Ampe kìm Fluke 365 AC/DC True RMS
Fluke 365 là ampe kìm sở hữu độ chắc chắn cao, thiết kế bền bỉ cùng những chức năng hoàn hảo cho các công việc đo đạc khó tiếp cận dây điện. Nếu bạn đang cần một thiết bị đo điện hỗ trợ hiệu quả cho công việc của mình thì hãy tham khảo sản phẩm này nhé!
Các chức năng của ampe kìm Fluke 365
Thiết bị được thiết kế để đo dòng điện AC và DC ở mức 200 A với hàm có thể tháo rời, đo điện áp 600 V AC và DC. Ampe kìm này có khả năng xử lý tín hiệu dòng điện hiệu quả, cho phép sử dụng trong môi trường điện ồn ào trong khi vẫn cung cấp số đọc ổn định.
Ampe kìm Fluke 365 được thương hiệu sản xuất tuân thủ các điều kiện an toàn IEC/EN 61010-1:2001, 600V CAT III. Nhờ vậy nên người dùng có thể yên tâm sử dụng thực hiện các công việc đo đạc của mình.
Thiết kế mang nhiều ưu điểm của Fluke 365
Thiết kế nhỏ gọn vừa tay cầm để có thể sử dụng khi đang đeo thiết bị bảo hộ. Màn hình được trang lớn, dễ đọc và có thêm đèn nền/đèn pin cho phép dễ dàng chiếu sáng và nhận dạng dây. Chức năng tự động đặt phạm vi đo chính xác để bạn không cần thay đổi vị trí công tắc trong khi đo.
Phần kìm được thiết kế mỏng, nhỏ và đặc biệt có thể tháo rời với dây dẫn rất linh hoạt, giúp thiết bị có thể tiếp cận dây điện và xem kết quả trên màn hình một cách dễ dàng hơn bao giờ hết.
Thông số kỹ thuật
Dòng điện AC | |||
Phạm vi | Độ phân giải | Độ chính xác | Yếu tố đỉnh |
200 A | 0,1 A | 2 % ±5 chữ số (45 ~ 65 Hz) | 2,5 @ 125 A 1,55 @ 200 A Thêm 2 % cho CF >2 |
2,5 % ±5 chữ số (65 ~ 400 Hz) | |||
Dòng điện DC | Phạm vi | Độ phân giải | Độ chính xác |
200 A | 0,1 A | 2 % ±5 chữ số | |
Điện áp AC | Phạm vi | Độ phân giải | Độ chính xác |
600 V | 0,1 V | 1,5 % ±5 chữ số (45 ~ 400 Hz) | |
Điện áp DC | Phạm vi | Độ phân giải | Độ chính xác |
600 V | 0,1 V | 1,5 % ±5 chữ số
| |
Điện trở | Phạm vi | Độ phân giải | Độ chính xác |
600 Ω | 0,1 Ω | 1,5 % ±5 chữ số
| |
6000 Ω | 1 Ω | ||
Thông số kỹ thuật chung | |||
Kích thước (L x W x H) | 225 x 65 x 46 mm | ||
Trọng lượng | 275 g (bao gồm cả pin) | ||
Độ mở hàm | 18 mm | ||
Chiều dài cáp hàm có thể tháo rời | 900 mm | ||
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến +50°C | ||
Nhiệt độ lưu trữ | -40 °C đến +60 °C | ||
Độ ẩm hoạt động | Không ngưng tụ (<10 °C) 90% RH (ở 10°C đến 30°C) 75 % RH (ở 30°C đến 40°C) 45 % RH (ở 40°C đến 50°C) (Không ngưng tụ) | ||
Độ cao hoạt động | 2000 mét | ||
Độ cao lưu trữ | 12.000 mét | ||
Hệ số nhiệt độ | 0,1 x (độ chính xác được chỉ định)/ °C (<18 °C hoặc > 28 °C) | ||
Tuân thủ an toàn | ANSI/ISA S82.02.01:2004 CAN/CSA-C22.2 số 61010-1-04 UL 61010-1:2004 EN/IEC 61010-1:2001 đến 600V CAT III Ô nhiễm độ 2 | ||
Pin | 2 AA, NEDA 15A, IEC LR6 |
Quốc Huy (xác minh chủ tài khoản) –
shop tận tình luôn nè, ship hàng cực nhanh.
acxelopanh (xác minh chủ tài khoản) –
Sản phẩm này rất chi là bền nhé, chính hãng luôn nhé cả nhà
An Nguyễn (xác minh chủ tài khoản) –
Hàng nhận đúng và đủ. Chúc shop mua bán đắt khách. Sẽ ủng hộ sh khi cần. Dịch bệnh mọi ng giữ sức khoẻ. Thanks
Phú Nguyễn (xác minh chủ tài khoản) –
Chất lượng sản phẩm tuyệt vời. Bền hay không thì chờ thời gian trả lời.
Chí nguyễn (xác minh chủ tài khoản) –
Chất lượng sản phẩm tuyệt vời. Bền hay không thì chờ thời gian trả lời.