến Thành (xác minh chủ tài khoản) –
Tôi đã tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức nhờ sử dụng thiết bị này.
Tấn Khoa (xác minh chủ tài khoản) –
Tôi rất ấn tượng với độ bền của sản phẩm này.