Ampe kìm Kyoritsu 2413R
Kyoritsu 2413R sở hữu dải đo rộng, cung cấp kết quả đo thông số điện với độ chính xác cao. Đây là dòng ampe kìm đo dòng rò chuyên dụng của thương hiệu Kyoritsu hàng đầu Nhật Bản. Cùng tìm hiểu chi tiết hơn về thiết bị đo điện này qua bài viết dưới đây nhé!
Thiết kế của ampe kìm Kyoritsu 2413R
Đồng hồ kẹp này cũng có kiểu dáng tương tự những sản phẩm khác đến từ thương hiệu Kyoritsu nổi tiếng hàng đầu Nhật Bản: nhỏ gọn, nhẹ. Phần vỏ máy được làm từ chất liệu nhựa cao cấp, cho khả năng cách điện và chống chịu va đập tốt. Phần gọng hàm kẹp có đường kính rộng 68 mm, có thể kẹp được nhiều loại dây điện và dây cáp khác nhau.
Bên cạnh đó, với thiết kế thêm nút bấm mở gọng hàm nhạy, người dùng có thể thao tác thuận tiện trong quá trình đo đạc của mình. Thiết bị cũng có núm chọn các thang đo cùng thông số cần đo để sử dụng hiệu quả nhất.
Ampe kìm Kyoritsu 2413R chỉ nặng 570g nên có thể sử dụng linh hoạt và mang theo tiện lợi. Máy sử dụng màn hình LCD loại chất lượng cao cho việc hiển thị kết quả luôn rõ nét để người dùng quan sát và ghi số liệu nhanh chóng.
Khả năng làm việc của Kyoritsu 2413R
Kew 2413R được thiết kế chuyên biệt để thao tác đo kiểm dòng rò trong hệ thống điện năng. Với công nghệ True RMS, ampe kìm này có thể đo chính xác ngay cả các dạng sóng biến dạng. Thiết bị có thể đo dòng điện AC 1000 A, đo điện áp mAC, mDC với dải đo rộng, độ phân giải cực tốt là 0.1 mA. Ngoài ra, nó còn có thêm bộ lọc tần số giúp giảm nhiễu sóng hài, bộ lọc từ trường ảnh hưởng bên ngoài.
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2413R đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn an toàn điện quốc tế IEC 61010-1 CAT III 300 V và IEC 61010-2-032. Nhờ vậy nên có thể đảm bảo an toàn khi người dùng đo đạc tại các mạch cao thế, hệ thống điện cao áp rò rỉ trong nhà máy.
Thông số kỹ thuật
Dòng điện AC (50/60 Hz) | Dải đo | Độ chính xác |
200 mA | ±2,5%rdg±5dgt | |
2/20 A | ||
200 A | ±3,0%rdg±5dgt | |
500 A | ||
501 – 1000 A | ±5,5%rdg | |
Dòng điện AC (Rộng) | Dải đo | Độ chính xác |
200 mA | ±1,8%rdg±5dgt (50/60 Hz) | |
2/20 A | ||
200 A | ±2,0%rdg±5dgt (50/60 Hz) | |
500 A | ||
501 – 1000 A | ±5,0%rdg ( 50/60 Hz) | |
Hệ số đỉnh | 3.0 trở xuống | |
Kích thước dây dẫn | Tối đa Ø68 mm | |
Tần số | 40 Hz – 1 kHz | |
Đầu ra | Dạng sóng: AC 200 mV so với giá trị tối đa của từng phạm vi (phạm vi 1000 A là 100 mV) | |
Đầu ghi: DC 200 mV so với giá trị tối đa của từng phạm vi (phạm vi 1000 A là 100 mV) | ||
Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 61010-1 CAT III 300V Mức độ ô nhiễm 2 IEC 61010-2-032 | |
Nguồn năng lượng | 6F22 (9V) × 1 | |
Thời gian đo liên tục: Khoảng 60 giờ | ||
Kích thước | 250(L) × 130(W) × 50(D) mm | |
Cân nặng | 570g (bao gồm pin) | |
Phụ kiện đi kèm | 9094 (Hộp đựng) Hướng dẫn sử dụng 6F22 × 1 Phụ kiện tùy chọn: 7073 (Dây đầu ra 2WAY) |
yetkieudl (xác minh chủ tài khoản) –
Máy ok nhỏ gọn thuận tiện mang đi lại. Thời gian giao hàng cũng khá nhanh.
yetkieudl (xác minh chủ tài khoản) –
Chất lượng sản phẩm tuyệt vời. Bền hay không thì chờ thời gian trả lời.