Ampe kìm AC Kyoritsu 2127R (1000A/600V)
Ampe kìm Kyoritsu 2127R được sản xuất bởi thương hiệu Kyoritsu hàng đầu tại Nhật Bản. Sản phẩm sở hữu nhiều chức năng đo dòng điện, điện áp, đo liên tục… và được ứng dụng rộng rãi trong kiểm tra, sửa chữa điện cơ bản và chuyên nghiệp.
Thiết kế mạnh mẽ của ampe kìm Kyoritsu 2127R
Các sản phẩm đến từ thương hiệu Kyoritsu hàng đầu Nhật Bản đều được chú trọng rất cao về thiết kế, và Kyoritsu 2127R cũng vậy. Máy có thiết kế vẻ ngoài chắc chắn, bền bỉ với chất liệu nhựa cao cấp, cho khả năng cách điện tốt, chống va đập mạnh mà không làm ảnh hưởng đến hoạt động của máy.
Đồng hồ ampe kìm này được trang bị màn hình LCD phía gần cuối thân máy, thiết kế lớn hiển thị 6000 counts cùng với công nghệ backlight mang đến sự thuận tiện trong quá trình theo dõi kết quả.
Hàm kẹp của máy có dạng Tear Drop, đầu kìm nhọn, đường kính kìm tối đa lên tới 33mm. Vì thế, đầu kìm có thể kẹp nhiều loại dây với các kích cỡ khác nhau. Bạn có thể dễ dàng kẹp dây, đo và kiểm tra điện ở những vị trí chật hẹp.
Khả năng đo lường đa dạng của Kyoritsu 2127R
Ampe kìm Kyoritsu 2127R không chỉ mang đến vóc dáng khỏe khoắn, khả năng hoạt động bền bỉ mà nó còn gây chú ý bởi chức năng đo. Sản phẩm có khả năng đo dòng lên đến 1000A, đo điện áp AC/DC đạt 600V. Ngoài ra, thiết bị còn có khả năng đi điện trở ở mức 40.00MΩ đi kèm với tính năng Auto Range, đo liên tục, đo tần số, đo tụ với độ chính xác cao.
Với đường kính hàm mở rộng 33m, giúp người dùng có thể linh hoạt đóng, mở đồng thời kẹp dây dẫn dễ dàng ngay cả ở những khu vực chật hẹp. Ngoài ra, Kyoritsu 2127R còn có tính năng Auto Range, đo liên tục, đo tần số, đo tụ với độ chính xác cao. Chức năng True RMS cho kết quả đo có độ chính xác cao, giữ giá trị đo lớn nhất/nhỏ nhất/hiện tại.
Đồng hồ ampe Kyoritsu 2127R cũng đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn điện như IEC 61010-1, CAT Ⅳ 300V / CAT Ⅲ 600V. Vậy nên, bạn hoàn toàn có thể yên tâm sử dụng sản phẩm này để đo và kiểm tra điện.
Thông số kỹ thuật
Dòng điện AC | 60.00/600.0/1000 A (Auto-ranging) ±1.5%rdg ± 4dgt [45 – 65 Hz] ±2.0%rdg ± 5dgt [40 – 1k Hz] |
---|---|
Điện áp AC | 60.00/600.0V (Auto-ranging) ±1.0%rdg ± 2dgt [45 – 65Hz] (600 V) ±1.5%rdg ± 4dgt [40 – 1kHz] (60/600 V) |
Điện áp DC | 60.00/600.0V (Auto-ranging) ±1.0%rdg ± 3dgt (60 V) ±1.2%rdg ± 3dgt (600 V) |
Điện trở | 600.0 Ω/6.000/60.00/600.0 kΩ/6.000/40.00 MΩ(Auto-ranging) ±1.0%rdg ± 5dgt (600 Ω) ±2.0%rdg ± 3dgt (6/60/600k Ω) ±3.0%rdg ± 3dgt (6 MΩ) ±5.0%rdg ± 3dgt (40 MΩ) |
Đo liên tục | 600 Ω (Buzzer sounds below 90 Ω) |
Điện dung | 1.000/10.00/100.0 μF |
Tần số | 999.9 Hz/9.999 kHz (Auto-ranging) ± 0.1%rdg±3dgt (Input sensitivity Current:more than 4A Voltage:more than 2 V) |
Đường kính kìm | φ33mm max |
Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 61010-1 CAT Ⅳ 300V, CAT Ⅲ 600V Pollution degree 2 IEC 61010-031, IEC 61010-2-032, IEC 61010-2-033, IEC 61326-2-2(EMC), IEC 60529 IP40, EN 50581(RoHS) |
Nguồn | Pin loại R03/LR03 (AAA)(1.5 V)x2 |
Thời gian đo liên tục | 170 giờ |
Kích thước | 204(L) × 81(W) × 36(D)mm |
Trọng lượng máy | 230g gồm hộp và pin |
Phụ kiện kèm theo | 7066A (Dây đo), 9079 (Hộp đựng máy), Pin R03(AAA)×2, Hướng dẫn sử dụng tiếng anh |
cau2banhmiqn (xác minh chủ tài khoản) –
Hàng quá ngon
haican96 (xác minh chủ tài khoản) –
Giao hàng nhanh đúng loại mua shop rất nhiều lần rôi lần nào cung có quà anh em cứ tin tưởng tôi đi lên mua hàng ơ shop này nhé uy mịa tin luôn , tăng shop 5 sao
Phú Nguyễn (xác minh chủ tài khoản) –
Máy ok nhỏ gọn thuận tiện mang đi lại. Thời gian giao hàng cũng khá nhanh.