Ampe kìm Kyoritsu 2055
Trong công nghiệp, ampe kìm Kyoritsu 2055 luôn được các kỹ sư chọn lựa chọn cho công việc đo, kiểm tra thông số điện năng hiệu quả. Với công cụ này, người dùng có thể thực hiện lắp đặt, kiểm tra thiết bị điện, kiểm tra các bo mạch điện tử một cách linh hoạt, nhanh chóng, đáp ứng độ chính xác cao và an toàn khi sử dụng.
Thiết kế linh hoạt
Ampe kìm Kyoritsu 2055 được thiết kế đáp ứng được những tiêu chuẩn khắt khe nhất của Nhật Bản, sở hữu mức độ hoàn thiện và độ bền cao. Vỏ máy được làm từ nhựa tổng hợp cao cấp bền bỉ, chống va đập tốt. Núm điều chỉnh thang đo tiện lợi, cùng các chỉ số được in rõ ràng, kết hợp màn hình hiển thị số rõ nét mang đến sự thuận tiện, nhanh chóng trong mọi thao tác đo.
Phần đầu kìm được thiết kế với khả năng mở hàm đo lên đến 40 mm, thuận lợi cho việc đo được nhiều tiết diện dây khác nhau. Với thiết kế cầm tay nhỏ gọn, Kyoritsu 2055 có thể tiếp cận nhiều vị trí đo khác nhau, ngay cả những không gian nhỏ hẹp, góc khuất dễ dàng.
Khả năng đo điện của ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2055
Kyoritsu 2055 hỗ trợ người dùng đo chính xác dòng diện trong mạch ở mức rất thấp hoặc rất cao. Thích hợp ứng dụng cho các công ty phân phối điện, sửa chữa lắp đặt hệ thống điện, bảo trì… Thiết bị này có khả năng đo dòng điện xoay chiều, một chiều tối đa lên tới 1000 A và đo điện áp AC/DC đến 600 V. Ngoài ra, thiết bị còn có thể đo được điện trở, tần số, thông mạch với độ chính xác cao.
Kyoritsu 2055 đảm bảo an toàn cho người dùng
Đồng hồ kẹp kỹ thuật số Kew 2055 của thương hiệu Kyoritsu đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế IEC 61010-1, IEC 61010-2-032, IEC 61326, đảm bảo độ an toàn tốt nhất trong suốt quá trình đo đạc. Máy sử dụng nguồn pin R03(1.5V) x 2 nhỏ gọn, khả năng cung cấp năng lượng kéo dài hạn chế phát sinh gián đoạn cho thiết bị đo.
Thông số kỹ thuật
Dòng điện AC | Dải đo | Độ chính xác |
0 – 600 A | ± 1,5% rdg ± 5dgt (50/60 Hz) | |
1000 A | ± 3,0% rdg ± 5dgt (40 – 400 Hz) | |
Dòng điện DC | Dải đo | Độ chính xác |
0 – 600 A | ± 1,5% rdg ± 5dgt | |
1000 A | ||
Điện áp AC (Dải đo tự động) | Dải đo | Độ chính xác |
6/60/600 V | ± 1,3% rdg ± 4dgt (50/60 Hz) | |
± 3,0% rdg ± 5dgt (40 – 400 Hz) | ||
Điện áp DC (Dải đo tự động) | Dải đo | Độ chính xác |
600 mV | ± 1.0% rdg ± 3dgt | |
6/60/600 V | ||
Điện trở (Tự động thay đổi dải đo) | Dải đo | Độ chính xác |
600 Ω | ± 1% rdg ± 5dgt (600 Ω – 6 MΩ) | |
6/60/600 kΩ | ||
6/60 MΩ | ± 5% rdg ± 8dgt (60 MΩ) | |
Đo thông mạch | Còi kêu <100 Ω | |
Tần số | Dải đo (Tự động điều chỉnh) | 10/100 Hz |
1k/10 kHz | ||
Chu kỳ nhiệm vụ | Dải đo | 0,1 – 99,9% |
Kích thước dây dẫn | Ø40 mm | |
Tiêu chuẩn an toàn | IEC 61010-1 CAT IV 600V, IEC 61010-031, IEC 61010-2-032, IEC 61326 | |
Nguồn năng lượng | R03 (1.5V) (AAA) × 2 | |
Kích thước | 254 (L) × 82 (W) × 36 (D) mm | |
Cân nặng | 310 g | |
Phụ kiện đi kèm | Chì kiểm ra 7066A Hộp đựng 9094 Hướng dẫn sử dụng |
haican96 (xác minh chủ tài khoản) –
Hàng của value thì không phải bàn rồi chúc ae thợ làm an toàn
haican96 (xác minh chủ tài khoản) –
Hàng đẹp y hình, cầm nặng đầm tay, còn chất lượng thì phải chờ thời gian.
cau2banhmiqn (xác minh chủ tài khoản) –
Hàng nhận đúng và đủ. Chúc shop mua bán đắt khách. Sẽ ủng hộ sh khi cần. Dịch bệnh mọi ng giữ sức khoẻ. Thanks