Ampe kìm Chauvin Arnoux F201
Ampe kìm Chauvin Arnoux F201 là kẹp đo điện lý tưởng dành cho nhu cầu của các thợ điện tự kinh doanh và nhà thầu SME trong lĩnh vực điện. Thiết bị này được trang bị nhiều chức năng đo đa dạng, công nghệ True RMS cung cấp các phép đo đặc biệt chính xác bất kể dạng sóng của tín hiệu.
Khả năng làm việc của ampe kìm Chauvin Arnoux F201
Chauvin Arnoux F201 True RMS là mẫu ampe kìm cơ bản nhưng vẫn cung cấp các phép đo chính xác cho thợ điện chuyên nghiệp. Nó có thể thực hiện phép đo điện áp xoay chiều lên đến 1000V, điện áp một chiều lên đến 1400V và dòng điện xoay chiều lên đến 600A
Chính vì thế, thiết bị rất phù hợp để thử nghiệm trên hầu hết các mạch kết nối nguồn điện tiêu chuẩn. Ngoài ra, ampe kìm này còn có các chức năng bổ sung như: đo nhiệt độ, đo tần số, đo điện trở, kiểm tra tính liên tục và kiểm tra diode.
Những ưu điểm nổi bật nhất:
– Phép đo dòng khởi động thực ghi lại các đột biến dòng điện trong các giai đoạn khởi động của một và nhiều động cơ
– Công nghệ True RMS đảm bảo độ chính xác trên các dạng sóng phi tuyến tính.
– Tự động phát hiện AC/DC.
Thiết kế chắc chắn, chất lượng cao
Vận hành Chauvin Arnoux F201 rất đơn giản nhờ mặt số đơn giản và thao tác nút dễ dàng. Thiết kế công thái học để sử dụng chỉ bằng một tay đeo găng. Bên ngoài máy là phần vỏ được làm từ Polycarbonate cứng với lớp phủ đàn hồi đúc để dễ dàng cầm nắm.
Đường kính kẹp là 34mm và chỉ nặng 300g, vì vậy ampe kìm này đủ nhỏ gọn để sử dụng ở những không gian khó xử hoặc chật hẹp như tủ công tắc. Kết quả được hiển thị trên màn hình LCD.
Bên cạnh đó, ampe kìm Chauvin Arnoux F201 còn có thể ghi tối thiểu/tối đa cung cấp kết quả chính xác hơn. Tính năng giữ dữ liệu/đóng băng các giá trị trên màn hình và một bộ rung âm thanh cung cấp phản hồi trong quá trình kiểm tra tính liên tục.
Chauvin Arnoux F201 đảm bảo an toàn theo tiêu chuẩn
Mẫu ampe kìm này của thương hiệu Chauvin Arnoux được xếp hạng an toàn ở mức 600V đối với CAT IV, xếp hạng bảo vệ chống xâm nhập IP54 nên đảm bảo khả năng chống bụi tốt.
Đồng thời, thiết bị cũng đã được thử nghiệm thả rơi ở độ cao 2m và có chế độ bảo hành ba năm để người dùng có thể yên tâm khi mua hàng. Các phụ kiện được cung cấp bao gồm cặp nhiệt điện, đầu đo, đầu dò thử và hộp đựng.
Thông số kỹ thuật
Điện áp DC | Dải đo | Độ chính xác |
0 đến 59.99 V | Từ 0 đến 5.99 V: ±(1% R + 10 pt) Từ 6 V đến 59.99 V: ±(1% R +3 pt) | |
60 V đến 599.9 V | ±(1% R +3 pt) | |
600 V đến 1000V | ||
Điện áp AC | Dải đo | Độ chính xác |
0.15 V đến 59.99 V | Từ 0.15 V đến 5.99 V: ± (1% R + 10 pt) Từ 6 V đến 59.99 V: ± (1% R +3 pt) | |
60 V đến 599.9 V | ± (1% R +3 pt) | |
600 V đến 1000V RMS 1400V (đỉnh) | ||
Dòng điện AC | Dải đo | Độ chính xác |
0.25 A đến 59.99 A | ± (1% R + 10 pt) | |
60 A đến 599.9 A | ± (1% R + 10 pt) | |
600 A | ||
Dòng AC với True RMS | Dải đo | Độ chính xác |
6 A đến 600 A AC | ± (5% R + 5 pt) | |
Đo liên tục | Dải đo | Độ chính xác |
0 Ω đến 599.9 Ω | ± (1% R +5 pt) | |
Điện trở | Dải đo | Độ chính xác |
0 – 59.9 Ω | ± (1% R+10 pt) | |
60 – 599.9 Ω | ± (1% R +5 pt) | |
600 – 5999 Ω | ||
6 kΩ – 59.99 kΩ | ||
Kiểm tra điốt | Dải đo | Độ chính xác |
0 V đến 3.199 V DC | ± (1% R + 10 pt) | |
Tần số | Dải đo | Độ chính xác |
Điện áp: 5 – 19,99 kHz | ± (0.4% R + 1 pt) | |
Dòng điện: 5 – 2999 Hz | ||
Nhiệt độ (đầu dò K) | Dải đo | Độ chính xác |
-60 °C to 599.9°C -76 °F to 1111.8°F | 1% R ±3 °C 1% R ±5.4 °F | |
600 °C to 1200 °C 1112 °F to 2192 °F | 1% R ±3 °C 1% R ±5.4 °F | |
Điều kiện môi trường | Hoạt động | Bảo quản |
Nhiệt độ | -20 °C đến 55 °C | -40 °C đến 70°C |
Độ ẩm | ≤90 %RH tại 55°C | ≤90 %RH lên đến 70 °C |
Thông số kỹ thuật chung | ||
Độ mở hàm | 34 mm | |
Hiển thị | Màn hình LCD kích thước 28 x 43,5 mm | |
Kích thước | H-222 x W-78 x D-42 mm | |
Trọng lượng | 340g (có pin) | |
Nguồn cấp | Pin 1 x 9 V LF22 Tuổi thọ trung bình: >130 giờ Tự động tắt: Sau 10 phút không thao tác | |
Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế | ||
An toàn điện | Phù hợp tiêu chuẩn IEC-61010-1, IEC-61010-2-30 và IEC-61010-2-32: 1000V CAT-III hoặc 600V CAT IV | |
Khả năng tương thích điện từ | Tuân theo tiêu chuẩn EN-61326-1 Phân loại: môi trường dân cư | |
Độ bền cơ học | Độ rơi tự do: 2m (theo tiêu chuẩn IEC-68-2-32) | |
Mức độ bảo vệ của vỏ | IP40 (theo tiêu chuẩn IEC-60529) |
Viết tường (xác minh chủ tài khoản) –
Đóng gói sản phẩm chắc chắn, shop phục vụ tốt.
cau2banhmiqn (xác minh chủ tài khoản) –
Đóng gói chắc chắn , máy mới hoàn toàn , dùng thử thấy ok , xài tiện lợi , cho 5 sao
Thanh Hùng (xác minh chủ tài khoản) –
Hàng chuẩn hãng. đã test thấy đo rất chuẩn.
hai06011983 (xác minh chủ tài khoản) –
Tôi vừa nhận máy ngày hôm qua, cảm quan ban đầu máy rất mới, bao bì, giấy tờ đều OK
Phú Nguyễn (xác minh chủ tài khoản) –
Mình đã nhận đc hàng shop gửi, hàng đẹp, chất lượng