Ampe kìm Amprobe ACDC-400
Ampe kìm kỹ thuật số Amprobe ACDC-400 được trang bị đầy đủ các tính năng, cung cấp một loại các khả năng đo lường ấn tượng để đáp ứng nhu cầu của các chuyên gia bảo trì và kiểm tra điện chuyên nghiệp. Sản phẩm này của thương hiệu Amprobe chính là công cụ duy nhất cho sự kết hợp 3 trong 1: tính năng của đồng hồ kẹp dòng điện AC/DC, đồng hồ đo điện áp và đồng hồ vạn năng điện.
Đánh giá ưu điểm của ampe kìm Amprobe ACDC-400
Đồng hồ vạn năng kẹp kỹ thuật số ACDC-400 có màn hình LCD lớn, được trang bị thêm đèn nền cùng với khả năng hiển thị số và analog, giúp bạn dễ dàng đọc kết quả trong các điều kiện ánh sáng khác nhau.
Phần hàm kẹp có thiết kế với khả năng chứa được dây dẫn có đường kính lên tới 1,18″ (30 mm) nên giúp bạn thực hiện kẹp và đo cho nhiều loại dây điện khác nhau.
Khả năng làm việc hiệu quả của Amprobe ACDC-400
Ampe kìm kỹ thuật số Amprobe ACDC-400 có thể thực hiện các phép đo dòng điện AC/DC, đo điện áp AC/DC cùng khả năng đo điện trở, thông mạch. Bên cạnh đó, thiết bị còn có nhiều tính năng ưu việt khác như:
– Chức năng tự động tắt nguồn: Để tiết kiệm pin, ampe kìm sẽ tự động tắt nguồn sau khoảng 30 phút không sử dụng. Lưu ý: máy sẽ không tự động tắt nguồn khi ở chế độ Min/Max.
– Lựa chọn phạm vi tự động/thủ công
– Cảnh báo pin yếu
– Chức năng đèn nền để sử dụng trong môi trường làm việc có điều kiện ánh sáng kém
– Chức năng giữ dữ liệu: Cố định giá trị đọc hiện có trên màn hình LCD tại thời điểm nhấn nút.
– Chức năng hiển thị tương đối: Chế độ ZERO hiển thị sự khác biệt giữa số đọc thực tế và số tham chiếu giá trị. Nó có thể được sử dụng với bất kỳ chức năng hoặc phạm vi nào; tuy nhiên, phạm vi phải được đặt thủ công.
– Tính năng MAX MIN: Đọc và cập nhật màn hình để lưu trữ và hiển thị giá trị lớn nhất hoặc nhỏ nhất được đo.
– Đồ thị tương tự: Biểu đồ vạch tương tự cung cấp chỉ báo trực quan về phép đo giống như biểu đồ truyền thống của đồng hồ đo điện analog.
Thông số kỹ thuật
Điện áp DC | Dải đo | Độ chính xác |
400 mV 4 V, 40 V, 400 V | ± (0.8% rdg + 2 dgts) | |
600 V | ± (1.0% rdg + 2 dgts) | |
Điện áp AC | Dải đo | Độ chính xác |
400 mV (40 Hz to 60 Hz) | ± (1.0% rdg + 50 dgts) | |
4 V, 40 V, 400 V (50 Hz to 500 Hz) | ± (1.0% rdg + 3 dgts) | |
600 V (50 Hz to 500 Hz) | ± (1.2% rdg + 3 dgts) | |
Dòng điện DC | Dải đo | Độ chính xác |
0 A to 40 A | ± (2.0% rdg + 10 dgts) | |
40 A to 400 A | ||
Dòng điện AC | Dải đo | Độ chính xác |
0 A to 40 A (50 Hz to 60 Hz) | ± (2.0% rdg + 10 dgts) | |
40 A to 400 A (50 Hz to 60 Hz) | ||
Điện trở | Dải đo | Độ chính xác |
400 Ω | ± (1.0% rdg + 5 dgts) | |
4 kΩ, 40 kΩ, 400 kΩ, 4 MΩ | ± (1.0% rdg + 3 dgts) | |
40 MΩ | ± (3.0% rdg + 3 dgts) | |
Kiểm tra liên tục | Điện áp mạch hở | Ngưỡng âm thanh |
1.4 V DC | ≤ 20 Ω tiếng bíp BẬT > 40 Ω tiếng bíp TẮT | |
Thông số kỹ thuật chung | ||
Hiển thị | Màn hình LCD, hiển thị 3-3/4 chữ số 4000 đếm Tỷ lệ cập nhật: 2 lần/giây | |
Phân cực | Tự động | |
Nguồn điện | Pin AAA 1.5V tiêu chuẩn (NEDA 24G hoặc IEC R03) Tuổi thọ pin: 25 giờ | |
Tự động tắt nguồn: Sau 30 phút | ||
Pin yếu: Trên màn hình LCD; xấp xỉ 2.4V | ||
Độ cao hoạt động | Dưới 2000 m | |
Tiêu chuẩn an toàn | Được xếp hạng CAT III 600V | |
Nhiệt độ/Độ ẩm | Hoạt động: 5°C đến 40°C (41°F đến 104°F); độ ẩm < 80% | |
Bảo quản: -10°C đến 60°C (14°F đến 122°F); độ ẩm < 80% | ||
Kích thước hàm kẹp | Tối đa 27mm | |
Kích thước | 202 x 70 x 40mm (7,9 x 2,7 x 1,6 inch) | |
Trọng lượng | 254 gm (0,6 lb) |
Thanh Tùng (xác minh chủ tài khoản) –
Sản phảm chất lượng giá ngon hơn thị trường. 5 sao
Văn Thanh (xác minh chủ tài khoản) –
Đúng sản phẩm. nhân viên hướng dẫn cài đặt sp tận tâm
Quốc Trung (xác minh chủ tài khoản) –
Hàng chuẩn hãng. đã test thấy đo rất chuẩn.
HN Hoang motors (xác minh chủ tài khoản) –
Sản phẩm chất lượng tuyệt vời đúng như mô tả Shop
Văn Nguyễn Phong (xác minh chủ tài khoản) –
shop này uy tính luôn nha.