Ampe kìm Amprobe ACD-14 Plus
Ampe kìm Amprobe ACD-14 PLUS hoạt động như một đồng hồ vạn năng HVAC và đồng hồ vạn năng điện với một bộ tính năng linh hoạt, bao gồm microamp, điện dung, tần số và nhiệt độ với cặp nhiệt điện đi kèm đến từ thương hiệu Amprobe.
Những ưu điểm nổi bật của Amprobe ACD-14 Plus
Đồng hồ kẹp Amprobe ACD-14 Plus được trang bị màn hình kép, cho phép đọc đồng thời hai giá trị dòng điện và điện áp nên rất hữu ích để đo điện áp rơi dưới tải.
Phần kẹp được thiết kế mỏng, giúp tiếp cận dây dẫn dễ dàng hơn trong các không gian chật hẹp và kẹp được các dây dẫn có đường kính lên tới 1,0″ (25 mm). Phần vỏ máy được làm từ cao su đúc vô cùng bền bỉ, chịu được độ rơi ở độ cao 1m xuống sàn bê tông mà không ảnh hưởng tới hoạt động của máy.
Ampe kìm vạn năng Amprobe ACD-14 Plus có thể đo điện áp AC/DC lên đến 600V và dòng điện xoay chiều lên đến 600A qua gọng kìm 26mm trong khi đo dòng điện giữa 0 và 2000A thông qua các đầu dẫn thử nghiệm được cung cấp là lý tưởng để kiểm tra đầu dò khói và lửa.
Bên cạnh đó, thiết bị còn có thể đo điện dung lên tới 3000 ĐFF, đo điện trở lên đến 40MΩ, đo tần số từ 10Hz đến 100kHz và kiểm tra tính liên tục/diode. Cuối cùng, cặp nhiệt điện loại K được cung cấp đo nhiệt độ trong khoảng từ -20˚C đến 537˚C.
Ngoài ra, thiết bị còn nhiều tính năng ưu việt khác như:
– Cảnh báo âm thanh: từ 10 Ω đến 120 Ω
– Kiểm tra diode nhanh chóng tìm thấy sự sụt giảm điện áp
– Chức năng giữ và đọc tối đa
– Tự động tắt nguồn và chỉ báo pin yếu giúp bạn tận dụng tối đa thời lượng pin
– Phép đo micro amps để kiểm tra cảm biến ngọn lửa
Thông số kỹ thuật của Amprobe ACD-14 Plus
Điện áp DC | Dải đo | Độ chính xác |
400 mV | ±( 0.3% rdg + 4 digits) | |
4/40/400 V | ±( 0.5% rdg + 3 digits) | |
600 V | ±( 1.0% rdg + 4 digits) | |
Điện áp AC (50 Hz ~ 500 Hz) | Dải đo | Độ chính xác |
4/40/400 V | ±( 1.5% rdg + 5 digits) | |
600 V | ±( 2.0% rdg + 5 digits) | |
Dòng điện AC (50 Hz/60 Hz) | Dải đo | Độ chính xác |
40/400/600 A | ±( 1.5% rdg + 8 digits) | |
Tần số | Dải đo | Độ chính xác |
400 mV.AC | 10 Hz ~ 2 kHz | ±( 0.5% rdg + 4 digits) |
4 V.AC | 5 Hz ~ 5 kHz | |
4/40 V.AC | 5 Hz ~ 100 kHz | |
400 V.AC | 5 Hz ~ 10 kHz | |
600 V.AC | 5 Hz ~ 5 kHz | |
Điện trở | Dải đo | Độ chính xác |
400 Ω | ±( 0.8% rdg + 8 digits) | |
4/40/400 kΩ | ±( 0.6% rdg + 4 digits) | |
4 MΩ | ±( 1.0% rdg + 4 digits) | |
40 MΩ | ±( 2.0% rdg + 4 digits) | |
Điện dung | Dải đo | Độ chính xác |
500 nF, 5 μF, 50 μF, 500 μF, 3000 μF | ±( 3.5% rdg + 6 digits) | |
Dòng điện DC μA | Dải đo | Độ chính xác |
400 μA | ±( 2.0% rdg + 4 digits) | |
2000 μA | ±( 1.2% rdg + 3 digits) | |
Dòng điện AC μA (50 Hz ~ 500 Hz) | Dải đo | Độ chính xác |
400 μA | ±( 2.0% rdg + 5 digits) | |
2000 μA | ±( 1.2% rdg + 5 digits) | |
Nhiệt độ (đầu dò loại K) | Dải đo | Độ chính xác |
-20 °C ~ 300 °C | ±( 2% rdg + 3 °C) | |
301 °C ~ 537 °C | ±( 3% rdg + 3 °C) | |
-4 °F ~ 572 °F | ±( 2% rdg + 6 °F) | |
573 °F ~ 999 °F | ±( 3% rdg + 6 °F) | |
Kiểm tra đi ốt | Điển hình | Bảo vệ tạm thời |
< 1,6 VDC @ 0,25 mA | 6,5 kV (đột biến 1,2/50 μs) |
Thông số kỹ thuật chung
Màn hình | LCD, 3-3/4 chữ số 4000 số đếm Tốc độ cập nhật: 3 trên danh nghĩa thứ hai |
Phân cực | Tự động |
Nhiệt độ hoạt động | 0 °C đến 40 °C; < 80% RH cho nhiệt độ giảm tới 31 °C tuyến tính đến 50% RH ở 40 °C |
Nhiệt độ bảo quản | -20 °C đến 60 °C, <80% RH (đã tháo pin) |
Độ cao | Hoạt động dưới 2000m; sử dụng trong nhà |
Nguồn điện | 2 pin đồng xu 3V IEC-CR2032 |
Kích thước | 190 x 63 x 32 mm (7,4 x 2,5 x 1,3 inch) |
Trọng lượng | 207 gm |
Độ mở của hàm & Đường kính dây dẫn | Tối đa 26 mm (1”) |
Phụ kiện | Dây đo (cặp), pin, hướng dẫn sử dụng, hộp đựng mềm và phích cắm bắp chuối đầu dò hạt loại K |
tungquangbui (xác minh chủ tài khoản) –
Hàng đúng chất lượng rất tốt, rất chắc chắn …Cho shop 5 sao.
yetkieudl (xác minh chủ tài khoản) –
Sản phẩm chất lượng tuyệt vời đúng như mô tả Shop giao hàng nhanh đóng gói cẩn thận chắc chắn
vuthevinh1101 (xác minh chủ tài khoản) –
Quá đẹp , chất lượng sản phẩm rất tốt tuyệt vời luôn ý , đongns gói ok luôn quá dk