Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2413F
Ampe kìm Kyoritsu 2413F được biết đến là một thiết bị dùng để đo dòng điện được sản xuất bởi thương hiệu Kyoritsu. Sản phẩm được đánh giá có độ chính xác cao, giá thành hợp lý và dễ sử dụng vì nó hoạt động dựa theo nguyên lý cảm ứng điện từ không tiếp xúc, có núm chỉnh tiện lợi.
Ưu điểm nổi bật của ampe kìm Kyoritsu 2413F
Thiết bị sở hữu kích thước đầu kẹp 68 mm, thiết kế nhỏ gọn, cầm khá chắc tay nên dễ dàng thao tác làm việc tại nhiều khu vực khó tiếp cận, đo được nhiều loại dây dẫn có kích thước khác nhau.
Kyoritsu 2413F là thiết bị chuyên dùng để đo dòng điện thông minh với dải đo rộng từ 200 mA đến 1000 A, độ phân giải chỉ 0,1mA. Ngoài ra máy còn được trang bị bộ lọc tần số chuyển đổi để loại bỏ sóng hài.
Nhờ vậy, dụng cụ này sẽ giúp người dùng kiểm tra dòng dư thừa chính xác, phòng chống điện giật trong quá trình sử dụng. Ampe kìm Kyoritsu 2413F hiện đang được sử dụng để kiểm tra các tòa nhà, các công trình điện để phát hiện ra mức độ rò rỉ dòng điện của hệ thống, giúp bảo vệ các thiết bị điện.
Thiết bị này rất phù hợp để đo lường cho hệ thống điện 3 pha và 4 pha vì được thiết kế giảm nhiễu từ trường ảnh hưởng từ bên ngoài. Đầu ra ổn định, hỗ trợ đo dòng rò cả AC và DC rất tiện lợi.
Thông số kỹ thuật
Dòng điện AC | ||
Dải đo | Độ chính xác | Tần số |
200 mA/2 A/20 A | ±1,5%rdg ± 2dgt | 50/60 Hz |
200 A 0 – 500A | ±2%rdg ± 2dgt | |
501 – 1000 A | ±5,5%rdg | |
Dòng điện AC (Rộng) | ||
Dải đo | Độ chính xác | Tần số |
200 mA/2/20 A | ±1%rdg ± 2dgt | 50/60 Hz |
±3%rdg ± 2dgt | 40 Hz – 1 kHz | |
200 A 0 – 500 A | ±1,5%rdg ± 2dgt | 50/60 Hz |
±3,5%rdg ± 2dgt | 40 Hz – 1 kHz | |
501 – 1000 A | ±5%rdg | 50/60 Hz |
±10%rdg | 40 Hz – 1 kHz | |
Kích thước dây dẫn | Tối đa Ø68 mm | |
Phản hồi thường xuyên | 40 Hz – 1 kHz | |
Ảnh hưởng của từ trường lạc bên ngoài Ø15 mm 100 A | Dòng điện xoay chiều tối đa 10 mA | |
Đầu ra | Dạng sóng: AC 200 mV so với giá trị tối đa của từng dải (dải 1000 A là 100 mV) | |
Bộ ghi: DC 200 mV so với giá trị tối đa của từng dải (dải 1000 A là 100 mV) | ||
Tiêu chuẩn áp dụng | EC 61010-1 CAT III 300 V IEC 61010-2-032 | |
Nguồn năng lượng | 6F22 (9V) × 1 | |
Thời gian đo liên tục: 60 giờ | ||
Kích thước | 250(L) × 130(W) × 50(S) mm | |
Cân nặng | Khoảng 570 g | |
Phụ kiện đi kèm | 9094 (Hộp đựng) 6F22 × 1 Hướng dẫn sử dụng Phụ kiện tùy chọn 7073 (Dây đầu ra 2WAY) |
Trần Hữu Khánh –
Shop cho xin tham khảo cách đo dòng rò bằng hình ảnh hoặc sơ đồ với