Ampe kìm Exxtech 380926 (True RMS AC/DC)
Extech 380926 là ampe kìm đo AC/DC rất ấn tượng với thang đo tự động. Sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại của thương hiệu Extech, có đầy đủ các chức năng của một chiếc đồng hồ vạn năng. Cùng tìm hiểu chi tiết hơn về thiết bị này qua bài viết dưới đây nhé!
Những ưu điểm nổi bật của ampe kìm Extech 380926
Ampe kìm được trang bị đầy đủ các chức năng như một đồng hồ đo điện vạn năng, bao gồm: đo điện áp và dòng điện AC/DC, đo điện trở, điện dung, tần số, chu kỳ nhiệm vụ, kiểm tra điốt và tính liên tục.
Dải đo ấn tượng
Đo dòng điện đến 2000 A thông qua kẹp và 400 mA qua dây dẫn thử nghiệm. Độ chính xác điện áp DC cơ bản là 1% với độ phân giải 0,1 mV và độ phân giải dòng điện đến 0,1 μA.
Ngoài ra, ampe kìm còn có thêm các tính năng thông minh khác bao gồm: nút ấn Zero điều chỉnh cải thiện độ chính xác DC, phép đo tương đối và tính năng giữ dữ liệu
Thiết kế hiện đại và chắc chắn
Màn hình lớn có đèn nền 4000 số cho độ phân giải cao nên người dùng dễ dàng theo dõi kết quả rõ nét ngay cả trong điều kiện ánh sáng kém.
Kẹp hàm mở với đường kính lên đến 50 mm cực kỳ chắc chắn, có thể kẹp được một cáp 2000 mcm hoặc hai cáp 500 mcm một cách dễ dàng và đo nhanh chóng.
Vỏ máy được làm từ chất liệu nhựa ABS chịu lực cao, có thêm chân đế tích hợp và công tắc chức năng điều khiển ngón tay cái để tăng thêm khả năng sử dụng tiện lợi cho người dùng.
Thông số kỹ thuật của Extech 380926
Dòng điện DC/AC (Kẹp) | ||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
400 A, 2000 A | 0.1 A | ±(2% + 5d) |
Dòng điện DC/AC (dây dẫn thử nghiệm) | ||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
400 μA, 4000 μA, 40 mA, 400 mA | 0.1 μA | ±(1.2% + 5d) |
Điện áp DC | ||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
400 mV, 4 V, 40 V, 400 V, 1000 V | 0.1 mV | ±(1% + 2d) |
Điện áp AC | ||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
4 V, 40 V, 400 V, 1000 V | 1 mV | ±(1.2% + 5d) |
Điện dung | ||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
50 nF, 500 nF, 5 μF, 50 μF | 10 pF | ±(3% + 5d) |
Điện trở | ||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
400 Ω, 4 kΩ, 40 kΩ, 400 kΩ, 4 MΩ, 40 MΩ | 0.1 Ω | ±(1% + 5d) |
Tần số | ||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
5 Hz, 50 Hz, 500 Hz, 5 kHz, 50 kHz, 100 kHz | 0.01 Hz | ±(1% + 5d) |
Chu kỳ nhiệm vụ | ||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
1 % đến 99 % | 0.1 % | ±(1% + 5d) |
Kiểm tra điốt | Có | |
Tính liên tục | Có | |
Hiển thị | Màn hình LCD phân đoạn 5000 đếm với đèn nền | |
Nguồn cấp | 1 × pin 9V (1.5) | |
Kích thước/Trọng lượng | 255 x 73 x 38 mm/380g | |
Chứng nhận | CE | |
Danh mục an toàn | CAT IV 600 V |
An Nguyễn (xác minh chủ tài khoản) –
Hàng đẹp y hình, cầm nặng đầm tay, còn chất lượng thì phải chờ thời gian.
shopmotogp (xác minh chủ tài khoản) –
shop tận tình luôn nè, ship hàng cực nhanh.
tungquangbui (xác minh chủ tài khoản) –
Hàng tốt chất lượng còn đồ bền phải đợi xem. Nói chung hàng ok ổn