Ampe kìm Amprobe ACD-10 Plus
ACD-10 Plus là ampe kìm kỹ thuật số đo được cả điện áp AC và DC, đo dòng điện xoay chiều AC, điện trở, tần số, kiểm tra diode. Sản phẩm được sản xuất bởi thương hiệu Amprobe – một chi nhánh của tập đoàn Fluke nổi tiếng về thiết bị đo điện trên toàn thế giới.
Ưu điểm nổi bật của model Amprobe ACD-10 Plus
Ampe kìm Amprobe ACD-10 PLUS có hàm mỏng hơn so với các dòng đồng hồ kẹp kỹ thuật số tiêu chuẩn (độ dày chỉ 0,4″/10 mm), cho phép thiết bị tiếp cận các khu vực đo chật hẹp dễ dàng và vẫn xử lý dây dẫn lên đến 1,0 (25 mm).
Thiết bị này được chứng nhận EN61010-1 cho Category III (600V), được khuyến nghị sử dụng ở cấp độ phân phối và cài đặt cố định như các cài đặt nhỏ hơn. Đặc biệt không dành cho các đường dây cung cấp chính, đường dây trên không và hệ thống cáp.
Khả năng làm việc của Amprobe ACD-10 Plus
– Đo điện áp AC và DC đến 600V, đo dòng điện xoay chiều đến 600A. Nhờ vậy mà thiết bị được sử dụng phổ biến để xử lý các ứng dụng dân dụng/thương mại và công nghiệp nhỏ.
– Đo tần số, điện trở và điện dung
– Tính năng liên tục bíp để nhanh chóng tìm thấy mở và ngắn
– Tiết kiệm thời gian bằng cách chọn ngay phạm vi chính xác với chức năng tự động chọn dải đo.
– Tính năng HOLD (giữ/tối đa) 30ms với khả năng đóng băng màn hình và hiển thị giá trị tối đa để người dùng so sánh các kết quả đo.
– Tự động tắt nguồn để kéo dài tuổi thọ pin sau khoảng 30 phút không sử dụng.
– Chế độ Zero tương đối.
Thông số kỹ thuật
Điện áp DC | Dải đo | Độ chính xác |
400 mV | ±( 0.3% + 4 digits) | |
4.000, 40.00, 400.0 V | ±( 0.5% + 3 digits) | |
600 V | ±( 1.0% + 4 digits) | |
Điện áp AC (50 Hz ~ 500 Hz) | Dải đo | Độ chính xác |
4, 40, 400 V | ±( 1.5% + 5 digits) | |
600 V | ±( 2.0% + 5 digits) | |
Dòng điện AC (Kẹp 50 Hz/60 Hz) | Dải đo | Độ chính xác |
40, 400, 600 A | ±( 1.5% + 8 digits) | |
Điện trở | Dải đo | Độ chính xác |
400 Ω | ±( 0.8% + 8 digits) | |
4, 40, 400 kΩ | ±( 0.6% + 4 digits) | |
4 MΩ | ±( 1.0% + 4 digits) | |
40 MΩ | ±( 2.0% + 4 digits) | |
Tần số | Dải đo | Độ chính xác |
400 mV.AC | 10 Hz ~ 2 kHz | ±( 0.5%+4 digits) |
4 V.AC | 5 Hz ~ 5 kHz | |
4/40 V.AC | 5 Hz ~ 100 kHz | |
400 V.AC | 5 Hz ~ 10 kHz | |
600 V.AC | 5 Hz ~ 5 kHz | |
400 A.AC | 40 Hz ~ 400 Hz | |
Điện dung | Dải đo | Độ chính xác |
500 nF, 5 μF | ±( 3.5% + 6 digits) | |
50 μF, 500 μF | ||
3000 μF | ||
Kiểm tra diode | < 1.6 VDC @ 0.25 mA | |
Thông số kỹ thuật chung | ||
Màn hình | 3-3/4 chữ số 4000 số đếm Màn hình LCD Tốc độ cập nhật: 3 lần/giây | |
Phân cực | Tự động | |
Nhiệt độ hoạt động | 0 °C đến 40 °C; <80% RH cho nhiệt độ lên tới 31 °C giảm tuyến tính xuống 50% RH ở 40 °C | |
Nhiệt độ bảo quản | -20 đến 60 °C, <80% RH (đã tháo pin) | |
Độ cao | Hoạt động dưới 2000m | |
Nguồn điện | Pin đồng xu 3V IEC-CR2032 | |
Kích thước | 190 x 63 x 32 mm (7,4 x 2,5 x 1,3 inch) | |
Trọng lượng | 139 gam | |
Độ mở hàm | tối đa 26 mm | |
Phụ kiện | Dây đo, pin đã lắp, hướng dẫn sử dụng và túi đựng mềm | |
An toàn | Đáp ứng tiêu chuẩn IEC/EN/UL 61010-1 Ed. 3.0, CAN/CSA C22.2 Số 61010-1-12 Ed. 3.0 Loại III 600 V, IEC/EN 61010-2-032 Ed. 3.0, IEC/EN 61010-2-033 Biên tập. 1.0 và IEC/EN 61010-031 Ed. 1.1 (dẫn thử nghiệm), Ô nhiễm độ 2. | |
EMC | Đáp ứng tất cả các yêu cầu áp dụng trong IEC/EN 61326-1 |
Thanh Hà (xác minh chủ tài khoản) –
Vừa nhận máy hôm qua, máy rất mới, bao bì, giấy tờ đều OK
HN Hoang motors (xác minh chủ tài khoản) –
San pham dung theo nhu mo ta, giao hang nhanh chong.
Bình Dương Auto (xác minh chủ tài khoản) –
Đóng gói sản phẩm chắc chắn, shop phục vụ tốt.
acxelopanh (xác minh chủ tài khoản) –
Sản phẩm này rất chi là bền nhé, chính hãng luôn nhé cả nhà
dangxuanvinh1 (xác minh chủ tài khoản) –
Hàng đúng chất lượng rất tốt, rất chắc chắn …Cho shop 5 sao.