Ampe kìm đo AC/DC Tenmars TM-3014
Ampe kìm Tenmars TM-3014 được sản xuất trên công nghệ hiện đại của thương hiệu Tenmars Đài Loan. Đây là dòng sản phẩm thiết bị đo điện có độ chính xác và độ bền cao được nhiều khách hàng tin tưởng và sử dụng. Hiện model này đã có mặt tại TKTECH.
Khả năng làm việc của Tenmars TM-3014
Tenmars TM-3014 có thể đo dòng điện cực đại lên đến 1200 A, đo điện áp AC từ 0.1 mV tới 750 V, dải đo điện áp DC từ 0.1 mV tới 1000 V, dải đo dòng điện DC từ 0.01 A tới 1200 A. Chính vì thế nó trở thành một trong những thiết bị đo và kiểm tra dòng điện nhận được nhiều đánh giá tích cực từ các chuyên gia. Ngoài ra, thiết bị còn có thêm các tính năng mở rộng khác như: Đo điện trở, kiểm tra diode, đo điện dung, tần số.
Chiếc đồng hồ kẹp này cũng còn rất nhiều tính năng nổi bật khác như giữ giá trị đỉnh, data hold, max, min và đưa giá trị đo về zero. Nhờ vậy mà Tenmars TM-3014 được sử dụng rất phổ biến cho công việc của thợ điện tại công ty, nhà máy, xí nghiệp để đo và kiểm tra các thông số của dòng điện, các loại máy móc, linh kiện điện tử…
Ưu điểm về thiết kế
Với thiết kế chắc chắn, độ rộng kìm lên đến 52mm giúp thiết bị dễ dàng kẹp vào nhiều loại dây dẫn có đường kính khác nhau. Bên cạnh đó, máy hiển thị kết quả đo rõ ràng với màn hình LCD lớn backlit, đèn nền sáng để người dùng làm việc tốt trong nhiều môi trường có độ sáng mạnh yếu khác nhau.
Ampe kìm Tenmars TM-3014 còn có thang đo tự động và có tính năng tự động tắt máy giúp tiết kiệm pin, kéo dài tuổi thọ cho máy.
Đánh giá chất lượng của Tenmars TM-3014
Với nhiều chức năng hữu ích, ampe kìm Tenmars TM-3014 giúp cho việc đo và kiểm tra dòng điện của các thiết bị điện tử, linh kiện, máy móc trở nên dễ dàng. Thao tác sử dụng máy cũng rất đơn giản, thuận tiện bởi thiết kế nhỏ gọn bằng chất liệu cao cấp và gia công đặc biệt.
Nếu bạn đang tìm kiếm một thiết bị ampe kìm có khả năng hoạt động mạnh mẽ, rắn chắc và độ bền tuyệt đối thì hãy gọi ngay đến hotline của TKTECH để được hỗ trợ tận tình nhất nhé!
