Ampe kìm Amprobe ACDC-100
Ampe kìm Amprobe ACDC-100 là một trong những đồng hồ kẹp nổi bật nhất đến từ thương hiệu Amprobe của Mỹ. Sản phẩm này có gì nổi bật, chức năng đo lường ở dải đo như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!
Những ưu điểm nổi bật của ampe kìm Amprobe ACDC-100
Thiết bị có độ mở hàm 50 mm, đo được các dây dẫn lớn cho các ứng dụng công nghiệp. Ngoài ra, chiếc ampe kìm này còn có giá đỡ đầu dò thử nghiệm Third hand để giúp thao tác công việc thêm thuận tiện.
Màn hình LCD lớn, có thêm đèn nền nên rất dễ đọc kết quả ngay cả trong môi trường điều kiện ánh sáng kém. Phần vỏ được đúc bằng cao su cùng với bộ lưu trữ đầu dò tích hợp thuận tiện cho khả năng làm việc của thiết bị.
Khả năng làm việc của ampe kìm Amprobe ACDC-100
Các chức năng đo điện chính:
– Đo dòng điện khởi động
– Đo điện áp AC/DC
– Đo dòng điện AC/DC
– Điện trở
– Kiểm tra liên tục
– Kiểm tra diode
– Tính năng HOLD/MAX:
+ Tính năng HOLD: giúp đóng băng màn hình để người dùng tiện xem kết quả hiển thị trên màn hình
+ Tính năng MAX: giữ tối đa giúp bạn so sánh và hiển thị giá trị tối đa được đo nhanh tới 30ms với phạm vi tự động.
– Chế độ Zero tương đối: cho phép người dùng bù các phép đo tiếp theo của ampe kìm với giá trị đọc được hiển thị làm giá trị tham chiếu. Màn hình bây giờ sẽ hiển thị các bài đọc tương đối đến giá trị tham chiếu được lưu trữ. Cụ thể, hiển thị = đọc – giá trị được lưu trữ.
– Tự động chọn phạm vi đo/thủ công
– Chức năng tự động tắt nguồn: Ampe kìm tự động tắt nguồn sau khoảng 30 phút không hoạt động.
Thông số kỹ thuật
Điện áp DC | Dải đo | Độ chính xác |
400 mV | ± (0.3% + 3dgts) | |
4 V, 40 V, 400 V | ± (0.5% + 3dgts) | |
600 V | ± (1.0% + 4dgts) | |
Điện áp AC | Dải đo | Độ chính xác |
400 mV (50 Hz to 500 Hz) | ± (4.0% + 4dgts) | |
4 V, 40 V, 400 V (50 Hz to 60 Hz) | ± (1.0% + 4dgts) | |
4 V, 40 V, 400 V (60 Hz to 500 Hz) | ± (1.5% + 4dgts) | |
600 V (50 Hz to 500 Hz) | ± (2.0% + 4dgts) | |
Điện trở | Dải đo | Độ chính xác |
400 Ω | ± (0.8% + 6dgts) | |
4 kΩ, 40 kΩ, 400 kΩ | ± (0.6% + 4dgts) | |
4 MΩ | ± (1.0% + 4dgts) | |
40 MΩ | ± (2.0% + 4dgts) | |
Điện dung | Dải đo | Độ chính xác |
500 nf, 5 µf, 50 µf, 500 µf, 3000 µf | ± (3.5% + 6dgts) | |
Dòng điện DC (kẹp bật) | Dải đo | Độ chính xác |
0 A to 400 A | ± (3.0% + 4dgts) | |
400 A to 800 A | ± (3.0% + 4dgts) | |
800 A to 900 A | ± (3.0% + 4dgts) | |
900 A to 1000 A | ± (5.0% + 30dgts) | |
Dòng điện AC (kẹp bật) | Dải đo | Độ chính xác |
400 A (5 Hz to 40 Hz) | ± (3.0% + 5dgts) | |
400 A (40 Hz to 200 Hz) | ± (3.0% + 5dgts) | |
<50A (200 Hz to 400 Hz) | ± (3.0% + 5dgts) | |
<50A (400 Hz to 1 kHz) | ± (3.0% + 5dgts) | |
400 A to 600 A (5 Hz to 40 Hz) | ± (3.0% + 5dgts) | |
400 A to 600 A (40 Hz to 100 Hz) | ± (3.0% + 4dgts) | |
600 A to 800 A (5 Hz to 60 Hz) | ± (5.0% + 30dgts) | |
Kiểm tra tính liên tục
| Điện áp mạch hở | 0,4 V DC |
Phạm v | 400 Ω | |
Độ chính xác | ± (1,5% + 6dgts) | |
Ngưỡng âm thanh | Từ 10 Ω đến 120 Ω | |
Kiểm tra điốt
| Điện áp hở mạch | < 1,6 V DC |
Dòng điện | 0,4 mA | |
Thông số kỹ thuật chung | ||
Màn hình | LCD hiển thị 3-3/4 chữ số 4000 số đếm Tốc độ cập nhật: 3 lần/giây | |
Phân cực | Tự động | |
Nguồn điện | Pin AAA Size 1,5V tiêu chuẩn (NEDA 24G hoặc IEC R03) x | |
Tiêu thụ điện năng | 11 mA cho ACA/DCA và 2,9 mA cho các loại khác | |
Tự động tắt nguồn | Sau 30 phút | |
Pin yếu | Xấp xỉ 2.4V | |
Độ cao hoạt động | Dưới 2000 m | |
Nhiệt độ/Độ ẩm | 0°C đến 40°C (14°F đến 122°F) |
Chí nguyễn (xác minh chủ tài khoản) –
shop tận tình luôn nè, ship hàng cực nhanh.