Thông số kỹ thuật của Tenmars TM-3014
Dòng điện DC | |||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Bảo vệ quá tải |
660 A | 0.1 A | ± (1.5%+5) | 1200 A RMS ( 60 giây) |
1200 A | 1 A | ± (2.0%+5) | |
Dòng điện AC | |||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Bảo vệ quá tải |
660 A | 0.1 A | ± (1.5%+10) | 1200 A RMS ( 60 giây) |
1200 A | 1200 A | ± (1.5%+5) | |
Điện áp DC (Bảo vệ quá tải: DC 1000 V; AC 750 Vrms) | |||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Trở kháng đầu vào |
6.6 V | 1 mV | ±(0.5%rdg+3 dgt) | 11 MΩ |
66 V | 10 mV | ±(0.8%rdg+3 dgt) | 10 MΩ |
660 V | 100 mV | ||
1000 V | 1 V | ||
Điện áp AC (Bảo vệ quá tải: DC 1000 V; AC 750 Vrms) | |||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Trở kháng đầu vào |
6.6 V | 1 mV | ±(1.2%rdg +3dgt) | 11 MΩ |
66 V | 10 mV | 10 MΩ | |
660 V | 100 mV | ||
750 V | 1 V | ±(1.5%rdg +4dgt) | |
Điện áp xoay chiều (TRUE RMS: từ 10% đến 100% của dải) | |||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Trở kháng đầu vào |
660 V | 100 mV | ±(1.2%+10) ở 50 Hz~500 Hz ± (1.5%+10) ở 500 Hz~1 kHz | 11 MΩ |
66 V | 10 mV | 10 MΩ | |
660 V | 100 mV | ||
750 V | 1 V | ±(1.5%+5) từ 50 Hz~500 Hz ±(2.0%+5) từ 500 Hz~1 kHz | |
Điện trở (Bảo vệ quá tải: DC 1000 V; AC 750 Vrms) | |||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Điện áp tối đa |
660 Ω | 0.1 Ω | ±(1.0% rdg+5 dgt) | 3.0 V.DC |
6.6 KΩ | 1 Ω | ±(1.0% rdg+3 dgt) | 0.45 V.DC |
66 KΩ | 10 Ω | ||
660 KΩ | 100 Ω | ||
6.6 MΩ | 6.6 MΩ | ||
66 MΩ | 10 KΩ | ±(3.0% rdg+3 dgt) | |
Kiểm tra liên tục | |||
Độ phân giải | Còi | Điện áp mở tối đa | Bảo vệ quá tải |
0.1 Ω | <35 Ω | Khoảng 1.2 V | DC 1000V AC 750 Vrms |
Kiểm tra điốt | |||
Độ phân giải | Điện áp mở tối đa | Bảo vệ quá tải | |
10 mV | 3 VDC | DC 1000V AC 750 Vrms | |
Tần số | |||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Bảo vệ quá tải |
660 HZ | 0.1 HZ | ±(0.5% rdg+ 3dgt) | DC 1000 V AC 750 Vrms |
6.6 kHZ | 1 HZ | ||
66 kHZ | 10 HZ | ||
100 kHZ | 100 HZ | ||
Điện dung | |||
Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Bảo vệ quá tải |
6.6 uF | 0.001 uF | ±(2.0% rdg+ 8dgt) | DC 1000 V AC 750 Vrms |
66 uF | 0.01 uF | ||
660 uF | 0.1 uF | ||
6.6 mF | 1 uF | ±(5.0% rdg+ 20dgt) | |
66 mF | 10 uF | ||
Thông số kỹ thuật chung | |||
Đặc tính cơ học | Hàm mở: 50mm | ||
Kích thước dây dẫn tối đa: 52 mm | |||
Nguồn cấp | Loại pin: V NEDA 1604 IEC 6F22JIS 006P | ||
Chỉ báo pin yếu: Có | |||
Tuổi thọ pin: Khoảng 200 giờ | |||
Kích thước | 266mm(L)x93mm(W)x47mm(H) | ||
Trọng lượng | Khoảng 580g (Bao gồm cả pin) | ||
Màn hình | LCD 5/6 với số đọc tối đa 6600 đơn vị cộng với dấu thập phân | ||
Tốc độ lấy mẫu: 2 lần/giây | |||
Chế độ chuyển đổi: Giá trị trung bình | |||
Điều kiện môi trường | |||
Nhiệt độ | Hoạt động: 5 đến 40 °C | ||
Bảo quản: -10 đến 60 °C | |||
Độ ẩm | Hoạt động: <80% RH | ||
Bảo quản: 0 đến 80% RH | |||
EMC | Đạt tiêu chuẩn EN61326-1 (2006) | ||
Phụ kiện | Hướng dẫn sử dụng, Pin 9V, Que thử, Hộp đựng |
Huỳnh Trân (xác minh chủ tài khoản) –
Hàng đẹp y hình, cầm nặng đầm tay, còn chất lượng thì phải chờ thời gian.
Huỳnh Trân (xác minh chủ tài khoản) –
Hàng của value thì không phải bàn rồi chúc ae thợ làm an toàn